Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 32

Kanji Look And Learn – Bài 32

Kanji Look And Learn – Bài 32
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

497. 


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 危ない あぶない nguy; nguy hiểm
2 危険 きけん sự nguy hiểm; mối nguy hiểm
3 危うい あやうい nguy hiểm
4 危害 きがい sự nguy hại
5 危機 きき khủng hoảng; nguy cơ
6 危篤 きとく bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch

498.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 危険 きけん nguy hiểm
2 険しい山 けわしいやま ngọn núi hiểm trở, ngọn núi đồi dốc
3 冒険 ぼうけん sự mạo hiểm
4 保険 ほけん bảo hiểm
5 険悪な けんあくな hiểm ác; hiểm độc

499.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 拾う ひろう lượm; nhặt
2 拾得物 しゅうとくぶつ vật nhặt được; của rơi

500.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 捨てる すてる vứt, vứt đi
2 見捨てる みすてる bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
3 四捨五入 ししゃごにゅう làm tròn số
4 取捨選択 しゅしゃせんたく sự lựa chọn

501.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 戻る もどる quay lại; trở lại
2 戻す もどす hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
3 払い戻す はらいもどす trả lại; hoàn trả; trả
4 取り戻す とりもどす lấy lại
5 返戻金 へんれいきん tiền hoàn lại

502.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 たばこを吸う たばこをすう hút thuốc
2 吸う すう hít; hít vào; hút
3 呼吸する こきゅうする hít thở; hô hấp; thở
4 吸収 きゅうしゅう sự hấp thụ
5 吸い殻 すいがら tàn thuốc lá

503.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 放す はなす thả tay; thả; buông
2 放送 ほうそう sự phát thanh
3 開放する かいほうする mở cửa; tự do hoá
4 解放する かいほうする giải phóng
5 追放 ついほう sự đuổi đi; sự trục xuất
6 手放す てばなす từ bỏ; gửi đi; bán
7 放射能 ほうしゃのう sự phóng xạ; năng lượng phóng xạ
8 放火 ほうか sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá

504.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 変な へんな kỳ quái; kỳ lạ
2 変わる かわる thay đổi
3 変える かえる đổi
4 大変 たいへん khó khăn; vất vả; vô cùng; rất
5 変化 へんか sự thay đổi
6 変更 へんこう sự cải biến; sự thay đổi
7 相変わらず あいかわらず như bình thường; như mọi khi

 

505.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 răng
2 歯医者 はいしゃ bác sĩ nha khoa; nha sĩ
3 虫歯 むしば răng sâu; sâu răng
4 歯磨き はみがき sự chải răng; sự đánh răng
5 歯科 しか khoa răng; nha khoa

506.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かみ tóc
2 髪の毛 かみのけ tóc
3 洗髪 せんぱつ dầu gội đầu
4 散髪 さんぱつ việc cắt tóc
5 髪型 かみがた kiểu tóc
6 金髪 きんぱつ tóc vàng; tóc vàng hoe
7 黒髪 くろかみ tóc đen
8 白髪 はくはつ/しらが tóc bạc; tóc sâu

507.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 bức tranh; tranh
2 絵本 えほん sách tranh; truyện tranh
3 絵の具 えのぐ màu vẽ
4 絵画 かいが bức tranh; hội hoạ
5 油絵 あぶらえ tranh sơn dầu
6 墨絵 すみえ tranh thủy mặc; tranh vẽ bằng mực đen
7 浮世絵 うきよかい tranh ukiyoe
8 似顔絵 にがおえ tranh chân dung

508.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 よこ bên cạnh; chiều ngang
2 横切る よこぎる xuyên qua; chạy ngang qua
3 横断歩道 おうだんほどう đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
4 横断する おうだんする băng qua
5 横綱 よこづな đô vật loại một (kiểu vật Nhật Bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một

509.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 本当に ほんとうに thật là; thật sự
2 当たる あたる trúng (đạn); đúng (trả lời)
3 お弁当 おべんとう cơm hộp (cơm trưa)
4 適当 てきとう tương thích; phù hợp
5 当てる あてる đánh trúng; bắn trúng
6 当時 とうじ khi ấy
7 担当 たんとう chịu trách nhiệm; đảm đương
8 当然 とうぜん đương nhiên; dĩ nhiên

510.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 伝える つたえる truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ
2 手伝う てつだう giúp đỡ
3 伝言 でんごん lời nhắn; lời nói
4 伝統 でんとう truyền thống
5 宣伝 せんでん sự tuyên truyền; quảng cáo
6 伝染 でんせん sự truyền nhiễm ; sự lan truyền
7 伝記 でんき tiểu sử
8 遺伝子 いでんし gen

511.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 細い ほそい thon dài; mảnh mai
2 細かい こまかい chi tiết; chi li; tỷ mỉ
3 細長い ほそながい thon dài
4 細胞 さいぼう tế bào
5 細菌 さいきん vi trùng; vi khuẩn
6 心細い こころぼそい không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn
7 詳細 しょうさい chi tiết; tường tận
8 細工 さいく chế tác; khéo léo

512.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 無理な むりな vô lý; không thể
2 無料 むりょう miễn phí
3 無い ない không có; không; chưa
4 無事 ぶじ bình an; vô sự
5 無駄な むだな lãng phí; vô ích; không có hiệu quả
6 無礼な ぶれいな vô lễ; không có lễ độ

*END*