Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 14
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
難しい – 3 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 造詣が深い | TAO NGHỆ THÂM | ぞうけいがふ かい |
Uyên bác, tinh thông |
2 | 靭性 | TÍNH | じんせい | Bền |
3 | 市井の人 | THỊ TỈNH NHÂN |
しせいのひと | Người thành thị |
4 | 友誼 | HỮU NGHỊ | ゆうぎ | Tình bạn, tình hữu nghị |
5 | 凌駕する | LĂNG GIÁ | りょうがする | Vượt trội |
6 | 巽言の重み | TỐN NGÔN TRỌNG | そんげんのお もみ |
Sức mạnh của sự khiêm tốn |
7 | 設える | THIẾT | しつらえる | Thiết đặt, bài trí |
8 | 凋む | ĐIÊU | しぼむ | Vỡ (mộng), tóp, xịt |
9 | 歪な | OAI | いびつな | Biến dạng, suy đồi |
10 | 辿る | たどる | Lần theo |
難しい – 4 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 聯亙 | LIÊN CẮNG | れんこう | Liên kết, kết nối thời gian dài |
2 | 山椒魚 | SAN TIÊU NGƯ | さんしょうう お |
Kỳ nhông |
3 | 河豚 | HÀ ĐỒN | ふぐ | Con cá nóc |
4 | 錫杖 | TÍCH TRƯỢNG | しゃくじょう | Thanh tích trượng |
5 | 蕩ける | ĐÃNG | とろける | Tan chảy |
6 | 呆気にとら える |
NGỐC KHÍ | あっけにとら える |
Sững sờ |
7 | 予て | DƯ | かねて | Trước đây, từ trước đã |
8 | 天蓋 | THIÊN CÁI | てんがい | Đỉnh, màn (phủ giường, bàn thờ) |
9 | 蠅 | DĂNG | はえ | Con ruồi |
10 | 鰹 | かつお | Cá ngừ vằn |
難しい – 5 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 伝がある | TRUYỀN | つてがある | Có manh mối, đáng tin |
2 | 鼾をかく | HÃN | いびきをかく | Ngáy |
3 | 夥しい | KHỎA | おびただしい | Nhiều, vô số |
4 | 鶏 | KÊ | にわとり | Con gà |
5 | 贋造する | NHẠN TẠO | がんぞうする | Làm giả |
6 | 燦燦と | XÁN | さんさんと | Rực rỡ, chói sáng |
7 | 鶉の卵 | THUẦN NOÃN | うずらのたま ご |
Trứng cút |
8 | 曳航する | DUỆ HÀNG | えいこうする | Một con tàu kéo tàu khác |
9 | 戴冠式 | ĐÁI QUAN THỨC |
たいかんしき | Lễ đăng quang, lên ngôi |
10 | 雲雀 | VÂN TƯỚC | ひばり | Chim sơn ca |
難しい – 6 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 尖兵 | TIÊM BINH | せんぺい | Quân, người tiên phong |
2 | 凋落 | ĐIÊU LẠC | ちょうらく | Héo (hoa), yếu đi, tàn lụi |
3 | 唸る | NIỆM | うなる | Ậm ừ, gầm gừ |
4 | 拙い | CHUYẾT | つたない | Vụng về, non tay |
5 | 僻遠の地 | TÍCH VIỄN ĐỊA | へきえんのち | Vùng đất xa xôi |
6 | 川蝉 | XUYÊN THIỀN | かわせみ | Chim bói cá |
7 | 鷽 | HẠC | うそ | Chim Pyrrhula |
8 | 括れ | QUÁT | くびれ | Phần hẹp |
9 | 夜の帳 | DẠ TRƯỚNG | よるのとばり | Màn đêm |
10 | 鶯 | うぐいす | Chim vành khuyên |
難しい – 7 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 果せる | QUẢ | おおせる | Hoàn thành, đạt được |
2 | 猪 | TRƯ | いのしし | Heo rừng |
3 | 鯛 | ĐIÊU | たい | Cá tráp đỏ (cá hồng) |
4 | 千鳥 | THIÊN ĐIỂU | ちどり | Chim cuốc (choi choi) |
5 | 孜孜として | TƯ | ししとして | Nỗ lực, cố gắng |
6 | 蚤 | TẢO | のみ | Con bọ chét |
7 | 鴎 | かもめ | Chim hải âu | |
8 | 狐狸 | HỒ LI | こり | Con cáo |
9 | 瞥見する | MIẾT KIẾN | べっけんする | Nhìn sơ, nhìn lướt qua |
10 | 縞模様 | CẢO MÔ DẠNG | しまもよう | Họa tiết kẻ sọc |
.