Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 12
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
普通 – 29 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 収賄 | THU HỐI | しゅうわい | Nhận hối lộ |
2 | 壮観 | TRÁNG QUAN | そうかん | Cảnh tượng tráng lệ |
3 | 寡占 | QUẢ CHIÊM | かせん | Độc chiếm (thị trường) |
4 | 駄弁 | ĐÀ BIỆN | だべん | Lời nói vô ý nghĩa |
5 | 斡旋 | OÁT TOÀN | あっせん | Môi giới, trung gian |
6 | 常夏 | THƯỜNG HẠ | とこなつ | Nắng nóng thường trực |
7 | 愛嬌 | ÁI KIỀU | あいきょう | Duyên, cuốn hút |
8 | 博打 | BÁC ĐẢ | ばぐち | Canh bạc |
9 | 平衡 | BÍNH HÀNH | へいこう | Cân bằng |
10 | 威嚇 | UY HÁCH | いかく | Đe dọa, hăm dọa |
普通 – 30 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 恣意的な | TỨ Ý ĐÍCH | しいてきな | Tùy ý, theo ý mình |
2 | 覚束ない | GIÁC THÚC | おぼつかない | Vụng về, không đáng tin, không vững |
3 | 反故にする | PHẢN CỐ | ほごにする | Không giữ lời hứa |
4 | 寡聞にして | QUẢ VĂN | かぶんにして | Kiến thức hạn hẹp |
5 | 極刑に処す る |
CỰC HÌNH XỨ | きょっけいにし ょする |
Kết án tử hình |
6 | 貪る | THAM | むさぼる | Nghiền, say sưa |
7 | 改竄する | CẢI THOÁN | かいざんする | Thay đổi, sửa đổi |
8 | 勘当 | KHÁM ĐƯƠNG | かんどう | Từ mặt, không thừa nhận |
9 | 嗚咽を漏ら す |
Ô YẾT | おえつをもらす | Rỉ nước, thổn thức |
10 | 刃傷沙汰 | NHẬN THƯƠNG SA THÁI |
にんじょうざた | Đổ máu, chém giết |
普通 – 31 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 減反 | GIẢM PHẢN | げんたん | Giảm |
2 | 刷新する | XOÁT TÂN | さっしんする | Đổi mới |
3 | 出不精 | XUẤT BẤT TINH | でぶしょう | Không thích ra ngoài |
4 | 矜持 | CĂNG TRÌ | きょうじ | Tự trọng |
5 | 交通の要衝 | GIAO THÔNG YẾU SUNG | こうつうのよう しょ |
Điểm giao thông chủ chốt |
6 | 土俵際 | THỔ BIỂU TẾ | どひょうぎわ | Rìa võ đài |
7 | 篭絡する | LUNG LẠC | ろうらくする | Dụ dỗ, cám dỗ |
8 | 昵懇の間柄 | NẬT KHẨN GIAN BINH | じっこんのあい だら |
Mối quan hệ thân mật |
9 | 醜聞 | XÚ VĂN | しゅうぶん | Scandal |
10 | 論う | LUẬN | あげつらう | Thảo luận, tranh cãi |
普通 – 32 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 紡ぐ | PHƯỞNG | つむぐ | Liên kết từ |
2 | 挙って | CỬ | こぞって | Mọi thứ, tất cả |
3 | 与する | DỮ | くみする | Liên hợp lại |
4 | 潔い | KHIẾT | いさぎよい | Thẳng thắn, chơi đẹp |
5 | 愛でる | ÁI | めでる | Chiêm ngưỡng, thưởng ngoạn |
6 | 喚く | HOÁN | わめく | Gào thét |
7 | 偶に | NGẪU | たまに | Thi thoảng |
8 | 拵える | こしらえる | Tạo ra | |
9 | 患う | HOẠN | わずらう | Ốm, muộn phiền, lo lắng |
10 | 些か | TA | いささか | Một chút, chút |
普通 – 33 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 転覆 | CHUYỂN PHÚC | てんぷく | Lật úp |
2 | 淘汰 | ĐÀO THÁI | とうたする | Đào thải |
3 | 雑踏 | TẠP ĐẠP | ざっとう | Đám đông |
4 | 殊更に | THÙ CANH | ことさらに | Gây sự chú ý |
5 | 御託を並べ る |
NGỰ THÁC TỊNH | ごたくをなら べる |
Thùng rỗng kêu to |
6 | 僭越 | TIỀM VIỆT | せんえつ | Mạn phép |
7 | 執拗な | CHẤP ẢO | しつような | Kiên trì bền bỉ |
8 | 敏捷性 | MẪN TIỆP TÍNH | びんしょうせい | Nhanh nhẹn |
9 | 咄嗟の判断 | ĐỐT TA PHÁN ĐOẠN | とっさのはん だん |
Phán đoán tức khắc |
10 | 煮沸する | CHỬ PHÍ | しゃふつする | Sôi |
.