Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Kaiwa thực tế trong cuộc sống – Phần 6

Kaiwa thực tế trong cuộc sống – Phần 6

Kaiwa thực tế trong cuộc sống – Phần 6
Cùng học 10 câu Kaiwa tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

1. かつてない
Chưa từng có

2. 格好つける
かっこうつける
Làm màu

3. 気のせいか
きのせいか
Do mình tưởng tưởng sao

4. ボチボチ
ぼちぼち
Cũng tàm tạm, tạm ổn

5. 罰当たり
ばち当たり
Nghiệp quật, quả báo

6. 申し分ない
もうしぶんない
Không có chỗ nào chê (hết nước chấm)

7. うろおぼえ
Nhớ mang máng, không rõ

8. 気まずい
きまずい
Khó xử, ngại ngần

9. ねこばば
Nhặt được của rơi tạm thời đút túi

10. 懐が寒い
ふところがさむい
Viêm màng túi

Xem thêm:
Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày
100 Mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật