Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: ~ たびに và ~ ごとに
Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: AたびにB, AごとにB
Xem thêm:
Phân biệt ように và ために
10 Ngữ pháp tiếng Nhật nói nguyện vọng, mong muốn
Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: ~ たびに và ~ ごとに
Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật: AたびにB, AごとにB
Xem thêm:
Phân biệt ように và ために
10 Ngữ pháp tiếng Nhật nói nguyện vọng, mong muốn