Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 11

Kanji Look And Learn – Bài 11

Kanji Look And Learn – Bài 11
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

161.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 料理 りょうり món ăn
2 食料品 しょくりょうひん thực phẩm
3 無料 むりょう miễn phí
4 料金 りょうきん tiền phí
5 授業料 じゅぎょうりょう học phí
6 給料 きゅうりょう tiền lương
7 材料 ざいりょう nguyên liệu, vật liệu
8 資料 しりょう tài liệu

162.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 料理 りょうり món ăn
2 無理な むりな vô lý, không thể
3 理由 りゆう lý do
4 地理 ちり địa lý
5 修理 しゅうり sửa chữa
6 理想 りそう lý tưởng
7 理解 りかい hiểu
8 心理学 しんりがく tâm lý học

163.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 反対する はんたいする phản đối
2 違反 いはん vi phạm
3 反省 はんせい sự kiểm tra lại mình, sự phản tỉnh
4 反抗 はんこう phản kháng, kháng cự
5 反る そる cong; quăn; vênh
6 反応 はんのう phản ứng
7 反物 たんもの vải
8 謀反 むほん mưu phản, cuộc nổi loạn

164.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ご飯 ごはん cơm, bữa ăn
2 朝ご飯 あさごはん bữa ăn sáng
3 昼ご飯 ひるごはん bữa ăn trưa
4 晩ご飯 ばんごはん bữa ăn tối
5 めし cơm (lối nói thông tục)
6 炊飯器 すいはんき nồi cơm điện

165.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 うし
2 牛肉 ぎゅうにく thịt bò
3 牛乳 ぎゅうにゅう sữa bò
4 子牛 こうし
5 牡牛座 おうしざ Kim Ngưu
6 水牛 すいぎゅう trâu
7 牛丼 ぎゅうどん món Gyuudon
8 闘牛 とうぎゅう đấu bò

166.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ぶた heo
2 豚肉 ぶたにく thịt heo
3 子豚 こぶた heo con
4 豚カツ とんカツ món cô lét thịt heo, thịt băm

167.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 とり chim
2 小鳥 ことり chim con
3 鶏肉 とりにく thịt gà
4 白鳥 はくちょう thiên nga
5 焼き鳥 やきとり gà nướng
6 鳥居 とりい cổng vào đền thờ đạo Shinto
7 一石二鳥 いっせきにちょう một hòn đá trúng 2 con chim (một mũi tên bắn 2 con chim)

168.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 にく thịt
2 牛肉 ぎゅうにく thịt bò
2 豚肉 ぶたにく thịt heo
3 鶏肉 とりにく thịt gà
5 肉屋 にくや cửa hàng thịt
6 筋肉 きんにく cơ bắp; bắp thịt; tay chân
7 皮肉 ひにく sự giễu cợt; sự châm chọc

169.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 お茶 おちゃ trà (Nhật)
2 茶色 ちゃいろ màu nâu
3 紅茶 こうちゃ hồng trà, trà đen
4 喫茶店 きっさてん quán cà phê, quán nước giải khát
5 茶碗 ちゃわん cái chén
6 茶道 さどう/ちゃどう trà đạo
7 無茶苦茶 むちゃくちゃ lộn xộn
8 茶店 ちゃみせ tiệm trà

170.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 予定 よてい dự định, kế hoạch
2 予約 よやく sự đặt trước
3 予習 よしゅう soạn bài
4 天気予報 てんきよほう dự báo thời tiết
5 予算 よさん dự toán, ngân sách
6 予測 よそく dự đoán
7 予防 よぼう dự phòng, ngừa
8 予言 よげん lời tiên đoán, lời tiên tri

171.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 野菜 やさい rau
2 長野 ながの Nagano
3 小野さん おのさん Anh/Chị Ono
4 野球 やきゅう môn bóng chày
5 分野 ぶんや lĩnh vực
6 野党 やとう Đảng đối lập
7 野原 のはら cánh đồng, đồng ruộng

172.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 野菜 やさい rau
2 菜園 さいえん vườn rau
3 菜の花 なのはな hoa Rape (hoa cải)
4 白菜 はくさい cải thảo (Trung Quốc)
5 山菜 さんさい rau dại trên núi
6 菜食主義 さいしょくしゅぎ (chủ nghĩa) ăn chay

173.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 切る きる cắt, thái
2 切手 きって tem thư
3 大切な たいせつな quan trọng
4 親切な しんせつな thân thiết, tử tế, tốt bụng
5 切符 きっぷ
6 締め切り しめきり hạn cuối, hạn chót
7 一切れ ひときれ một miếng
8 一切 いっさい hoàn toàn (không) ; toàn bộ

174.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 作る つくる làm, tạo, sáng tác, nấu
2 手作り てづくり làm bằng tay
3 作文 さくぶん bài văn, tập làm văn
4 作品 さくひん tác phẩm
5 作家 さっか tác gia, nhà văn
6 操作 そうさ thao tác, làm việc
7 名作 めいさく danh tác, tác phẩm nổi tiếng
8 動作 どうさ động tác

175.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 未来 みらい tương lai
2 未満 みまん dưới, chưa đầy
3 未婚 みこん chưa kết hôn
4 未定 みてい chưa xác định
5 未成年 みせいねん chưa thành niên
6 未熟 みじゅく chưa chín, chưa thành thục
7 未明 みめい chưa sáng, sáng tinh mơ

176.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 あじ vị, mùi vị
2 意味 いみ nghĩa
3 趣味 しゅみ sở thích
4 興味 きょうみ hứng thú, đam mê
5 味噌 みそ tương miso
6 調味料 ちょうみりょう gia vị, đồ gia vị
7 味わう あじわう nếm; thưởng thức; nhấm nháp
8 地味 じみ đơn giản, trơn, giản dị

***