Home / Học Ngữ Pháp N4 / Ngữ pháp N4: ~てあげます、~てくれます、~てもらいます

Ngữ pháp N4: ~てあげます、~てくれます、~てもらいます

(39) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~てあげます、~てくれます、~てもらいます

Nếu「あげます」、「くれます」và 「もらいます」mang ý nghĩa là “cho/tặng”, “được cho/được tặng” hay “nhận” cái gì đó thì khi dùng 3 động từ này kèm với thể て, nó biểu thị việc làm cho ai, làm hộ ai hoặc được ai làm hộ, làm giúp cho việc gì.

~てあげます: Làm cho ai việc gì (từ góc độ của người nói)

1. Cấu trúc:

[Danh từ 1 (người cho)] は [Danh từ 2 (người nhận)] に + ~てあげます。

* Trong trường hợp danh từ 1 chính là người nói thì nó thường được lược bỏ đi.

2. Ví dụ:

1) あした (私は) 料理を作ってあげるよ。
Mai tôi sẽ nấu ăn cho nhé. (料理: りょうり: đồ ăn、作る: つくる: làm, nấu)

2) (私は) 鈴木さんに お金を 貸してあげました。
Tôi đã cho Suzuki vay tiền. (鈴木: すずき、貸す: かす: cho vay)

3) こどもに 本を 読んで あげた。
Tôi đã đọc sách cho con.

* Người cho/người làm hộ không nhất thiết phải là “tôi”, mà có thể là ngôi thứ 3.

田中さんは リンさんに 日本語を 教えてあげます。
Tanaka dạy tiếng Nhật cho Linh.

*「 ~てあげます」ngụ ý là có ơn với ai đó, nên nó được dùng khi người nói muốn bày tỏ là đã “làm giúp/làm hộ” ai đó việc gì. Nếu chỉ dùng thể ます thông thường thì không bao hàm được ý nghĩa “cho/giúp”. Không dùng mẫu câu này đối với người lớn hơn hoặc cấp trên.

~てくれます: Được ai đó làm giúp mình việc gì

1. Cấu trúc:

[Danh từ 1 (người cho)] は/が [Danh từ 2 (tôi/thành viên gia đình tôi)] に + ~てくれます。

2. Ví dụ:
1) 母が お弁当を 作ってくれた。
Mẹ đã làm cơm hộp (bento) cho tôi. (お弁当: おべんとう: bento)

2) 友達が 買い物を してくれました。
Bạn tôi đã đi chợ giúp tôi. (買い物する: かいものする: đi chợ, đi mua sắm)

3) 山田さんが 息子(むすこ)に お菓子(おかし)を 買ってくれました。
Anh Yamada đã mua kẹo cho con trai tôi.

~てもらいます: Nhờ ai làm giúp việc gì

1. Cấu trúc:

[Danh từ 1 (người nhận)] は/が [Danh từ 2 (người cho)] に + ~てもらいます。

* Lưu ý: Ở đây người nhận là chủ ngữ (ngược với 2 mẫu trên). Khi người nhận là “tôi” thì có thể lược bỏ đi.

2. Ví dụ:
1) 佐藤さんに 漢字を 書いてもらいました。
Tôi đã nhờ anh Sato viết kanji hộ tôi. (佐藤: さとう)

2) 旦那(だんな)に 洗濯(せんたく)を してもらった。
Tôi nhờ chồng giặt đồ hộ. (洗濯する: giặt đồ)

3) 小林さんに 手伝ってもらいました。
Tôi đã nhờ anh Kobayashi giúp đỡ.

4) マイクさんは 先生に 日本語を教えてもらいました。
Mike đã nhờ cô giáo dạy tiếng Nhật giúp.

* Lưu ý: 「~てもらいます」mang ý nghĩa nhờ vả (mình nhờ, sau đó người ta làm giúp), còn 「~てくれます」có thể dùng cả khi người khác làm gì đó giúp mình mà không cần nhờ vả trước.