Home / Luyện nghe Minna N5 / Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 7

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 7

Luyện nghe Minna no Nihongo – Bài 7
Luyệnh nghe tiếng Nhật theo giáo trình Mina no Nihongo I.
***
Phần Bunkei (文型)

Scipt:

1. わたしは ワープロで 手紙を 書きます。
watashi wa wāpuro de tegami o kaki masu.
Tôi viết thư bằng máy đánh chữ.

2. わたしは 木村さんに 花を あげます。
watashi wa kimura san ni hana o age masu.
Tôi tặng hoa cho chị Kimura

3. わたしは カリナさんに チョコレートを もらいました。
watashi wa karina san ni chokorēto o morai mashi ta.
Tôi đã nhận sô cô la từ chị Karina.

 

Phần Reibun (例文)

Scipt:

1. テレビで 日本語を 勉強しましたか。
terebi de nihongo o benkyou shi mashi ta ka.
Anh/chị đã học tiếng nhật trên ti vi phải không?

。。。いいえ、ラジオで 勉強しました。
… iie, rajio de benkyou shi mashi ta.
…Không, tôi học trên radio.

2. 日本語で レポートを 書きますか。
nihongo de repōto o kaki masu ka.
Anh/chị sẽ viết báo cáo bằng tiếng Nhật chứ?

。。。いいえ、英語で 書きます。
… iie, eigo de kaki masu.
…Không, tôi viết bằng tiếng Anh.

3.  “Goodbye”は 日本語で 何ですか。
goodbye wa nihongo de nani desu ka.
“Good bye” tiếng Nhật nói thế nào?

。。。「さようなら」です。
… ‘sayounara’ desu.
…Tiếng Nhật nói là “Sayonara”

4.  だれに クリスマスカードを 書きますか。
dare ni kurisumasukādo o kaki masu ka.
Anh/chị viết bưu thiếp Giáng sinh cho ai?

。。。家族と 友達に 書きます。
… kazoku to tomodachi ni kaki masu.
…Tôi viết cho gia đình và bạn bè.

5.  それは 何ですか。
sore wa nani desu ka.
Cái đó là cái gì?

。。。手帳です。 山田さんに もらいました。
… techou desu. yamada san ni morai mashi ta.
…Là quyển sổ tay. Tôi được anh Yamada tặng.

6. もう 新幹線の 切符を 買いましたか。
mou shinkansen no kippu o kai mashi ta ka.
Anh/chị đã mua vé tàu Shinkansen chưa?

。。。はい、もう 買いました。
… hai, mou kai mashi ta.
…Rồi, tôi đã mua rồi.

7.  もう 昼ごはんを 食べましたか。
mou hiru gohan o tabe mashi ta ka.
Anh/chị đã ăn cơm trưa chưa?

。。。いいえ、まだです。これから 食べます。
… iie, mada desu. korekara tabe masu.
…Chưa, tôi chưa ăn. Bây giờ tôi sẽ ăn.

***