Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 4
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
易しい – 16 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 悠々 | DU | ゆうゆう | Thoải mái, thong thả |
2 | 粛々 | TÚC | しゅくしゅく | Yên lặng, khe khẽ |
3 | 賄い | HỐI | まかない | Suất ăn (được cung cấp tại nơi làm việc) |
4 | 大雑把 | ĐẠI TẠP BẢ | おおざっぱ | Qua loa, sơ sài |
5 | 費やす | PHÍ | ついやす | Tiêu hao, lãng phí |
6 | 諭す | DỤ | さとす | Dạy |
7 | 熟れる | THỤC | うれる | Chín (hoa quả), múp (mông, ngực) |
8 | 川柳 | XUYÊN LIỄU | せんりゅう | Thơ |
9 | 扉 | PHI | とびら | Cửa |
10 | 鋼 | CƯƠNG | はがね | Thép |
易しい – 17 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 唇 | THẦN | くちびる | Môi |
2 | 涼やか | LƯƠNG | すずやか | Mát mẻ, sảng khoái |
3 | 諜報 | ĐIỆP BÁO | ちょうほう | Do thám, điệp viên |
4 | 暁 | HIỂU | あかつき | Bình minh |
5 | 寿命 | THỌ MỆNH | じゅみょう | Tuổi thọ |
6 | 犯す | PHẠM | おかす | Phạm lỗi |
7 | 渋い | SÁP | しぶい | Chát (vị), cau có (mặt), ngầu, nhã (màu) |
8 | お堀 | QUẬT | おほり | Kênh mương |
9 | 竜宮 | LONG CUNG | りゅうぐう | Thủy cung |
10 | 謹む | CẨN | つつしむ | Kính chúc |
易しい -18 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 甚だしい | THÂM | はなはだしい | Cực kì, kinh khủng |
2 | 欠如 | KHIẾM NHƯ | けつじょ | Thiếu, khiếm khuyết |
3 | 玄人 | HUYỀN NHÂN | くろうと | Chuyên gia, người có tay nghề |
4 | 不問 | BẤT VẤN | ふもん | Không cần thiết |
5 | 文盲 | VĂN MANH | もんもう | Mù chữ |
6 | 融通 | DUNG THÔNG | ゆうずう | Linh hoạt, cho vay (tiền) |
7 | 阻む | TRỞ | はばむ | Chặn, cản trở |
8 | 随時 | TÙY THÌ | ずいじ | Bất cứ lúc nào |
9 | 清々しい | THANH THANH | すがすがしい | Sảng khoái |
10 | 生涯 | SINH NHAI | しょうがい | Cuộc đời |
易しい – 19 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 宵の | TIÊU | ようの | Chiều muộn |
2 | 把握 | BẢ ÁC | はあく | Nắm bắt, am hiểu |
3 | 幾重 | KI TRỌNG | いくえ | Lặp đi lặp lại, tầng tầng lớp lớp |
4 | 醍醐味 | THỂ HỒ VỊ | だいごみ | Điều hấp dẫn |
5 | 必須 | TẤT TU | ひっす | Bắt buộc, cần phải có |
6 | 稀有 | HI HỮU | けう | Hiếm có, hi hữu |
7 | 宛先 | UYỂN TIÊN | あてさき | Người nhận |
8 | 重圧 | TRỌNG ÁP | じゅうあつ | Áp lực |
9 | 親戚 | THÂN THÍCH | しんせき | Họ hàng |
10 | 会釈 | HỘI THÍCH | えしゃく | Cúi chào (15 độ) |
易しい – 20 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 拉致 | LẠP TRÍ | らち | Bắt cóc |
2 | 彩る | THẢI | いろどる | Dăng kín, tô điểm |
3 | 徹する | TRIỆT | てっする | Tập trung, kiên định |
4 | 健気 | KIỆN KHÍ | けなげ | Lạc quan, mạnh mẽ |
5 | 陥る | HÃM | おちいる | Rơi vào |
6 | 捜索 | SƯU TÁC | そうさく | Tìm kiếm |
7 | 紙一重 | CHỈ NHẤT TRỌNG |
かみひとえ | Mỏng như tờ giấy |
8 | 苦汁 | KHỔ TRẤP | くじゅう | Trải nghiệm đắng cay |
9 | 一掃 | NHẤT TẢO | いっそう | Diệt sạch, loại bỏ |
10 | 別荘 | BIỆT TRANG | べっそう | Nhà nghỉ dưỡng |
.