Những Quán dụng ngữ thường được sử dụng
口が重い(くちが’おもい): ít nói
口が悪い(くちがわるい): ác mồm
口に合う(くちにあう): hợp khẩu vị
目がない(めがない): thích
耳が痛い(みみがいたい): khó nghe
目が立つ(めがたつ): nổi bật
腹が立つ(はらがたつ): bực bội
ひどい目に遭う(ひどいめにあう): gặp chuyện xui xẻo
気が大きい(きがおおきい): rộng lượng
気がする(きがする): quan tâm
頭が切れる(あたまがきれる): nhạy bén
背を向ける(せをむける): tránh né
頭に入れる(あたまにいれる): ghi nhớ kỹ
肩を並べる(かたをならべる): sánh vai
頭が来る(あたまがくる): nổi điên
腕がいい(うでがいい): tay nghề giỏi
🔥慣用句 QUÁN DỤNG NGỮ ‼️
✍🏻気が早い Nôn nóng きがはやい
✍🏻気が重い Nặng nề,chán nản きがおもい
✍🏻気が合う Hợp tính きがあう
✍🏻気が利く Ân cần,chu đáo きがきく
✍🏻気がつく Nhận ra,để ý きがつく
✍🏻気が強い Cá tính,mạnh mẽ きがつよい
✍🏻気が小さい Nhỏ nhen,hẹp bụng きがちいさい
✍🏻気が遣う Giữ ý,lo lắng きがつかう
✍🏻気が進まない Không hứng thú きがすすまない
✍🏻気にかかる Lo lắng きがかかる
✍🏻気にくわない Bất mãn,không ưa きにくわない
✍🏻気が気でない bồn chồn,bứt rứt きがきでない
✍🏻気が済む Thoả mãn,thoải mái hơn きがすむ
🌸心が通う Thấu hiểu nhau こころがとおる
🌸心が狭い Hẹp hòi こころがせまい
🌸心が動く Dao động,xáo động こころがうごく
🌸心を配る Quan tâm,chu đáo こころをくばる
🌸心をひかれる Bị thu hút こころをひかれる
🌸心を許す Tin tưởng,thật lòng こころをゆるす
🐷胸が痛む Đau lòng,xót xa むねがいたむ
🐷胸が一杯になるXúc động むねがいっぱいになる
🐷胸をはずませる Hồi hộp,háo hức むねをはずませる
🧠頭が痛い Đau đầu,lo lắng,bận tâm あたまがいたい
🧠頭が固い Cứng đầu,bảo thủ あたまがかたい
🧠頭にくる Bực mình,phát cáu あたまがくる
🧠頭が下がる Khâm phục, cúi đầu あたまがさがる
🧠頭が切れる Đầu óc sắc sảo あたまがきれる
🧠頭が上がらない Cúi đầu khuất phục,chịu lép vế あたまがあがらない
🧠頭を抱える Vò đầu bứt tai khổ sở あたまをかかえる
🧠頭を冷やす Giữ đầu óc bình tĩnh あたまをひやす
😆顔から火が出る Xấu hổ đỏ mặt かおからひがでる
😆顔が広い Quen biết rộng かおがひろい
😆顔が出す Xuất hiện,có mặt かおがでる
😆顔を立てるGiữ thể diện,nể mặt かおをたてる
👀目がない Nghiền, mê, thích めがない
👀目が離せない Không thể rời mắt めがはなせない
👀目が回る Hoa mắt ,quay cuồng めがまわる
👀目に浮かぶ Hiện lên trước mắt めにうかぶ
👀目にする Chứng kiến,quan sát めにする
👀目に付く Đúng tầm nhìn めにつく
👀目を疑う Không tin vào mắt mình みをうたがう
👀目を向ける Hướng tầm mắt めをむける
👀目を通す Nhìn qua,lướt mắt めをとおす
👀目が届く Trong tầm mắt めがとどく
👀目が高い Có mắt tinh tường めがたかい
👀めがこえる Tinh mắt,am hiểu めがこえる
👀目を盗む Lén lút,vụng trộm めをぬすむ
👀目を引く Cuốn hút,thu hút めをひく
👀目を丸くする Mắt tròn xoe ngạc nhiên めをまるくする
👀目をつぶる Nhắm mắt cho qua めをつぶる
👃 鼻が高い Tự hào,phổng mũi はながたかい
👃鼻にかける Tự mãn,đắc ý はなにかける
👃鼻につくCảm giác khó chịu はなにつく
👃目と鼻の先 Ngay sát bên めとはなのさき
👂 耳が痛い Xấu hổ,ngại,Khó nghe みみがいたい
👂耳が遠い Lãng tai みみがとおい
👂耳にする Nghe được,đến tai
👂耳を傾ける Lắng tai nghe
👂耳を疑う Không tin vào tai mình
👂耳につく Vang vọng trong tai
👂耳に挟む Vô tình lọt vào tai
👂耳をすます Lắng tai nghe
👂耳を貸す Chịu lắng nghe
👂耳をふさぐ Bịt tai,lờ đi ko nghe
👄口がうまい Dẻo miệng,khéo nói
👄口が堅い Kín miệng
👄口が軽い Ba hoa, Nhiều chuyện
👄口が重い Lầm lì,ít nói
👄口が滑る Lỡ lời,thốt ra
👄口が悪い Độc mồm độc miệng
👄口にする Đưa ra ý kiến, ăn
👄口に合う Hợp khẩu vị
👄口を出す Chen ngang,chõ mồm
👄口数が少ない Ít lời
👄口を挟む Chen mồm, nói leo
👌手がふさがる Bận rộn
👌手が空く Rảnh tay
👌手がかかる Tốn công sức
👌手が離せない Đang làm dở tay
👌手に入れる Đạt được,có được
👌手にする Có được,giành được
👌手につかない Không thể tập trug
👌手をつける Nhúng tay vào
👌手を貸す Giúp 1 tay
👌手を休める Nghỉ tay
👌手を抜くQua loa,hời hợt
👌手が足りない Thiếu người
👌手が回らない Không kịp xoay sở
👌手を切る Cắt đứt quan hệ
👌手に余る Bó tay, không kham nổi
👌手に負えない Ko thể tiếp ứng nổi
👌手も足も出ない Không làm gì đc
👌手を焼く Bó tay,mất kiểm soát
💪腕がいい Giỏi, có tay nghề
💪腕を磨くNâng cao tay nghề
💪腕が上がる Tay nghề lên
🧡肩を落とす Thất vọng
🧡肩を並べる Sánh vai,ngang vai
🧡肩を持つ Về phe,đứng về phía
😛腹が立つ Tức giận
😛腹を抱える Cười lộn ruột
🦵足が出る Vượt quá giới hạn
🦵足を伸ばす Duỗi chân
🦵足を運ぶ Cất công đến
🦵足を引っ張る Gây cản trở,ngáng chân
🦵足が早い Mau hỏng,mau hư, chạy nhanh
🦵足が棒になるChân cứng như gỗ
🐶首を突っ込む Can thiệp vào,chõ mũi
🐶首を長くする Đợi dài cổ くびをながくする
🐶首をひねる Hoang mang,bối rối くびをひねつ
🐶首を縦に振る Gật đầu,đồng ý くびをたてにふる
🥵息が切れる Hụt hơi,mệt đứt hơi いきがきれる
🥵息が詰まる Nghẹt thở,bức bối いきがつまる
🥵息が長い Dài năm,dài hơi いきがながい
🥵息を抜く Nghỉ xả hơi いきをぬく
🥵息をつく Thở ra hơi いきをつく
🥵息をのむ Nín thở いきをのむ
Xem thêm:
Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật
Tổng Hợp Tính Từ Đuôi Na (な) Trong Tiếng Nhật