Kanji Look And Learn – Bài 13 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 193. 家 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 家 いえ nhà 2 家族 かぞく gia đình 3 家庭 かてい nhà, gia đình 4 家内 かない vợ (tôi) 5 …
Read More »Kanji Look and Learn
Kanji Look And Learn – Bài 12
Kanji Look And Learn – Bài 12 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 177. 音 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 音楽 おんがく âm nhạc 2 音 おと âm thanh 3 発音 はつおん phát âm 4 録音 ろくおん thu âm 5 …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 11
Kanji Look And Learn – Bài 11 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 161. 料 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 料理 りょうり món ăn 2 食料品 しょくりょうひん thực phẩm 3 無料 むりょう miễn phí 4 料金 りょうきん tiền phí 5 …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 10
Kanji Look And Learn – Bài 10 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 145. 山 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 山 やま ngọn núi, núi 2 山道 やまみち đường núi 3 山田さん やまださん Anh/Chị Yamada 4 富士山 ふじさん núi Fuji …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 9
Kanji Look And Learn – Bài 9 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 129. 春 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 春 はる mùa xuân 2 春休み はるやすみ kỳ nghỉ xuân 3 春学期 はるがっき học kỳ xuân 4 春巻 はるまき chả …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 8
Kanji Look And Learn – Bài 8 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 113. 休 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 休む やすむ nghỉ (vắng mặt), nghỉ ngơi 2 休み やすみ ngày nghỉ, việc nghỉ (vắng mặt) 3 夏休み なつやすみ kỳ …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 7
Kanji Look And Learn – Bài 7 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 97. 入 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 入る はいる vào, đi vào 2 入れる いれる bỏ vào 3 入り口/入口 いりぐち lối vào 4 入学する にゅうがくする nhập học …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 6
Kanji Look And Learn – Bài 6 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 81. 大 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 大きい おおきい to, lớn 2 大学 だいがく trường đại học 3 大学生 だいがくせい sinh viên đại học 4 大人 おとな …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 5
Kanji Look And Learn – Bài 5 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 65. 見 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 見る みる nhìn, xem 2 見せる みせる cho xem 3 見える みえる nhìn thấy 4 花見 はなみ việc ngắm hoa …
Read More »Kanji Look And Learn – Bài 4
Kanji Look And Learn – Bài 4 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 49. 田 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 田中さん たなかさん Anh/Chị Tanaka 2 山田さん やまださん Anh/Chị Yamada 3 田舎 いなか miền quê, quê nhà 4 田んぼ たんぼ ruộng …
Read More »