Home / Từ vựng / Động từ tiếng Nhật sử dụng hàng ngày

Động từ tiếng Nhật sử dụng hàng ngày

Động từ tiếng Nhật sử dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Nhật về các động từ hay dùng hàng ngày

STT                  Tiếng Nhật                   Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1 食べます / たべます  tabemasu ăn/ to eat
2 書きます / かきます    kakimasu viết, vẽ/ to write, draw, paint
3 見せます / みせます    misemasu hiển thị/ to show
4 見ます / みます      mimasu xem, nhìn/ to watch, look, see
5 買います / かいます   kaimasu mua/ to buy
6 飲みます / のみます   nomimasu uống/ to drink
7 送ります / おくります okurimsu gửi/ to send
8 作ります / つくります

tsukurimasu

làm, sản xuất, nấu/ to make, produce, cook
9 使います / つかいます tsukaimasu sử dụng/ to use
10 会います / あいます aimasu đáp ứng, để phù hợp/ to mee, to match, fit
11 行きます / いきます ikimasu đi/ to go
12 来ます / きます kimasu đến/ to come
13 帰ります/ かえります kaerimasu trở lại/ to return
14 あります arimasu có, tồn tại (vô tri vô giác)/ to have, be at, exist (inanimate object)
15 います imasu có, tồn tại(động) / to have, be at, exist (animate)
16 話します / はなします hanashimasu nói chuyện/ to talk, speak
17 訳します / やくします yakushimasu dịch/ to translate
18 寝ます / ねます nemasu ngủ/ to lie down, go to bed
19 壊れます / こわれます kowaremasu bị hỏng/ to be broken
20 起きます / おきます   okimasu thức dậy, xảy ra/ to get up, wake up, happen, occur
21 直します / なおします naoshimasu sửa chữa/ to repair, fix
22 あげます agemasu tặng/ to give, present
23 上げます agemasu nâng cao, nâng lên/ to raise, lift up
24 もらいます moraimasu chấp nhận, được/ to receive, be given
25 借ります / かります karimasu mượn, thuê/ to borrow, rent
26 上がります / あがります agarimasu đi lên, tăng/ to go up, rise
27 下がります / さがります sagarimasu đi xuống, thả/ to go down, drop
28 増えます / ふえます fuemasu tăng/ to increase
29 減ります / へります kurimasu giảm/ to decrease
30 習います / ならいます naraimasu học/ to learn
31 覚えます / おぼえます oboemasu ghi nhớ, học, làm chủ/ to memorize, learn, master
32 教えます / おしえます oshiemasu dạy, thông báo, cho ai đó biết/ to teach, inform, notice, let somebody know
33 調べます / しらべます shiragumasu kiểm tra, điều tra/ to check, investigate
34 忘れます / わすれます wasuremasu quên/ to forget
35 始まります / はじまります

hazimarimsu

bắt đầu, mở/ to begin, start, open
36 終わります / おわります owarimasu kết thúc/ to finish, end
37 開けます / あけます akemasu mở/ to open
38 閉めます / しめます shimemasu đóng/ to close
39 勝ちます / かちます kachimasu thắng/ to win
40 負けます / まけます makemasu thua(trò chơi) / to lose (a game)
41 曲がります / まがります

magarimasu

  quay, đường cong/ to turn, curve
42 泊まります ở lại(đêm), nghỉ/ to stay (the night), lodge
43 止まります / とまります tomarimasu dừng lại/ to stop
44 乗ります / のります norimasu để lên xe / to get on, ride
45 降ります / おります orimasu xuống xe / to get off
46 座ります / すわります suwarimasu ngồi / to sit, have a seat
47 洗います / あらいます araimasu rửa / to wash
48 焼きます / やきます yakimasu nướng / to grill, bake, roast, toast
49 切ります / きります kirimasu cắt / to cut
50 着ます / きます kimasu mặc, mặc (quần áo)/ to wear, put on (clothes)
51 脱ぎます / ぬぎます nugimasu to take off (shoes, clothes)
52 取ります / とります torimasu lấy, nhận/ to take, get
53 します Shimasu làm, chơi (một cái gì đó)/ to do, play (something)
54 撮ります   Torimasu chụp ảnh/ to take a picture
55 勉強 / べんきょう  benkyou học/ to learn, study
56 調査 / ちょうさ chousa điều tra, hỏi thăm / to investigate, inquire
57 減少 / げんしょう genshou giảm/ to decrease, drop
58 電話 / でんわ denwa gọi điện, gọi/ to phone, call
59 注文 / ちゅうもん chuumon đặt hàng (hàng hóa) / to order (goods)
60 反対 / はんたい hantai phản đối, chống lại/ to oppose, be against
61 発表 / はっぴょう happyou thông báo / to announce
62 発売 / はつばい hatsubai phát hành, được bán/ to release, be on sale
63 返事 / へんじ henzi trả lời/ to reply, answer
64 変化/ へんか henka thay đổi / to change
65 翻訳 / ほんやく honyaku dịch/ to translate
66 報告 / ほうこく houkoku báo cáo/ to report
67 印刷 / いんさつ insatsu in/ to print
68 開発 / かいはつ kaihatsu phát triển/ to develop
69 確認 / かくにん kakunin kiểm tra, xác nhận / to check, confirm
70 管理 / かんり kanri quản lý, kiểm soát / to manage, control
71 完成 / かんせい kansei hoàn thành / to complete
72 計算 / けいさん keisan tính / to calculate
73  あるく aruku  đi bộ/ walk
74 結婚 / けっこん kekkon kết hôn / to get married
75 研究 / けんきゅう   kenkyau nghiên cứu/ to study, research
76 検査 / けんさ kensa kiểm tra / to check, test, inspect
77 検索 / けんさく kensaku tìm kiếm / to search
78 検討 / けんとう kentou thảo luận, nghiên cứu, suy nghĩ / to discuss, study, think over
79 帰国 / きこく kikoku trở về quốc gia / to return to one’s country
80 欠席 / けっせき kesseki vắng mặt / be absent from
81 交換 / こうかん trao đổi, thay thế/ to exchange, replace
82 故障 / こしょう koshou hỏng/ to be broken
83 連絡 / れんらく renraku liên lạc, thông báo/ to contact, get in touch, inform
84 練習 / れんしゅう renshuu thực hành, khoan/ to practice, drill
85 離婚 / りこん rikon ly hôn/ to divorce
86 利用 / りよう riyou sử dụng/ to use
87 旅行 / りょこう ryokou du lịch, thực hiện một chuyến đi/ to travel, make a trip
88 料理 / りょうり ryouri nấu ăn/ to cook
89 賛成 / さんせい sankei đồng ý, hỗ trợ/ to agree, support
90 仕事 / しごと shigoto làm việc / to work
91 食事 / しょくじ shokuzi có một bữa ăn / to have a meal
92 出張 / しゅっちょう shutchō đi công tác / to go on a business trip
93 就職 / しゅうしょく shuushoku tìm việc / to get job
94 出席 / しゅっせき shusseki tham dự / to attend
95 増加 / ぞうか zouka tăng/ to increase, grow
96 優勝 / ゆうしょうyuushou giành chức vô địch / to win championship
97 輸出 / ゆしゅつ yushutsu xuất / to export
98 輸入 / ゆにゅう yunyuu nhập/ to import
99 予約 / よやく yoyaku đặt trước/ to reserve, book
100 約束 / やくそく yakusoku hứa hẹn/ to promise, make an appointment
101 運転 / うんてん unten lái xe, điều khiển/ to drive
102 運動 / うんどう undou tập thể dục/ to take exercise
103 卒業 / そつぎょう  sotsugyou tốt nghiệp/ to graduate
104 相談 / そうだん soudan tư vấn, thảo luận, nói chuyện với/ to consult, discuss, talk with
105 修理 / しゅうり shuuri sửa chữa / to repair, fix

Xem thêm:
Tổng hợp 170 Động Từ từng xuất hiện trong JLPT N3
Các cặp Tự Động Từ, Tha Động Từ tiếng Nhật thường gặp