(34) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~すぎる: Quá …
Cấu trúc này biểu thị sự vượt quá mức độ nào đó, thể hiện thái độ không thích, không hài lòng của người nói.
Cấu trúc:
[Động từ thể ます (bỏ ます)] + すぎる: làm gì quá nhiều, quá mức
[Tính từ -i (bỏ い)]/ [Tính từ -na (bỏ な)] + すぎる: quá …
Ví dụ:
1) このカレーは からすぎます。
(Món cà ri này cay quá.) (からい: cay、カレー: cà ri)
2) アンちゃんは あまいものを たべすぎる。
(Bé An ăn đồ ngọt nhiều quá)
3) このもんだいは むずかしすぎる。
(Câu hỏi này quá khó) (むずかしい: khó)
4) 東京(とうきょう) は にぎやかすぎます。
(Tokyo quá ồn ào.) (にぎやか(な): ồn ào, náo nhiệt)
5) かれは おさけを のみすぎました。
(Anh ta đã uống quá nhiều rượu)
6) ロシアは さむすぎる。
(Ở Nga quá lạnh)
7)日本は じしんが おおすぎます。
(Ở Nhật có quá nhiều động đất) (地震:じしん: động đất)