Trợ từ “へ”
Nghĩa: Chỉ hướng di chuyển, hướng về, tới
Ý nghĩa: Trợ từ “へ” biểu thị hướng chuyển động
Câu mẫu sử dụng trợ từ:
学校へ 行きます。
Tôi sẽ đi đến trường.
あとで 図書館へ 行きます。
Tôi sẽ đến thư viện sau.
日曜日は 学校へ 行きません。
Tôi không đi học vào thứ bảy.
家へ 帰ります。
Tôi sẽ về nhà.
友達と 日本へ 来ました。
Tôi đến Nhật Bản cùng bạn tôi.
Xem thêm:
Những câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng Nhật
Một số câu khẩu ngữ lịch sự trong tiếng Nhật