Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Kaiwa tiếng Nhật bài 6: Bưu Điện / Ngân Hàng

Kaiwa tiếng Nhật bài 6: Bưu Điện / Ngân Hàng

Kaiwa tiếng Nhật bài 6: Bưu Điện / Ngân Hàng
Học Kaiwa N5 Tiếng Nhật giao tiếp sơ cấp


I. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật tại Bưu Điện

1. この手紙はどこでだせますか?
Kono tegami wa doko de dasemasu ka?
Tôi có thể gửi thư này ở đâu?

2. 郵便ポストはどこですか?
Yuubin posuto wa doko desu ka?
Hòm thư ở đâu?

3. 一番近い郵便局はどこにありますか?
Ichiban chikai yuubin kyoku wa doko ni ari masu ka?
Bưu điện gần đây nhất ở đâu?

4. 郵便局は何時に開きますか?
Yuubin kyoku wa nan ji ni aki masu ka?
Bưu điện mở cửa lúc mấy giờ?

5. 切手はどこで売っていますか?
Kitte wa doko de utte i masu ka?
Tem được bán ở đâu?

 

6. 封筒はどこで売っていますか?
Fuutou wa doko de utte i masu ka?
Phong bì được bán ở đâu?

7. 日本まで手紙はおいくらですか?
Nihon made tegami wa o ikura desu ka?
Gửi thư đến Nhật thì mất bao nhiêu tiền?

8. 住所の書き方を教えてください。
Juusho no kakikata wo oshie te kudasai.
Hãy hướng dẫn tôi cách ghi địa chỉ.

9. ベトナムへこの小包を送りたいのです。
Betonamu e kono kozutsumi wo okuri tai no desu.
Tôi muốn gửi bưu kiện này tới Việt Nam.

10. 何日くらいで着きますか?
Nan nichi kurai de tsuki masu ka?
Khoảng bao nhiêu ngày thì tới nơi?

 

11. 速達にしてください。
Sokutatsu ni shi te kudasai.
Hãy chuyển phát nhanh cho tôi.

12. 書留にしてください。
Kakitome ni shi te kudasai.
Hãy gửi bảo đảm cho tôi.

13. 重さを量ってください。
Omo sa wo hakatte kudasai.
Hãy cân xem nó nặng bao nhiêu.

14. 中に何が入っていますか?
Naka ni nani ga haitte i masu ka?
Bên trong có gì thế?

15. 現金が入っています。
Genkin ga haitte i masu.
Bên trong có tiền mặt.

 

II. Giao tiếp tiếng Nhật tại Ngân Hàng

1. 近くに銀行はありますか?
Chikaku ni ginkou wa ari masu ka?
Gần đây có ngân hàng nào không?

2. 銀行は何時から何時までですか?
Ginkou wa nan ji kara nan ji made desu ka?
Ngân hàng làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?

3. ATMはどこにありますか?
Eetiiemu wa doko ni ari masu ka?
Máy ATM ở đâu?

4. どこで両替できますか?
Doko de ryougae deki masu ka?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

5. 為替レートはいくらですか?
Kawase reeto wa ikura desu ka?
Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?

 

6. ベトナムドンと円の為替レートはいくらですか?
Betonamu don to en no kawase reeto wa ikura desu ka?
Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và Yên là bao nhiêu?

7. ドルに両替できますか?
Doru ni ryougae deki masu ka?
Có thể đổi sang Đô la Mỹ không?

8. 海外送金は扱ってますか?
Kaigai soukin wa atsukatte masu ka?
Có thể chuyển tiền ra nước ngoài không?

9. 普通預金口座を作りたいんですが。
Futsuu yokin kouza o tsukuri tain desu ga.
Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm.

10. これは私の自分証明書です。
Kore wa watashi no jibun shoumeisho desu.
Đây là chứng minh thư của tôi.

 

11. これは私のパスポートです。
Kore wa watashi no pasupooto desu.
Đây là hộ chiếu của tôi.

12. 利率はいくらですか?
Riritsu wa ikura desu ka?
Lãi suất là bao nhiêu?

13. 口座の利率は年4パーセントです。
Kouza no riritsu wa nen yon paasento desu.
Lãi suất là 4% một năm.

14. 口座を解約したいのですが。
Kouza wo kaiyaku shi tai no desu ga.
Tôi muốn hủy bỏ tài khoản.

15. 暗証番号を入力してください。
Anshou bangou wo nyuuryoku shi te kudasai.
Xin hãy nhập mã số bí mật.

Xem thêm bài:
Từ vựng và mẫu câu giáo tiếp tiếng Nhật khi đi ngân hàng ở Nhật
Kaiwa tiếng Nhật bài 5: Trường Học/ Công Ty – Phần 1