Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 31

Kanji Look And Learn – Bài 31

Kanji Look And Learn – Bài 31
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

481.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 申す もうす nói là; được gọi là; tên là
2 申し上げる もうしあげる nói; kể; diễn đạt; phát biểu
3 申し込む もうしこむ xin; thỉnh cầu; cầu hôn
4 申し訳ない もうしわけない không tha thứ được; không bào chữa được; lấy làm tiếc
5 申請書 しんせいしょ đơn xin
6 申し出る もうしでる yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình

482.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 神/神様 かみ/かみさま thần; chúa
2 神社 じんじゃ đền; miếu thờ; điện thờ của đạo Shito
3 神経 しんけい thần kinh
4 精神 せいしん tinh thần
5 神話 しんわ thần thoại
6 神道 しんとう thần đạo
7 神戸 こうべ Kobe

483.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 神様 かみさま thần; chúa; trời; thượng đế
2 田中様 たなかさま Ngài (Ông/ Bà) Tanaka
3 様々な さまざまな khác nhau; nhiều loại; sự đa dạng
4 様子 ようす bộ dáng; thái độ; trạng thái; vẻ bề ngoài; phong thái
5 同様に どうように giống; tương tự
6 皆様 みなさま tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng)
7 お客様 おきゃくさま khách; vị khách; khách mời; quý khách
8 王様 おうさま vua
9 模様 もよう hoa văn; mẫu

484.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 信号 しんごう đèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu
2 信じる しんじる tin tưởng; tin vào
3 自信 じしん tự tin
4 信用 しんよう Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm
5 信頼 しんらい sự tin cậy; sự tín nhiệm
6 信仰 しんこう tín ngưỡng
7 受信 じゅしん sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu

485. 調


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 調べる しらべる điều tra; nghiên cứu; kiểm tra
2 強調する きょうちょうする nhấn mạnh
3 調子 ちょうし tình trạng (sức khoẻ, máy móc); giọng
4 調査 ちょうさ sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
5 調味料 ちょうみりょう đồ gia vị
6 調節 ちょうせつ sự điều tiết
7 調える ととのえる chuẩn bị; sẵn sàng; sắp xếp

486.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 調査 ちょうさ sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
2 検査 けんさ sự kiểm tra
3 巡査 じゅんさ tuần cảnh; cảnh sát viên
4 捜査 そうさ sự điều tra (của cảnh sát)
5 審査 しんさ sự thẩm tra; xem lại

487.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 相談する そうだんする bàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận
2 相手 あいて đối phương; người đối diện; đối tượng; đối thủ
3 首相 しゅしょう thủ tướng
4 相当 そうとう tương đương; đáng kể
5 相違 そうい sự khác nhau
6 相続 そうぞく sự kế tiếp; sự thừa kế
7 相変わらず あいかわらず như bình thường; như mọi khi
8 相撲 すもう vật sumo

488.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 相談する そうだんする bàn bạc; tham khảo ý kiến; thảo luận
2 冗談 じょうだん nói đùa
3 会談 かいだん hội đàm
4 座談会 ざだんかい hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề
5 懇談会 こんだんかい Buổi họp mặt thân mật; hội nghị bàn tròn
6 雑談 ざつだん trò chuyện; nói chuyện phiếm
7 対談 たいだん sự đối thoại; phỏng vấn

 

489.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 案内する あんないする hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
2 あん dự thảo; ý tưởng; kế hoạch
3 案外 あんがい bất ngờ
4 答案用紙 とうあんようし tờ trả lời
5 提案 ていあん sự đề xuất; sự đưa ra; đề án
6 案の定 あんのじょう quả nhiên; đúng như đã dự tính
7 名案 めいあん ý kiến hay; ý tưởng tốt

490.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 案内する あんないする hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
2 十日以内 とおかいない trong vòng 10 ngày
3 家内 かない vợ tôi
4 国内 こくない trong nước; quốc nội; nội địa
5 うち bên trong
6 内科 ないか khoa nội
7 内容 ないよう nội dung
8 境内 けいだい bên trong đền, chùa, đình

491.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 山本君 やまもとくん Anh Yamamoto
2 きみ cậu; bạn; mày; em
3 君主 くんしゅ quân chủ; quyền

492.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 友達 ともだち bạn bè
2 私達 わたしたち chúng tôi
3 速達 そくたつ dịch vụ chuyển tin thư nhanh
4 上達する じょうたつする tiến bộ; phát triển
5 配達 はいたつ sự chuyển cho; sự phân phát
6 達する たっする tới; đạt tới
7 発達する はったつする phát triển; phát đạt
8 達人 たつじん chuyên gia; người thành thạo

493.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ほし ngôi sao
2 衛星 えいせい vệ tinh
3 星座 せいざ chòm sao; tinh tú
4 星占い ほしうらない thuật chiêm tinh; lá số tử vi
5 火星 かせい sao Hoả
6 惑星 わくせい hành tinh
7 流れ星 ながれぼし sao băng
8 明星 みょうじょう sao Kim; sao hôm

494.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ゆき tuyết
2 大雪 おおゆき tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
3 雪だるま ゆきだるま người tuyết
4 新雪 しんせつ tuyết mới
5 降雪 こうせつ tuyết rơi
6 雪崩 なだれ tuyết lở
7 吹雪 ふぶき bão tuyết

495.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 降りる おりる xuống (xe, núi)
2 降る ふる rơi (mưa); đổ (mưa)
3 以降 いこう sau đó; từ sau đó
4 下降 かこう rơi xuống; tụt xuống
5 降ろす おろす cho xuống (xe); dỡ xuống
6 降水量 こうすいりょう lượng mưa
7 飛び降りる とびおりる nhảy xuống
8 土砂降り どしゃぶり mưa như trút; mưa to; mưa xối xả

496.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 直す なおす chỉnh; sửa; làm…lại
2 直る なおる được sửa; được chữa
3 正直な しょうじきな thành thực
4 見直す みなおす nhìn lại; xem lại; đánh giá lại
5 直接 ちょくせつ trực tiếp
6 直線 ちょくせん đường thẳng
7 素直な すなおな ngoan ngoãn; dễ bảo
8 直ちに ただちに ngay lập tức; tức thì

***