Home / Học tiếng Nhật / Phân biệt sự khác nhau của かぶる, 着る, 履く, かける, する (mặc/đeo/đội)

Phân biệt sự khác nhau của かぶる, 着る, 履く, かける, する (mặc/đeo/đội)

[MẶC/ ĐEO/ ĐỘI…] TRONG TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
Phân biệt sự khác nhau của かぶる, 着る, 履く, かける, する (mặc/đeo/đội)

👉 Đều là động từ dùng để chỉ việc mặc hoặc đeo quần áo và phụ kiện lên cơ thể
👉 Lưu ý các động từ này thay đổi tuỳ theo các bộ phận trên cơ thể và vật dụng khác nhau

1. かぶる (kaburu) Trường hợp của mặt và đầu (Tuy nhiên những trường hợp nhỏ như “Bông tai…” thì sử dụng する
Ví dụ: “Đội” mũ

2. かける (kakeru) “Đeo” kính

3. する (suru) Kiểu muốn nhấn mạnh vào “động tác”
Ví dụ: “Đeo” đồng hồ, vòng đeo, cà vạt… (phụ kiện hoặc đồ trang điểm)

4. 着る (kiru) Những thứ ở phần trên cơ thể
Ví dụ: “Mặc ” áo khoác, áo thun…

5. 履く (haku) Những thứ ở phần dưới cơ thể
Ví dụ: “Mặc” quần, váy, giày

Xem thêm:
Phân biệt ngữ pháp: Vてから và Vたあとで
Phân biệt những mẫu ngữ pháp N4 dễ nhầm lẫn