Home / Từ vựng / Các Từ Láy tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa

Các Từ Láy tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa

Các Từ Láy tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa

Lưu ý là các từ láy này có thể có nhiều nghĩa, ở đây chỉ liệt kê các nghĩa hay dùng hoặc dễ liên tưởng.

1️⃣ ちくちく: đau nhói, nhói
㊙️ Cách nhớ:
Sao “chị cứ chị cứ” (ちくちく) làm tôi “đau nhói”.
👉 Ví dụ:
心がちくちくと痛む。
Tim đau nhói.

2️⃣すかすか: vắng vẻ, trống trải, thưa thớt
㊙️ Cách nhớ:
“Sướng ká (quá) sướng ká” (すかすか) nơi này thật “vắng vẻ”
👉 Ví dụ:
昼間なので、車内はすかすかだった。
Ban ngày mà trong xe trống người thật.

3️⃣とびとび: rời rạc, đứt quãng
㊙️ Cách nhớ:
“Tớ bị tớ bị” (とびとび) nói “đứt quãng” á.
👉 Ví dụ:
本のページがとびとびになっている。
Các trang sách bị ngắt quãng.

4️⃣ばくばく: Nhồm nhoàm, ngấu nghiến
㊙️ Cách nhớ:
“Bà cứ, bà cứ” (ばくばく) ăn “nhồm nhoàm” thế?
👉 Ví dụ:
ドーナツをばくばく食べる。
Nhồm nhoàm ăn bánh Donut.

5️⃣ねちねち: Nhớp nháp, dính, dai dẳng
㊙️ Cách nhớ:
“Nể chị, nể chị” (ねちねち) “bám dai” quá.
👉 Ví dụ:
彼はねちねちとした人物だ。
Hắn ta là người bám dai như đỉa ấy.

6️⃣ びくびく: sợ hãi
㊙️ Cách nhớ:
“Bị cù, bị cù”, (びくびく) thật “sợ”!
👉 Ví dụ:
子供の頃は父に叱られるのではないかとびくびくしていた。
Hồi còn bé, tôi luôn sợ liệu rằng mình có bị bố mắng không.

7️⃣どしどし: không khách khí, liên tiếp…
㊙️ Cách nhớ:
“Đồ sĩ, đồ sĩ” (どしどし) kia, “đừng khách khí” nữa.
👉 Ví dụ:
どしどしと質問をしてください。
Hãy hỏi đừng ngại ngần.

8️⃣むかむく: khó chịu, buồn nôn
㊙️ Cách nhớ:
“Mùi cá, mùi cá” (むかむか) “buồn nôn” quá.
👉 Ví dụ:
船酔いで胸がむかむかとする。
Say sóng nên ngực nôn nao khó chịu.

9️⃣どきどき: tim đập thình thịch, hồi hộp
㊙️ Cách nhớ:
“Đố kị, đố kị” (どきどき) làm tim đập “thình thịch”.
👉 Ví dụ:
面接を控えて胸がどきどきする。
Trống ngực đập thình thịch khi chờ phỏng vấn.

🔟 うとうと: ngủ gà ngủ gật
㊙️ Cách nhớ:
“U tớ, u tớ” (うとうと) đang “ngủ gật” rồi, chờ tí.
👉 Ví dụ:
仕事中についうとうとしてしまった。
Tôi lỡ ngủ gà ngủ gật trong giờ làm việc.