Cách dịch nối câu trong tiếng Nhật
。。。と言われている Người ta nói rằng….
。。。と考えられている Người ta suy nghĩ rằng…
。。。と感じられる。Tôi cảm thấy rằng…
。。。と思われる。Tôi cho rằng…
。。。とは単純には決められない。Không thể quyết định ngay được rằng…
。。。といえる Có thể nói rằng…
。。。ということである。(。。。とのことだ。)Nghe nói…
。。。をよく承知すべきである。 Chúng ta cần phải biêt rõ….
。。。時のことである。Đó là khi…(Đó là câu chuyện hồi…)
。。ことが多い。Phần nhiều….
。。。。ことがある。Có trường hợp…
。。。こともある。Cũng có khi….
。。。ことは少ない(少なくない)Rất ít (không ít) trường hợp…)
。。。ものがある(。。。ものもある) Có thứ …(cũng có loại…)
。。。習慣がある。Có tập quán…
。。という心配も出てくる。Mọi người đâm ra lo lắng….
。。ことがわかる。Chúng ta hiểu rằng…
。。。も欠かすことはできない。Và cũng không thể thiếu được…
Xem thêm:
50 Câu nói ngắn trong giao tiếp tiếng Nhật
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi trên xe Bus