Trợ từ “を”
Ý nghĩa:
① “tân ngữ trực tiếp của động từ chuyển tiếp”
② “điểm bắt đầu”
③ “điểm vượt qua”
Câu mẫu sử dụng trợ từ:
1. Tân ngữ trực tiếp của động từ chuyển tiếp
今日は レストランで 晩ご飯を 食べます。
Tối nay tôi sẽ ăn tối ở nhà hàng.
友達に 日本語を 教えます。
Tôi sẽ dạy tiếng Nhật cho bạn tôi.
本を 読みます。
Tôi sẽ đọc sách.
野菜を 買います。
Tôi sẽ mua rau.
2. Điểm bắt đầu
家を 出ます。
Tôi sẽ rời khỏi nhà của tôi.
バスを 降ります。
Tôi sẽ xuống xe buýt.
3. Điểm vượt qua
道路を 渡ります。
Tôi sẽ băng qua đường.
黄色い バスが この道を 通ります。
Xe buýt màu vàng sẽ đi qua con đường này.
Xem thêm:
CÁCH DÙNG TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT
Trợ Từ tiếng Nhật cơ bản N5