Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 2
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
易しい – 6 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 剛直 | CƯƠNG TRỰC | ごうちょく | Toàn vẹn, can đảm |
2 | 備忘録 | BỊ VONG LỤC | びぼうろく | Sổ tay, bản ghi nhớ |
3 | 逐次 | TRỤC THỨ | ちくじ | Tuần tự |
4 | 眺め | THIẾU | ながめ | Ngắm, tầm nhìn |
5 | 遮断 | GIÀ ĐOẠN | しゃだん | Ngăn cách, ngắt (điện) |
6 | 迅速 | TẤN TỐC | じんそく | Mau lẹ, nhanh chóng |
7 | 献身 | HIẾN THÂN | けんしん | Hiến dâng, tận tụy |
8 | 怨念 | OÁN NIỆM | おんねん | Ác tâm, tà niệm |
9 | 衣装 | Y TRANG | いしょう | Trang phục (dạ hội, biểu diễn) |
10 | 合併 | HỢP TINH | がっぺい | Gộp, sáp nhập, hợp nhất |
易しい – 7 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 最寄り | TỐI KÍ | もより | Gần nhất |
2 | 公僕 | CÔNG PHÓ | こうぼく | Nhân viên công chức |
3 | 償う | THƯỜNG | つぐなう | Bồi thường |
4 | 子守歌 | TỬ THỦ BÁI | こもりうた | Bài hát ru |
5 | 忍び | NHẪN | しのび | Rón rén, lén lút, gián điệp, ninja |
6 | 外科 | NGOẠI KHOA | げか | Khoa giải phẫu, ngoại khoa |
7 | 尼 | NI | あま | Ni cô |
8 | 椅子 | Y TỬ | いす | Ghế |
9 | 発砲 | PHÁT PHÁO | はっぽう | Nã đạn, xả súng |
10 | 文献 | VĂN KIỆN | ぶんけん | Văn kiện, tài liệu |
易しい – 8 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 承る | THỪA | うけたまわる | Tiếp nhận, nghe (kính ngữ) |
2 | 吟味 | NGÂM VỊ | ぎんみ | Xem xét, kiểm tra kĩ |
3 | 棚田 | BÀNG ĐIỀN | たなだ | Ruộng bậc thang |
4 | 輪郭 | LUÂN QUÁCH | りんかく | Đường nét (trên gương mặt, đồ vật) |
5 | 唐突 | ĐƯỜNG ĐỘT | とうとつ | Thẳng thắn, đường đột |
6 | 下痢 | HẠ LỊ | げり | Tiêu chảy |
7 | 統轄 | THỐNG HẠT | とうかつ | Giám sát, điều khiển |
8 | ⾧蛇 | TRƯỜNG XÀ | ちょうだ | Hàng dài như rắn |
9 | 余韻 | DƯ VẬN | よいん | Dư âm |
10 | 実践 | THỰC TIỄN | じっせん | Thực tiễn |
易しい – 9 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 網羅 | VÕNG LA | もうら | Toàn diện, trọn gói |
2 | 血眼になる | HUYẾT NHÃN | ちまなこになる | Đỏ mắt, mỏi mắt |
3 | 批准 | PHÊ CHUẨN | ひじゅん | Phê chuẩn |
4 | 捜す | SƯU | さがす | Tìm kiếm |
5 | 酪農 | LẠC NÔNG | らくのう | Chăn nuôi bò sữa |
6 | 挿す | SÁP | さす | Cắm (hoa, phích cắm, mic) |
7 | 庶民 | THỨ DÂN | しょみん | Dân đen |
8 | 砕く | TOÁI | くだく | Giải quyết vấn đề, đập nhỏ |
9 | 煩わしい | PHIỀN | わずらわしい | Phiền muộn, chán ngắt |
10 | 偽る | NGỤY | いつわる | Lừa đảo, lừa dối |
易しい – 10 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 面影 | DIỆN ẢNH | おもかげ | Dấu tích, bóng dáng xưa |
2 | 褒める | BAO | ほめる | Khen ngợi (trẻ con) |
3 | 併せて | TINH | あわせて | Cùng nhau, đồng thời |
4 | 竜巻 | LONG QUYỂN | たつまき | Vòi rồng |
5 | 遮る | GIÀ | さえぎる | Cắt lời người khác, chắn đường |
6 | 窃盗 | THIẾT ĐẠO | せっとう | Ăn cắp |
7 | 船舶 | THUYỀN BẠC | せんぱく | Tàu thuyền |
8 | 秀逸 | TÚ DẬT | しゅういつ | Xuất sắc |
9 | 履物 | LÍ | はきもの | Giày dép |
10 | 薦める | TIẾN | すすめる | Tiến cử, giới thiệu |
.