Home / Từ vựng N3 / Tính Từ đuôi な (na) N3

Tính Từ đuôi な (na) N3

Tính Từ đuôi な (na) N3
Tổng hợp Tính Từ đuôi な (na) N3 trong tiếng Nhật

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 意外 いがい không ngờ, không nghĩ đến
2 異常 いじょう bất thường, khác thường
3 一般的 いっぱんてき thông thường
4 穏やか おだやか êm ả, êm đềm
5 確実 かくじつ chắc chắn, chắc, an toàn
6 勝手 かって tự tiện, tuỳ tiện
7 可能 かのう có khả năng, có thể
8 かわいそう đáng thương, tội nghiệp
9 頑固 がんこ cứng đầu, bảo thủ
10 完全 かんぜん hoàn toàn, toàn bộ
11 客観的 きゃっかんてき tính khách quan, khách quan
12 具体的 ぐたいてき cụ thể, chi tiết
13 経済的 けいざいてき kinh tế, tài chính
14 幸福 こうふく hạnh phúc
15 国際的 こくさいてき quốc tế, toàn thế giới
16 盛ん さかん phát triển
17 さまざま nhiều, đa dạng
18 幸せ しあわせ hạnh phúc
19 地味 じみ đơn giản, giản dị
20 重大 じゅうだい quan trọng, trọng đại
21 重要 じゅうよう quan trọng, trọng yếu
22 消極的 しょうきょくてき tiêu cực, trầm
23 新鮮 しんせん tươi, tươi mới
24 素敵 すてき đẹp, đẹp đẽ
25 スペシャル đặc biệt
26 正確 せいかく chính xác
27 ぜいたく xa xỉ, xa hoa
28 積極的 せっきょくてき tích cực
29 そっくり giống hệt, giống như đúc
30 ソフト mềm, mềm mại
31 退屈 たいくつ chán, chán nản, chán chường
32 確か たしか chắc chắn, minh mẫn
33 単純 たんじゅん đơn giản, đơn thuần
34 適当 てきとう thích hợp
35 得意 とくい giỏi, tự hào, có năng khiếu
36 苦手 にがて kém, không thích
37 派手 はで loè loẹt, sặc sỡ
38 貧乏 びんぼう nghèo
39 不安 ふあん bất an, lo lắng
40 不規則 ふきそく bất quy tắc, không theo quy củ
41 複雑 ふくざつ phức tạp
42 不幸 ふこう bất hạnh, không hạnh phúc
43 無事 ぶじ bình an vô sự
44 不思議 ふしぎ ly kì, lạ kì
45 不満 ふまん bất mãn, không vừa lòng
46 平和 へいわ hoà bình
47 真っ赤 まっか đỏ rực, đỏ bừng
48 真っ暗 まっくら tối om
49 真っ青 まっさお xanh ngắt, xanh thẫm
50 満足 まんぞく hài lòng, thoả mãn
51 無駄 むだ lãng phí, phung phí
52 迷惑 めいわく làm phiền, làm ảnh hưởng
53 面倒 めんどう phiền toái, ngại
54 優秀 ゆうしゅう ưu tú, xuất sắc
55 豊か ゆたか phong phú
56 余分 よぶん thừa thãi, dư thừa,không cần
57 らく nhẹ nhàng, nhàn hạ
58 わがまま ương bướng, ích kỉ

Xem thêm bài:
77 Cặp từ đồng nghĩa N3 từng ra trong JLPT
Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 PDF