Phân biệt そう, よう, らしい, みたい
Trước hết hãy cùng xem xét 4 từ này thông qua tính chất của Nghe (聞くこと) và Thấy(見ること).
①「そうです(☆1)」và 「らしい」là NGHE
② 「そう(☆2)」と「よう」と「みたい」là THẤY
*そう (☆2): Đi với động từ thế bỏ masu và tính từ (Tính từ i thì bỏ i thêm sou, tính từ na thì giữ nguyên)
Đi vào cụ thể hơn,
① Tiếp tục phân tích giữa「そうです(☆1)」và 「らしい」(Nghe nói)
– 「そうです(☆1)」sử dụng trong trường hợp khi thông tin nghe đó là chính xác, chắc chắn.
– 「らしい」sử dụng trong trường hợp khi thông tin nghe đó là chưa chắc chắn lắm.
VD:
Sau khi xem chương trình dự báo thời tiết trên tivi xong, bạn nói lại với bạn mình thì sẽ dùngそうです (Vì thông tin nhận được là chắc chắn. Câu tường thuật)
明日は雨が降るそうですよ。
Ashita wa ame ga furu sou desu yo.
Nghe nói ngày mai trời có mưa đấy.
Nếu trong trường hợp nghe đồn thì bạn sẽ sử dụng らしい (do thông tin chưa chắc chắn)
田中さんは会社をやめるらしいよ。
Tanaka san wa kaisha wo yameru rashii yo.
Hình như anh Yamada sẽ nghỉ việc ở công ty đấy.
(Ví dụ sau khi nghe một người khác nói là anh Tanaka sẽ nghỉ việc. Sau đó bạn kể lại)
② Đi vào phân tích 「そう(☆2)」と「よう」と「みたい」(Thấy)
Trong đó, 「よう」và「みたい」là giống nhau, với みたい là văn nói, khẩu ngữ.
– Trường hợp nhìn thấy, bạn phán đoán với khả năng xác suất cao thì dùng そう. Nghĩa là, bạn nhìn tình trạng hiện tại để dự đoán khả năng xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
Khi nhìn lên trời, bạn thấy mây đen ùn ùn kéo đến, gió rít từng cơn, bạn nói:
もうすぐ雨が降りそうです。
Mousugu ame ga furisou desu.
Trông có vẻ trời sắp mưa rồi /Trời trông có vẻ sắp mưa rồi / Có vẻ trời sắp mưa rồi.
Ví dụ 2:
Khi bạn nhìn một quán ăn hoàn toàn không có khách, mà họ vẫn cứ hoạt động, bạn nói:
この店はつぶれそうですね。
Kono mise wa tsuburesou desu ne.
Quán ăn này chắc có vẻ sắp dẹp tiệm thôi/ Quán ăn này chắc sẽ phải đóng cửa sớm thôi.
Trong khi đó, 「よう」và「みたい」được sử dụng khi phán đoán từ sự việc bạn đang nhìn thấy, hoặc đang diễn ra, hoặc từ kinh nghiệm bản thân mà nhận định thì.
Ví dụ 1:
Bạn đang nhìn thấy các nhân viên trong quán ăn đang thu dọn, đóng gói đồ đạc của quán, bạn đưa nhận định:
この店はつぶれるようですね。
Kono mise wa tsubureru you desu ne.
Có vẻ như là quán này sẽ đóng cửa nhỉ.
Ví dụ 2:
Sau khi phát phiếu báo điểm bài kiểm tra xong, bạn nhìn người bạn của mình rất vui. Bạn nhận định:
彼はテストに合格したみたいだね。
Kare wa tesuto ni goukaku shita mitai dane.
Có vẻ như cậu ta đã thi đậu.
TÓM TẮT
「そうだ」
– Nguồn thông tin là do chính người nói NHÌN THẤY. TIẾP NHẬN THÔNG TIN TRỰC TIẾP
– Độ tin cậy RẤT CAO.
– Được sử dụng khi phán đoán, nhận xét trước một tình huống sắp xảy ra hoặc sắp xảy đến ngay trước mắt; hoặc dùng để tường thuật lại một sự việc mà chính mình đã nghe thấy.
Ví dụ: Nhìn bầu trời đầy mây đen và đưa ra nhận định: 今にも雨が降りそうだ
Ima ni mo ame ga furisou da.
Trời sắp mưa rồi.
Hoặc khi đang nhìn một người cố ăn cho xong một chén súp: まずそうだなあ
Mazusou danaa.
Trông có vẻ dở (chén súp).
VD2:
Sau khi xem dự báo thời tiết xong, kể lại với bạn: (TIẾP NHẬN THÔNG TIN TRỰC TIẾP)
明日は雨が降るそうですよ。
Ashita wa ame ga furu sou desu yo.
Nghe nói ngày mai trời có mưa đấy.
「ようだ」「みたいだ」
– Nguồn thông tin để đưa ra nhận định là bản thân người nói nhìn thấy, hoặc từ kinh nghiệm bản thân.
– Mức độ tin cậy Trung bình
– Sử dụng khi nêu phán đoán, nhận định.
– みたいだ chỉ sử dụng trong văn nói.
Ví dụ: Nhìn bản đồ thời tiết và nhận xét: あすは雨が降るようだ
Ashita wa ame ga furu you da.
Có vẻ ngày mai trời có mưa.
「らしい」
– Nguồn thông tin là do người nói gián tiếp có được như nghe lại từ một người khác, hoặc đọc lại từ một quyển sách, trên tivi…
– Độ tin cậy THẤP
Ví dụ: Khi nghe câu chuyện từ một người bạn đã xem tivi kể lại cho mình:
明日は雨が降るらしいよ
Ashita wa ame ga furu rashii yo.
Hình như nghe nói ngày mai trời mưa đấy.
So sánh các ví dụ cụ thể.
A. Trường hợp đi với ĐỘNG TỪ:
雨がふったそうです。
Amega futta sou desu.
Nghe nói trời đã mưa.
(Tiếp nhận thông tin trực tiếp từ người bạn mới bị mắc mưa xong. Thông tin đáng tin cậy)
雨がふりそうです。
Ame ga furisou desu.
Trời sắp mưa rồi.
(Nhìn thấy mây đen vần vũ, ùn ùn kéo tới)
雨がふったらしいです。
Ame ga futta rashii desu.
Hình như nghe nói trời mới mưa xong.
(Nghe một người bạn kể lại, mà thông tin từ người bạn cũng chưa chắc chắn)
雨がふったようです。
Ame ga futta you desu.
Dường như trời mới mưa xong.
(Người nói nhìn đường ướt, đưa ra phán đoán)
雨がふったみたいです。
Amega futta mitai desu.
Dường như trời mới mưa xong.
(Giống câu trên,văn nói)
雨がふるようです。
Ame ga furu you desu.
Dường như trời sẽ có mưa.
(Ví dụ đang là mùa mưa, ngồi trong phòng, nghe tiếng sấm từ xa, đưa ra nhận xét. Mức độ tin cậy cao nhưng không bằng 雨が降りそうです).
Ví dụ thêm:
雨がふっているような音がしています。
雨がふっているみたいな音がしています。
Ame ga futteiru you na oto ga shiteimasu.
Có âm thanh giống như là trời đang mưa vậy.
B. Trường hợp đi với TÍNH TỪ:
田中さんはいそがしいそうです。
Tanaka san wa isogashii sou desu.
Nghe nói anh Tanaka rất bận.
(Ví dụ nói chuyện trực tiếp và anh Tanaka nói dạo này bận lắm, sau đó người nói tường thuật lại với một người bạn khác)
田中さんはいそがしそうです。
Tanaka san wa isogashisou desu.
Trông có vẻ anh Tanaka bận nhỉ.
(Nhìn anh Tanaka đang lúi húi làm và đưa ra nhận xét)
田中さんはいそがしいらしいです。
Tanaka san wa isogashii rashii desu.
Nghe đồn anh Tanaka rất bận.
(Nghe một người bạn kể lại là anh Mimura thì bận)
田中さんはいそがしいようです。
田中さんはいそがしいみたいです。
Tanaka san wa isogashii you desu.
Dường như anh Tanaka đang rất bận.
(Ví dụ đang mùa cao điểm quyết toán cuối năm của công ty, vì anh Tanaka là kế toán nên theo kinh nghiệm, người nói đưa ra nhận định, phán đoán)