Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 27

Kanji Look And Learn – Bài 27

Kanji Look And Learn – Bài 27
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

417.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 きち vận may
2 大吉 だいきち vô cùng  may mắn; đại cát
3 吉日 きちじつ ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
4 不吉な ふきつな chẳng lành; bất hạnh; không may
5 吉報 きっぽう tin vui; tin thắng trận
6 吉凶 きっきょう hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
7 吉田さん よしださん Ông/Bà Yoshida

418.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 結婚する けっこんする kết hôn; lập gia đình
2 結ぶ むすぶ kết; buộc; nối
3 結果 けっか kết quả; thành quả
4 結論 けつろん kết luận; sự kết luận
5 結う ゆう nối; buộc; bím tóc
6 結局 けっきょく kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì
7 団結する だんけつする đoàn kết
8 結構 けっこう được; cũng được; rất tốt

419.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 結婚する けっこんする kết hôn; lập gia đình
2 離婚 りこん sự ly hôn
3 婚約 こんやく sự đính hôn; sự đính ước
4 婚約者 こんやくしゃ hôn phu, hôn thê
5 既婚 きこん đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
6 未婚 みこん sự chưa kết hôn; sự chưa cưới
7 新婚 しんこん sự mới kết hôn; tân hôn
8 求婚する きゅうこんする cầu hôn; dạm hỏi

420.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 共に ともに cùng nhau; cùng với
2 共通 きょうつう cộng đồng; thông thường; phổ thông; chung
3 公共 こうきょう công cộng; thuộc về xã hội
4 共感する きょうかんする thông cảm; đồng cảm; đồng tình
5 共産主義 きょうさんしゅぎ chủ nghĩa cộng sản
6 共学 きょうがく sự học chung
7 共同 きょうどう cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới

421.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 子供 こども trẻ con; con cái
2 供える そなえる phúng viếng; cúng; dâng
3 供給する きょうきゅうする cung cấp
4 提供 ていきょう sự cung cấp
5 試供品 しきょうひん hàng mẫu
6 お供する おともする đồng hành; đi cùng
7 供養 くよう cúng dường

422.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 両親 りょうしん Cha mẹ; bố mẹ
2 両手 りょうて hai tay
3 両方 りょうほう hai bên;cả hai
4 両側 りょうがわ cả hai bên
5 両替 りょうがわ đổi tiền; thu đổi ngoại tệ
6 両立する りょうりつする sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau

423.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 若い わかい trẻ
2 若者 わかもの giới trẻ
3 若々しい わかわかしい trẻ trung
4 若しくは もしくは hoặc là; hay là
5 若輩 じゃくはい người trẻ chưa có kinh nghiệm; non nớt
6 老若男女 ろうにゃくなんにょ nam nữ già trẻ

424.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 老人 ろうじん người già; ông cụ
2 老いる おいる già; già lão
3 老ける ふける già; già lão
4 老化 ろうか sự lão hoá
5 老眼 ろうがん chứng viễn thị; mắt lão

425.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いき hơi thở
2 息子 むすこ con trai
3 休息 きゅうそく nghỉ ngơi
4 息をする いきをする thở
5 消息 しょうそく tin tức; tình hình
6 ため息 ためいき tiếng thở dài
7 息切れ いきぎれ sự hết hơi; sự hụt hơi
8 息抜き いきぬき sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi

426.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 むすめ con gái
2 一人娘 ひとりむすめ con gái một
3 娘婿 むすめむこ con rể

427.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 おく bên trong
2 奥さん おくさん vợ; bà nhà; chị nhà
3 奥歯 おくば răng cấm
4 奥ゆかしい おくゆかしい khiêm tốn; nhã nhặn
5 奥行き おくゆき chiều sâu

428.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 将来 しょうらい tương lai
2 将棋 しょうぎ cờ tướng
3 将軍 しょうぐん tướng quân
4 主将 しゅしょう chủ tướng; đội trưởng (trong thể dục thể thao)

429.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 祖父 そふ ông
2 祖母 そぼ
3 祖先 そせん tổ tiên
4 祖国 そこく quê cha đất mẹ; Tổ quốc
5 先祖 せんぞ ông bà; tổ tiên
6 祖父母 そふぼ ông bà
7 元祖 がんそ người tạo lập; người sáng tạo; cha đẻ
8 教祖 きょうそ giáo chủ, giáo tổ

430.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 教育 きょういく giáo dục
2 育てる そだてる nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
3 育つ そだつ lớn lên; khôn lớn; phát triển
4 体育 たいいく môn thể dục; sự giáo dục thể chất
5 育児 いくじ sự chăm sóc trẻ
6 保育 ほいく nhà trẻ
7 飼育する しいくする nuôi; nuôi trồng

431.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 男性 だんせい nam; đàn ông
2 女性 じょせい nữ; phụ nữ; nữ giới
3 性別 せいべつ giới tính
4 性格 せいかく tính cách
5 性質 せいしつ tính chất
6 理性 りせい lý tính; lý trí
7 酸性 さんせい tính a xít
8 相性 あいしょう khả năng tương thích

432.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 招待する しょうたいする chiêu đãi; mời
2 招く まねく mời; rủ
3 招き まねき lời mời
4 招待状 しょうたいじょう thiệp mời

***