Kanji Look And Learn – Bài 29
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
449. 勝
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 勝つ | かつ | thắng; giành chiến thắng; hạ |
2 | 勝負 | しょうぶ | sự thắng hay thua; cuộc thi đấ |
3 | 勝手に | かってに | tự tiện; tự ý |
4 | 一勝 | いっしょう | một chiến thắng |
5 | 優勝する | ゆうしょうする | thắng lợi; đoạt được chức vô địch |
6 | 決勝 | けっしょう | trận chung kết; chung kết |
7 | 勝る | まさる | vượt trội hơn; áp đảo hơn |
450. 負
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 負ける | まける | thua; thất bại; thất trận |
2 | 勝負 | しょうぶ | sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp |
3 | 勝ち負け | かちまけ | thắng hay thua |
4 | 負担 | ふたん | sự gánh vác; trách nhiệm; gánh nặng |
5 | 背負う | せおう | cõng; vác; đảm đương; gánh vác |
6 | 負傷 | ふしょう | bị thương; vết thương |
7 | 抱負 | ほうふ | sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ |
8 | 負かす | まかす | đánh bại |
451. 賛
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 賛成する | さんせいする | ủng hộ; tán thành |
2 | 賞賛する | しょうさんする | tán thưởng; khen ngợi; hoan nghênh |
3 | 賛否 | さんぴ | sự tán thành và chống đối |
4 | 絶賛 | ぜっさん | ngưỡng mộ tuyệt đối; vô cùng ngưỡng mộ |
452. 成
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 賛成する | さんせいする | ủng hộ; tán thành |
2 | 成長 | せいちょう | sự trưởng thành; sự tăng trưởng |
3 | 成人 | せいじん | sự thành người; sự trưởng thành |
4 | 成る | なる | thành; trở thành; trở nên |
5 | 成績 | せいせき | thành tích |
6 | 完成 | かんせい | sự hoàn thành; hoàn thành |
7 | 成功 | せいこう | thành công |
8 | 成就する | じょうじゅする | thành tựu; hoàn thành;đạt được |
453. 絶
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 絶対に | ぜったいに | tuyệt đối |
2 | 絶滅 | ぜつめつ | tiêu diệt |
3 | 絶えず | たえず | liên miên; liên tục; luôn luôn |
4 | 気絶する | きぜつする | hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất |
5 | 絶望 | ぜつぼう | tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng |
6 | 絶える | たえる | tuyệt chủng |
454. 対
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 絶対に | ぜったいに | tuyệt đối |
2 | 反対する | はんたいする | phản đối; chống |
3 | 日本対スペイン | にほんたいスペイン | Nhật Bản và Tây Ban Nha (Nhật Bản đấu với Tây Ban Nha) |
4 | 対象 | たいしょう | đối tượng |
5 | ~に対して | ~にたいして | đối với |
6 | 一対 | いっつい | một cặp |
7 | 相対的に | そうたいてきに | mang tính tương đối; một cách tương đối |
455. 続
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 続ける | つづける | liên tục; tiếp tục |
2 | 続く | つづく | tiếp theo |
3 | 続き | つづき | sự tiếp tục; sự tiếp diễn |
4 | 手続き | てつづき | thủ tục |
5 | 連続 | れんぞく | sự liên tục |
6 | 相続 | そうぞく | sự kế tiếp; sự thừa kế |
7 | 続々 | ぞくぞく | sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác |
8 | 接続詞 | せっぞくし | liên từ |
456. 辞
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 辞書 | じしょ | từ điển |
2 | 辞める | やめる | xin thôi việc |
3 | 辞典 | じてん | từ điển |
4 | 辞職する | じしょくする | sự từ chức; sự thôi việc |
5 | 辞退する | じたいする | từ chối |
6 | お世辞 | おせじ | sự nịnh nọt; sự nói nịnh |
7 | 辞表 | じひょう | đơn từ chức |
457. 投
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 投げる | なげる | ném |
2 | 投票する | とうひょうする | bỏ phiếu |
3 | 投書 | とうしょ | thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo |
4 | 投資 | とうし | sự đầu tư |
5 | 投手 | とうしゅ | người phát bóng (bóng chày) |
458. 選
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 選ぶ | えらぶ | lựa chọn |
2 | 選手 | せんしゅ | người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ |
3 | 選択する | せんたくする | lựa chọn; tuyển chọn; chọn |
4 | 選挙 | せんきょ | cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử |
5 | 抽選 | ちゅうせん | sự rút thăm; xổ số |
6 | 当選する | とうせんする | trúng cử; đắc cử; trúng tuyển |
7 | 選挙権 | せんきょけん | quyền bầu cử |
459. 約
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 約束 | やくそく | lời hứa |
2 | 予約 | よやく | sự đặt trước; sự hẹn trước |
3 | 約百人 | やくひゃくにん | khoảng 100 người |
4 | 婚約 | こんやく | sự đính hôn; sự đính ước |
5 | 節約する | せつやくする | tiết kiệm |
6 | 契約 | こんやく | hợp đồng; khế ước |
7 | 要約 | けいやく | sự tóm lược; sự khái quát |
460. 束
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 約束 | やくそく | lời hứa |
2 | 花束 | はなたば | bó hoa |
3 | 束 | たば | bó; búi; cuộn |
4 | 束ねる | たばねる | buộc thành bó; bó lại |
5 | 束縛 | そくばく | sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm |
461. 守
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 留守 | るす | sự vắng nhà |
2 | 留守電話 | るすでんわ | máy trả lời |
3 | 守る | まもる | bảo vệ; tuân theo; duy trì; giữ gìn |
4 | 保守的 | ほしゅてき | có tính chất bảo thủ |
5 | 子守歌 | こもりうた | bài hát ru trẻ |
6 | お守り | おまもり | cái bùa; lá bùa |
7 | 守衛 | しゅえい | nhân viên bảo vệ; cảnh vệ |
462. 過
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 過去 | かこ | quá khứ; qua; trước |
2 | 過ぎる | すぎる | qua; quá; vượt quá |
3 | 三時過ぎ | さんじすぎ | hơn 3 giờ; quá 3 giờ |
4 | 過ごす | すごす | trải qua; sống |
5 | 過半数 | かはんすう | đa số; đại đa số; số đông |
6 | 通り過ぎる | とおりすぎる | đi qua; đi ngang qua |
7 | 過ち | あやまち | lỗi lầm; sai lầm |
463. 夢
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 夢 | ゆめ | giấc mơ; ước mơ |
2 | 夢中 | むちゅう | say sưa; say mê |
3 | 悪夢 | あくむ | ác mộng; giấc mơ hãi hùng |
4 | 初夢 | はつゆめ | ước mơ đầu năm |
5 | 無我夢中 | むがむちゅう | mê đắm, say sưa mê muội |
464. 的
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 目的 | もくてき | mục đích |
2 | 民主的 | みんしゅてき | tính dân chủ |
3 | 社会的 | しゃかいてき | mang tính xã hội |
4 | 国際的 | こくさいてき | mang tính quốc tế |
5 | 積極的 | せっきょくてき | một cách tích cực |
6 | 消極的 | しょうきょくてき | một cách tích cực |
7 | 比較的 | ひかくてき | có tính so sánh; mang tính so sánh; tương đối |
8 | 的 | まと | cái đích; đối tượng |
***