Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 30

Kanji Look And Learn – Bài 30

Kanji Look And Learn – Bài 30
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

465.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 飛ぶ とぶ bay
2 飛行機 ひこうき máy bay
3 飛び出す とびだす chạy ra; nhảy ra; bay ra
4 飛ばす とばす bắn; phóng; nhảy qua; thổi bay
5 飛行場 ひこうじょう sân bay
6 飛び込む とびこむ lao mình vào; nhảy vào
7 飛び起きる とびおきる lao bật dậy

466.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 飛行機 ひこうき máy bay
2 機械 きかい cơ khí; máy móc; cơ giới
3 洗濯機 せんたくき máy giặt
4 機会 きかい cơ hội
5 機能 きのう cơ năng; tác dụng; chức năng
6 機嫌 きげん khí sắc; tâm trạng
7 機関 きかん cơ quan
8 危機 きき khủng hoảng; nguy cơ
9 機織り機 はたおりき máy dệt

467.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 失う うしなう mất; đánh mất
2 失業 しつぎょう thất nghiệp
3 失礼な しつれいな thất lễ
4 失敗する しっぱいする thất bại
5 失恋する しつれんする thất tình
6 失望 しつぼう thất vọng
7 失神する しっしんする ngất; bất tỉnh; xỉu

468.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm
2 てつ sắt; thép
3 鉄道 てつどう đường sắt; đường xe lửa
4 私鉄 してつ đường sắt tư doanh
5 鉄板焼 てっぱんやき món nướng trên lá sắt
6 鉄筋コンクリート てっきんコンクリート bê tông cốt thép

469.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 速い はやい nhanh; nhanh chóng
2 早速 さっそく ngay lập tức; không một chút chần chờ
3 速達 そくたつ dịch vụ chuyển tin thư nhanh
4 快速電車 かいそくでんしゃ tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc
5 高速道路 こうそくどうろ đường cao tốc
6 時速 じそく tốc độ tính theo giờ
7 速やかな すみやかな nhanh chóng; mau lẹ

470.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 遅い おそい muộn; chậm
2 遅れる おくれる đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn
3 遅刻する ちこくする muộn; đến muộn; trễ giờ
4 乗り遅れる のりおくれる lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe)
5 遅れ おくれ sự muộn; sự chậm trễ

471.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 駐車する ちゅうしゃする đậu xe
2 駐車場 ちゅうしゃじょう bãi đỗ xe
3 駐日大使 ちゅうにちたいし Đại sứ tại Nhật

472.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 二泊三日 にはくみっか (trọ lại) 3 ngày 2 đêm
2 一泊する いっぱくする nghỉ lại qua đêm; trọ lại
3 泊まる とまる trọ lại
4 泊める とめる cho ai đó trọ lại
5 宿泊 しゅくはく sự ngủ trọ; sự ở trọ lại

473.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ふね tàu; thuyền
2 船便 ふなびん gởi bằng đường tàu
3 風船 ふうせん khí cầu; bong bóng
4 造船 ぞうせん việc đóng thuyền; việc đóng tàu
5 客船 きゃくせん thuyền chở khách; tàu khách
6 貨物船 かもつせん tàu chở hàng
7 船長 せんちょう thuyền trưởng
8 船旅 ふなたび cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền

474.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 座る すわる ngồi
2 口座 こうざ tài khoản
3 座席 ざせき chỗ ngồi
4 座布団 ざぶとん đệm; đệm ngồi
5 座談会 ざだんかい hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề
6 座敷 ざしき phòng khách kiểu Nhật

475.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 せき chỗ ngồi
2 出席 しゅっせき sự có mặt; sự tham dự
3 空席 くうせき ghế trống
4 欠席 けっせき sự vắng mặt; sự không tham dự
5 客席 きゃくせき ghế khán giả
6 着席する ちゃくせきする ngồi; an toạ

476.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 しま đảo
2 半島 はんとう bán đảo
3 列島 れっとう quần đảo
4 島国 しまぐに đảo quốc
5 島民 とうみん dân sống trên đảo
6 無人島 むじんとう hòn đảo không có người ở

477.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 大陸 たいりく lục địa
2 りく lục địa; mặt đất; đất liền
3 着陸 ちゃくりく hạ cánh; chạm xuống đất; đổ bộ
4 上陸 じょうりく sự cập bến; sự đổ bộ
5 陸軍 りくぐん lục quân
6 陸上 りくじょう trên mặt đất; trên đất liền

478.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 空港 くうこう sân bay; không cảng; phi trường
2 みなと cảng
3 神戸港 こうべこう cảng Kobe
4 港町 みなとまち phố cảng

479.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 はし cầu
2 鉄橋 てっきょう cầu sắt
3 歩道橋 ほどうきょう cầu vượt; cầu cho người đi bộ
4 つり橋 つりばし cầu treo

480.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 交番 こうばん đồn cảnh sát
2 交差点 こうさてん ngã tư; điểm giao nhau
3 交通事故 こうつうじこ tai nạn giao thông
4 交換 こうかん sự trao đổi
5 外交官 がいこうかん nhà ngoại giao
6 交じる まじる trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau
7 交わる まじわる giao nhau; cắt nhau; lẫn
8 交わす かわす trao đổi; giao dịch với nhau

***