Home / Từ vựng N1 / Từ đồng nghĩa 直前対策N1

Từ đồng nghĩa 直前対策N1

Từ đồng nghĩa 直前対策N1
Những từ đồng nghĩa N1 được trích trong cuốn 直前対策N1

Đây là File 700 cặp từ gần nghĩa N1
Được soạn theo các đầu sách luyện thi N1 :
  • 耳から覚える
  • 徹底トレーニング
  • パワードリル
  • 直前対策

1. 貶す=非難する dèm pha, chê bai
2. 自惚れる=思い上がる tự mãn, kiêu ngạo
3. 不可欠=なくてはならない không thể thiếu
4. 案の定=思ったとおり như dự đoán
5. うまい=都合がよすぎる tốt

6. 基本概念=コンセプト khái niệm cơ bản
7. 誇り=プライド tự hào
8. 見通す=予測する dự đoán
9. 依然として=相変わらず như trước, không thay đổi gì
10. 頻繁=ちょくちょく thường xuyên

11. ありふれた=月並み trở nên phổ biến
12. おおまかな=だいたいの đại khái
13. そっけない=冷淡な lạnh nhạt, thờ ơ
14. 凝る=熱中する chuyên tâm, sau mê
15. オリジナル=独目の nguyên bản, gốc

16. 頭に=最年長 cao tuổi nhất
17. 許容する=受け入れる cho phép, chấp nhận
18. 痛切に=つくづく sâu sắc
19. リーズナブル=手頃な vừa phải, vừa tầm
20. 飲み込み=理解 hiểu

21. 延べ=統計 tổng cộng
22. もろに=まともに hoàn toàn
23. 漏らす=口外する làm lộ
24. なまぬるい=中途半端な nửa vời
25. いかに=どれほど biết bao nhiêu

26. てまひまをかける=手数 tốn công tốn sức
27. 費用=コスト giá cả
28. なれなれしい=遠慮ない xuồng xã, không khách sáo
29. 差し掛かる=接近する đến gần
30. 露骨に=はっきりと thẳng thắn

31. 虚ろ=ぼんやり lơ đãng, trống rỗng
32. 無論=言うまでもなく đương nhiên, khỏi phải bản cãi
33. デリケート=微妙 khó nói, tế nhị
34. 切り上げる=終わらせる kết thúc
35. 厳かな=重々しい uy nghiêm, trang trọng

36. 自在に=思うように như ý
37. 渋い=不快な không thoải mái
38. 打ち切る=中止する dừng, ngừng
39. ビジョン=構想 kế hoạch, định hướng
40. 素朴な=飾らない mộc mạc

41. かろうじて=やっと cuối cùng thì, khó lắm mới
42. 下地=基礎 nền tảng, nền móng
43. 枠にはめる=制限する hạn chế
44. しみじみと=切実に tha thiết
45. はかどらない=進展しない không tiến bộ

46. 素早い=早急な nhanh chóng
47. やり通す=達成する thành tựu, đạt được
48. むなしく=報われず thất bại
49. とりあえず=まずは tạm thời, trước mắt
50. 格別に=これといって đặc biệt

51. 領域=範囲 phạm vi
52. 見逃す=確認しないで bỏ sót, xem còn sót
53. けむたい=まっぴらな cực kì ghét
54. しくじる=失敗する thất bại
55. 覚え=記憶 kí ức, trí nhớ

56. 粘る=頑張る kiên trì
57. 半端な=十分でない chưa hoàn chỉnh
58. 調和する=マッチする hoà hợp
59. 採用する=取り入れる tuyển dụng
60. 野心=大きな望み tham vọng

61. 身を固める=結婚する kết hôn
62. ポジティブ=積極的 tính tích cực
63. 受け付ける=承諾する chấp nhận
64. 円滑に=すんなり trôi chảy, thanh thoát
65. とがめる=責める đổ lỗi, khiển trách

66. ぞんざいな=丁寧でない cẩu thả
67. 著しい=目に見える đáng kể
68. 阻む=阻止する cản trở
69. かねがね=前から đã… rồi
70. 投げ出す=放棄する vứt bỏ, bỏ đi

71. 控える=セーブする sự lưu lại
72. 脈=のぞみ hi vọng
73. 趣=雰囲気 bầu không khí
74. プロジェクト=企画 kế hoạch, dự án
75. ごまかす=取り繕う lừa dối, đánh trống lảng

76. うんざりする=嫌になる chán, ghét
77. 目論み=計画 kế hoạch
78. 一変する=すっかり改まる hoàn toàn thay đổi
79. もろい=軟弱な giòn, mỏng manh
80. 値しない=不相応 không phù hợp

81. 打ち込める=集中できる tập trung
82. 仮に=たとえ giả định
83. ののしる=非難する lăng mạ, chỉ trích
84. 建て前=表向き sự nịnh bợ, khách sáo
85. むらのある=気が変わりやすい dễ thay đổi

86. 寄与する=役に立つ góp phần, đóng góp
87. 巧妙な=ずるがしこい tinh vi, khéo léo
88. もはや=今となっては đã… rồi
89. 抽選=くじびき bốc thăm
90. 登場人物=キャラクター nhân vật (trong phim, tiểu thuyết…)

Download 700 cặp từ gần nghĩa N1: PDF

Xem thêm:
Bài tập Trợ Từ JLPT N5 – Phần 1
214 Bộ thủ tiếng Nhật bằng hình ảnh PDF