Home / Từ vựng N1 (page 2)

Từ vựng N1

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật N1.

Download 1170 Từ vựng Mimikara N1 PDF

Download 1170 Từ vựng Mimikara N1 PDF Download Từ vựng Mimikara N1 Goi PDF Miễn Phí 1170 TỪ VỰNG MIMI KARA OBOERU N1 – DỊCH TIẾNG VIỆT !!! Từ vựng Mimikara Oboeru N1 Từ vựng bao gồm tất cả 14 bài học tương đương khoảng 1170 từ vựng N1. Tài …

Read More »

Tổng hợp 3000 Từ vựng Goi Tettei N1 [PDF]

Tổng hợp 3000 Từ vựng Goi Tettei N1 [PDF] Từ vựng Goi Tettei N1 tài liệu ôn luyện chuyên sâu về từ vựng dành cho kỳ thi JLPT N1. Từ vựng N1 được tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất.  Download: PDF Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ …

Read More »

Tổng hợp từ vựng Mimikara N1

Tổng hợp từ vựng Mimikara N1 từ vựng 耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニング N1 liệt kê một số từ vựng thường xuất hiện trong N1. Bao hàm 14 bài tổng hợp từ vựng theo các loại từ như: 名詞, 動詞, カタカナ, 連体詞, 形容詞, 複合動詞. Mỗi bài tập trung vào mỗi nhóm loại từ khác …

Read More »

Tổng hợp những Động Từ hay xuất hiện trong JLPT N1

TỔNG HỢP NHỮNG ĐỘNG TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ N1 欺く (あざむく) lừa đảo 操る (あやつる) điều khiển, dắt mũi, thuần phục 誤る (あやまる) mắc lỗi, mắc sai lầm 改める (あらためる) sửa đổi, cải thiện 営む (いとなむ) kinh doanh, điều hành 挑む (いどむ) thách thức 潤う (うるおう) ẩm ướt …

Read More »

2000 Từ vựng phổ biến đề thi N1

2000 Từ vựng phổ biến đề thi N1 Luyện Thi Năng Lực Tiếng Nhật JLPT – 2000 Từ Vựng N1: – Tổng hợp hơn 2000 từ vựng cho cấp độ N1: – Xếp theo tần suất xuất hiện trong đề thi JLPT các năm qua.  Download: PDF Xem thêm: …

Read More »