Từ vựng 31 Đề chữ Hán Shinkanzen N1 – Phần 3 Đầy đủ 31 đề giáo trình CHỮ HÁN SHINKANZEN N1. Hãy lưu lại và học thật kỹ, ôn đi ôn lại thật nhiều lần. Chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho lần thi này của các bạn đấy. Xem …
Read More »Từ vựng N1
Từ vựng 31 Đề chữ Hán Shinkanzen N1 – Phần 2
Từ vựng 31 Đề chữ Hán Shinkanzen N1 – Phần 2 Đầy đủ 31 đề giáo trình CHỮ HÁN SHINKANZEN N1. Hãy lưu lại và học thật kỹ, ôn đi ôn lại thật nhiều lần. Chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho lần thi này của các bạn đấy. Xem …
Read More »Từ vựng 31 Đề chữ Hán Shinkanzen N1 – Phần 1
Từ vựng 31 Đề chữ Hán Shinkanzen N1 – Phần 1 Đầy đủ 31 đề giáo trình CHỮ HÁN SHINKANZEN N1. Hãy lưu lại và học thật kỹ, ôn đi ôn lại thật nhiều lần. Chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho lần thi này của các bạn đấy. Xem …
Read More »800 Từ vựng N1 quan trọng
800 Từ vựng N1 quan trọng 800 từ vựng cốt lõi N1 – 日语能力考N1核心词汇800个- 知乎 Cùng chia sẻ với các bạn danh sách 800 từ vựng tiếng Nhật N1 quan trọng mà người học N1 cần biết. Xem thêm: Tổng hợp Từ vựng TRY N1 Shinkanzen N1 Từ Vựng PDF …
Read More »Shinkanzen N1 Từ Vựng PDF
Shinkanzen N1 Từ Vựng PDF Shinkanzen N1 Từ vựng bản dịch tiếng Việt (Shinkanzen Masuta N1 Từ vựng/Shinkanzen N1 Từ vựng). Là phiên bản dịch từ vựng để người học dễ nắm bắt nghĩa của từ một cách nhanh nhất. Bản dịch mang tính chất tham khảo, để hiểu rõ …
Read More »Tổng hợp Từ vựng TRY N1
Tổng hợp Từ vựng TRY N1 Tổng hợp từ vựng Try N1 đã được giải thích cực kì kĩ càng. Trong bài này tiengnhatvui cùng chia sẻ với các bạn, bộ từ vựng tiếng Nhật N1 được trích trong giáo trình TRY N1. Xem thêm: Luyện nghe Minna no Nihongo …
Read More »Từ đồng nghĩa 直前対策N1
Từ đồng nghĩa 直前対策N1 Những từ đồng nghĩa N1 được trích trong cuốn 直前対策N1 Đây là File 700 cặp từ gần nghĩa N1 Được soạn theo các đầu sách luyện thi N1 : 耳から覚える 徹底トレーニング パワードリル 直前対策 1. 貶す=非難する dèm pha, chê bai 2. 自惚れる=思い上がる tự mãn, kiêu ngạo 3. …
Read More »Từ vựng đồng nghĩa trích trong cuốn Pawadoriru N1
Từ vựng đồng nghĩa trích trong cuốn Pawadoriru N1 Tổng hợp từ đồng nghĩa Pawadoriru N1 1. 一切 = まったく hoàn toàn không 2. 仲介 = 紹介 môi giới 3. せっかち = きが短い nóng vội 4. 納品 = 到着 giao hàng 5. 目が疑う = 信じられない không thể tin vào mắt …
Read More »Từ vựng đồng nghĩa trích trong cuốn 20日で合格 N1
Tổng hợp từ vựng đồng nghĩa trích trong cuốn 20日で合格 N1 Từ vựng tiếng Nhật N1 đồng nghĩa được trích từ giáo trình 20日で合格 N1. 1. あたかも = まるで cứ như thể là 2. 人気者 = スター ngôi sao, thần tượng 3. 厚かまし = 図々しい Trơ trẽn,mặt dày, vô liêm …
Read More »Từ vựng N1 xuất hiện trong JLPT N1 năm 2010 – 2019
Từ vựng tiếng Nhật N1 xuất hiện trong JLPT N1 năm 2010 – 2019 Trong bày này cùng gửi đến các bạn danh dách những từ vựng tiếng Nhật, đã xuất hiện trong JLPT N1. Download: PDF Xem thêm: Tổng hợp 3000 Từ vựng Goi Tettei N1 [PDF] Download …
Read More »