Từ đồng nghĩa 直前対策N1
Những từ đồng nghĩa N1 được trích trong cuốn 直前対策N1
-
耳から覚える
-
徹底トレーニング
-
パワードリル
-
直前対策
1. 貶す=非難する dèm pha, chê bai
2. 自惚れる=思い上がる tự mãn, kiêu ngạo
3. 不可欠=なくてはならない không thể thiếu
4. 案の定=思ったとおり như dự đoán
5. うまい=都合がよすぎる tốt
6. 基本概念=コンセプト khái niệm cơ bản
7. 誇り=プライド tự hào
8. 見通す=予測する dự đoán
9. 依然として=相変わらず như trước, không thay đổi gì
10. 頻繁=ちょくちょく thường xuyên
11. ありふれた=月並み trở nên phổ biến
12. おおまかな=だいたいの đại khái
13. そっけない=冷淡な lạnh nhạt, thờ ơ
14. 凝る=熱中する chuyên tâm, sau mê
15. オリジナル=独目の nguyên bản, gốc
16. 頭に=最年長 cao tuổi nhất
17. 許容する=受け入れる cho phép, chấp nhận
18. 痛切に=つくづく sâu sắc
19. リーズナブル=手頃な vừa phải, vừa tầm
20. 飲み込み=理解 hiểu
21. 延べ=統計 tổng cộng
22. もろに=まともに hoàn toàn
23. 漏らす=口外する làm lộ
24. なまぬるい=中途半端な nửa vời
25. いかに=どれほど biết bao nhiêu
26. てまひまをかける=手数 tốn công tốn sức
27. 費用=コスト giá cả
28. なれなれしい=遠慮ない xuồng xã, không khách sáo
29. 差し掛かる=接近する đến gần
30. 露骨に=はっきりと thẳng thắn
31. 虚ろ=ぼんやり lơ đãng, trống rỗng
32. 無論=言うまでもなく đương nhiên, khỏi phải bản cãi
33. デリケート=微妙 khó nói, tế nhị
34. 切り上げる=終わらせる kết thúc
35. 厳かな=重々しい uy nghiêm, trang trọng
36. 自在に=思うように như ý
37. 渋い=不快な không thoải mái
38. 打ち切る=中止する dừng, ngừng
39. ビジョン=構想 kế hoạch, định hướng
40. 素朴な=飾らない mộc mạc
41. かろうじて=やっと cuối cùng thì, khó lắm mới
42. 下地=基礎 nền tảng, nền móng
43. 枠にはめる=制限する hạn chế
44. しみじみと=切実に tha thiết
45. はかどらない=進展しない không tiến bộ
46. 素早い=早急な nhanh chóng
47. やり通す=達成する thành tựu, đạt được
48. むなしく=報われず thất bại
49. とりあえず=まずは tạm thời, trước mắt
50. 格別に=これといって đặc biệt
51. 領域=範囲 phạm vi
52. 見逃す=確認しないで bỏ sót, xem còn sót
53. けむたい=まっぴらな cực kì ghét
54. しくじる=失敗する thất bại
55. 覚え=記憶 kí ức, trí nhớ
56. 粘る=頑張る kiên trì
57. 半端な=十分でない chưa hoàn chỉnh
58. 調和する=マッチする hoà hợp
59. 採用する=取り入れる tuyển dụng
60. 野心=大きな望み tham vọng
61. 身を固める=結婚する kết hôn
62. ポジティブ=積極的 tính tích cực
63. 受け付ける=承諾する chấp nhận
64. 円滑に=すんなり trôi chảy, thanh thoát
65. とがめる=責める đổ lỗi, khiển trách
66. ぞんざいな=丁寧でない cẩu thả
67. 著しい=目に見える đáng kể
68. 阻む=阻止する cản trở
69. かねがね=前から đã… rồi
70. 投げ出す=放棄する vứt bỏ, bỏ đi
71. 控える=セーブする sự lưu lại
72. 脈=のぞみ hi vọng
73. 趣=雰囲気 bầu không khí
74. プロジェクト=企画 kế hoạch, dự án
75. ごまかす=取り繕う lừa dối, đánh trống lảng
76. うんざりする=嫌になる chán, ghét
77. 目論み=計画 kế hoạch
78. 一変する=すっかり改まる hoàn toàn thay đổi
79. もろい=軟弱な giòn, mỏng manh
80. 値しない=不相応 không phù hợp
81. 打ち込める=集中できる tập trung
82. 仮に=たとえ giả định
83. ののしる=非難する lăng mạ, chỉ trích
84. 建て前=表向き sự nịnh bợ, khách sáo
85. むらのある=気が変わりやすい dễ thay đổi
86. 寄与する=役に立つ góp phần, đóng góp
87. 巧妙な=ずるがしこい tinh vi, khéo léo
88. もはや=今となっては đã… rồi
89. 抽選=くじびき bốc thăm
90. 登場人物=キャラクター nhân vật (trong phim, tiểu thuyết…)
Download 700 cặp từ gần nghĩa N1: PDF
Xem thêm:
Bài tập Trợ Từ JLPT N5 – Phần 1
214 Bộ thủ tiếng Nhật bằng hình ảnh PDF