Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về phòng cháy chữa cháy

Từ vựng tiếng Nhật về phòng cháy chữa cháy

Từ vựng tiếng Nhật về phòng cháy chữa cháy
Học những từ vựng tiếng Nhật cần thiết trong Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ.

Khói 煙
Lửa 火
Ngọn lửa 炎
Nguồn gây cháy 点火源
Nguy cơ cháy 火災の危険な兆候
Chất dễ cháy 可燃性物質
Chất chống cháy 耐火材
Chất dập cháy 消火剤
Chất khó cháy 難燃性物質
Chất khó bốc cháy 発火しにくい物質
Chất không cháy 不燃性物質
Chất tự cháy 発火性物質
Hệ thống chống cháy 防火システム
Hệ thống phòng cháy 防災システム
Nhiệt độ bốc cháy 発火温度
Nhiệt độ bùng cháy 引火温度
Nhiệt độ tự bốc cháy 自然発火温度

Xem thêm bài:
Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường làm việc
Từ điển Ngữ Pháp tiếng Nhật cơ bản PDF