Tổng hợp 121 Động Từ tiếng Nhật N5
Tổng hợp 121 động từ tiếng Nhật N5 dành cho những bạn muốn học từ vựng theo kiểu học chuyên về động từ tiếng Nhật hoặc những bạn muốn ôn lại những động từ mà mình đã học qua ở trình độ N5.
Danh sách các động từ trong tiếng Nhật N5 được sắp xếp theo nhóm và theo đuôi giúp người học dễ học.
Danh sách động từ N5 | |||
Thểます (ます形) | Thể từ điển (辞書形) | Nghĩa (いみ) | |
Động từ nhóm 1 | |||
~きます | |||
1 | あきます | あく | mở, trong trạng thái mở |
2 | あるきます | あるく | đi bộ, đi dạo |
3 | いきます | いく | đi |
4 | おきます | おく | đặt, để |
5 | かきます | かく | viết, vẽ |
6 | ききます | きく | nghe, hỏi |
7 | さきます | さく | nở (hoa) |
8 | つきます | つく | đến, đến nơi |
9 | なきます | なく | hót (chim), sủa (chó), gào (mèo) |
10 | はきます | はく | đi (giày/dép), mặc (quần) |
11 | はたらきます | はたらく | làm việc |
12 | ひきます | ひく | kéo |
13 | ひきます | ひく | chơi (nhạc cụ) |
14 | ふきます | ふく | thở, thổi (sáo) |
15 | みがきます | みがく | chùi, chải, đánh (bóng) |
~ぎます | |||
16 | およぎます | およぐ | bơi |
17 | ぬぎます | ぬぐ | cởi (đồ/ giày dép) |
~します | |||
18 | おします | おす | đẩy |
19 | かえします | かえす | về, trả lại |
20 | かします | かす | cho vay, cho mượn |
21 | けします | けす | tắt, dập |
22 | さします | さす | mở (cái ô/dù) |
23 | だします | だす | gửi, nộp |
24 | なくします | なくす | mất |
25 | はなします | はなす | nói, nói chuyện |
26 | わたします | わたす | giao, trao |
~にます | |||
27 | しにます | しぬ | chết |
~びます | |||
28 | あそびます | あそぶ | chơi |
29 | よびます | よぶ | gọi, mời |
~みます | |||
30 | すみます | すむ | sống, cư trú |
31 | たのみます | たのむ | hỏi, đề nghị, nhờ cậy |
32 | のみます | のむ | uống |
やすみます | やすむ | nghỉ ngơi, nghỉ | |
33 | vắng mặt | ||
34 | よみます | よむ | đọc |
~います | |||
35 | あいます | あう | gặp, gặp gỡ |
36 | あらいます | あらう | rửa, giặt |
37 | いいます | いう | nói, kể |
38 | うたいます | うたう | hát |
39 | かいます | かう | mua |
40 | すいます | すう | hút (thuốc) |
41 | ちがいます | ちがう | khác |
42 | つかいます | つかう | dùng, sử dụng |
43 | ならいます | ならう | học (từ ai đó) |
~ちます | |||
44 | たちます | たつ | đứng, trôi qua (thời gian) |
45 | まちます | まつ | đợi |
46 | もちます | もつ | có, giữ |
~ります | |||
47 | あります | ある | có, tồn tại (dùng cho đồ vật, sự vật) |
48 | うります | うる | bán |
49 | おわります | おわる | kết thúc |
50 | かえります | かえる | về, về nhà |
51 | かかります | かかる | mất (thời gian/ tiền) |
52 | かぶります | かぶる | đội (mũ) |
53 | ~がります | ~がる | muốn (dùng cho ngôi thứ ba) |
54 | きります | きる | cắt |
55 | こまります | こまる | phiền toái, gặp vấn đề |
56 | しまります | しまる | đóng, trong tình trạng đóng |
57 | しります | しる | biết |
58 | すわります | すわる | ngồi xuống |
59 | つくります | つくる | tạo ra, làm, nấu |
60 | とまります | とまる | dừng |
61 | とります | とる | lấy |
62 | なります | なる | trở thành |
63 | のぼります | のぼる | trèo, leo |
64 | のります | のる | lên (xe) |
65 | はいります | はいる | vào |
66 | はしります | はしる | chạy |
67 | はじまります | はじまる | bắt đầu |
68 | はります | はる | dán, dính |
69 | ふります | ふる | rơi (mưa/tuyết) |
70 | まがります | まがる | rẽ, quẹo |
71 | やります | やる | làm |
72 | わかります | わかる | hiểu |
73 | わたります | わたる | vượt |
Động từ nhóm 2 | |||
~eます | |||
74 | あけます | あける | mở (ai đó mở) |
75 | あげます | あげる | đưa, cho, tặng |
76 | いれます | いれる | điền vào, nhét vào, cho vào |
77 | うまれます | うまれる | được sinh ra |
78 | おしえます | おしえる | nói cho biết, dạy |
79 | おぼえます | おぼえる | nhớ (ghi nhớ) |
80 | かけます | かける | gọi (điện thoại) |
81 | かけます | かける | đeo (kính) |
82 | きえます | きえる | dập, tắt |
83 | こたえます | こたえる | trả lời, phản hồi |
84 | しめます | しめる | đóng (ai đó đóng) |
85 | しめます | しめる | thắt chặt, buộc |
86 | たべます | たべる | ăn |
87 | つかれます | つかれる | mệt mỏi |
88 | つけます | つける | bật (đèn/điện) |
89 | つとめます | つとめる | làm việc cho… |
90 | でます | でる | rời đi, tham dự |
91 | ならべます | ならべる | xếp hàng |
92 | はれます | はれる | nắng |
93 | みせます | みせる | cho xem |
94 | わすれます | わすれる | quên |
~iます | |||
95 | あびます | あびる | tắm (vòi sen) |
96 | います | いる | tồn tại (người/động vật) |
97 | おきます | おきる | ngủ dậy, dậy |
98 | おります | おりる | xuống (xe) |
99 | かります | かりる | mượn, vay |
100 | きます | きる | mặc (áo) |
101 | できます | できる | có thể, sẵn sàng |
102 | みます | みる | nhìn, ngắm, xem |
Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc) | |||
103 | かいぎ(を)します | かいぎ(を)する | tổ chức họp |
104 | かいもの(を)します | かいもの(を)する | mua sắm |
105 | けっこん(を)します | けっこん(を)する | kết hôn |
106 | コピー(を)します | コピー(を)する | sao chép, copy |
107 | さんぽ(を)します | さんぽ(を)する | đi dạo |
108 | しごと(を)します | しごと(を)する | làm việc |
109 | しつもん(を)します | しつもん(を)する | đặt câu hỏi |
110 | します | する | làm |
111 | しゅくだい(を)します | しゅくだい(を)する | làm bài tập |
112 | せんたく(を)します | せんたく(を)する | giặt quần áo |
113 | そうじ(を)します | そうじ(を)する | dọn dẹp |
114 | でんわ(を)します | でんわ(を)する | gọi điện |
115 | はなしをします | はなしをする | nói chuyện |
116 | パーティー(を)します | パーティー(を)する | tổ chức tiệc |
117 | べんきょう(を)します | べんきょう(を)する | học |
118 | りょうり(を)します | りょうり(を)する | nấu ăn |
119 | りょこう(を)します | りょこう(を)する | đi du lịch |
120 | れんしゅう(を)します | れんしゅう(を)する | luyện tập |
121 | きます | くる | đến |
Download: PDF
Xem thêm:
Động từ tiếng Nhật N5
Tổng hợp ngữ pháp N5