Download Sách bài tập “Kanji look and learn” Sau khi học thì chúng ta cùng nhau ôn tập lại nhé . Đây là quyển sách bài tập (đi cùng quyển Kanji Look and Learn mà mình đã giới thiệu lúc trước), bao gồm nhiều bài tập với các dạng thú …
Read More »Kanji Look and Learn
Kanji Look And Learn – Bài 32
Kanji Look And Learn – Bài 32 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 497. 危 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 危ない あぶない nguy; nguy hiểm 2 危険 きけん sự nguy hiểm; mối nguy hiểm 3 危うい あやうい nguy hiểm 4 …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 31
Kanji Look And Learn – Bài 31 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 481. 申 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 申す もうす nói là; được gọi là; tên là 2 申し上げる もうしあげる nói; kể; diễn đạt; phát biểu 3 申し込む …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 30
Kanji Look And Learn – Bài 30 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 465. 飛 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 飛ぶ とぶ bay 2 飛行機 ひこうき máy bay 3 飛び出す とびだす chạy ra; nhảy ra; bay ra 4 飛ばす とばす …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 29
Kanji Look And Learn – Bài 29 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 449. 勝 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 勝つ かつ thắng; giành chiến thắng; hạ 2 勝負 しょうぶ sự thắng hay thua; cuộc thi đấ 3 勝手に かってに …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 28
Kanji Look And Learn – Bài 28 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 433. 取 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 取る とる nắm; giữ; kéo; thu; lấy 2 受け取る うけとる thừa nhận; nhận; tiếp nhận 3 取り出す とりだす rút ra; …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 27
Kanji Look And Learn – Bài 27 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 417. 吉 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 吉 きち vận may 2 大吉 だいきち vô cùng may mắn; đại cát 3 吉日 きちじつ ngày may mắn; ngày …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 26
Kanji Look And Learn – Bài 26 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 401. 遊 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 遊ぶ あそぶ chơi; vui chơi; đùa giỡn 2 遊び あそび sự vui chơi; sự nô đùa; trò chơi 3 遊園地 …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 25
Kanji Look And Learn – Bài 25 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 385. 平 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 平日 へいじつ ngày thường; hàng ngày 2 平らな たいらな bằng; bằng phẳng 3 平和 へいわ hòa bình 4 平成 へいせい …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 24
Kanji Look And Learn – Bài 24 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 369. 全 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 全部 ぜんぶ tất cả; toàn bộ 2 安全 あんぜん an toàn 3 全国 ぜんこく khắp nước; toàn quốc 4 全員 …
Read More »