Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trang phục, quần áo
Tシャツ áo phông
シャツ áo sơ mi
半袖(はんそで)áo cộc tay
ブラウス áo cánh
タンクトップ áo tank top
カーディガン cardigan, áo khoác len
セーター áo len
パーカー áo có mũ
ジーンズ quần jean
スカート váy
ワンピース váy dài liền thân
デニムジャケット áo bò
レザージャケット áo khoác da
ダウンジャケットáo phao
コート áo măng tô
ブーツ giày boot
サンダル xăng đan
ローファー giày lười da
ヒール giày cao gót
スニーカー giày thể thao
ベルト thắt lưng
手袋 (てぶくろ) găng tay
バッグ túi
ニット帽(にっとぼう)mũ len
Tên một số hãng giày trong tiếng Nhật:
コンバース CONVERSE
バンス VANS
ニューバランス New Balance
ナイキ NIKE
アディダス adidas
リーボック Reebok
プーマ PUMA
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động hàng ngày
220 Từ vựng tiếng Nhật về chế biến cơm hộp