Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuyên ép nhựa, đúc nhựa.

TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa
1 金型 かながた Khuôn
2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
4 かたち Hình dáng (sản phẩm)
5 形にする  かたちにする Tạo hình sản phẩm
6 固定側 こうていがわ Phần khuôn cố định
7 動かない所 うごかないところ Phần khuôn cố định
8 可動側 かどうがわ Phần khuôn di động
9 動く所 うごくところ Phần khuôn di động
10 内側 うちわが Lòng khuôn
11 凸部 とつぶ Phần lồi ra
12 凹部 おうぶ Phần lõm vào
13 合わせる あわせる Lắp ghép với nhau
14 合わせ面 あわせめん Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép
15 成型(する) せいけい(する) Định hình/ Tạo hình sản phẩm
16 成型機  せいけいき Máy tạo hình, máy ép
17 付ける つける Lắp vào, gắn vào
( … khuôn vào máy tạo hình)
18 勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
19 開閉 かいへい Đóng mở khuôn
20 開く ひらく Mở (khuôn)
21 形態 けいたい Hình dạng, trạng thái
22 技法 ぎほう Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
23 プラスチック Nhựa
24 材料 ざいりょう Nguyên liệu
25 流入 りゅうにゅう Đổ/ rót vào (… nhựa vào khuôn)
26 速度 そくど Tốc độ
27 流入速度 りゅうにゅうそくど Tốc độ rót vào (… dung dịch nhựa vào)
28 収縮(する) しゅうしゅく(する) Co lại, rút lại, thu lại
29 抱きつく だきつく Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn
30 位置出しにする いちだしにする Định vị, xác định vị trí

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Nhựa