Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống
Cùng học những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồ uống.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Nghĩa |
飲み物 | のみもの | nomimono | Đồ uống |
水 | みず | mizu | Nước |
お湯 | おゆ | oyu | Nước nóng |
温水 | おんすい | onsui | Nước ấm |
冷水 | れいすい | reisui | Nước lạnh |
コーヒー | koohii | Cà phê | |
お茶 | おちゃ | ocha | Trà xanh |
緑茶 | りょくちゃ | ryokucha | Trà xanh |
煎茶 | せんちゃ | sencha | Trà xanh (chất lượng trung bình) |
抹茶 | まっちゃ | Maccha | Trà xanh dạng bột |
ココア | kokoa | Cacao | |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | Sữa |
ミルク | miruku | Sữa | |
豆乳 | とうにゅう | tounyuu | Sữa đậu lành |
ジュース | juusu | Nước ép | |
オレンジジュース | orenji juusu | Nước cam ép | |
コーラ | koora | Coca cola | |
炭酸飲料 | たんさんいんりょう | tansan inryou | Nước uống có ga |
お酒 | おさけ | o sake | Rượu |
アルコール | arukooru | Rượu | |
日本酒 | にほんしゅ | nihon shu | Rượu Nhật (rượu Sake) |
ワイン | wain | Rượu tây | |
ビール | biiru | Bia | |
ウイスキー | uisukii | Whiskey | |
シャンパン | shanpan | Rượu sâm banh | |
グラス | gurasu | Ly (cốc) thủy tinh | |
コップ | koppu | Ly (cốc) | |
タピオカティー | tapiokatii | Trà sữa trân châu |
Một số từ vựng liên quan khi uống rượu của người Nhật
1. お酒: Rượu
2. 日本 酒: Rượu Sake
3. 純米: Junmai
4. 保育園: Daiginio
5. ゆず: Yuzu
6. ~で(お)酒を飲む : uống rượu ở ~
7. 宴会(えんかい): tiệc chiêu đãi
8. 歓迎会(かんげいかい): tiệc chào mừng (người mới)
9. 送別会(そうべつかい): tiệc chia tay
10. つぐ ・ 注ぐ(そそぐ): rót rượu
11. 勧める(すすめる): mời rượu, ép uống rượu
12. 冷やす(ひやす)ー 温める(あたためる): làm lạnh – làm ấm/hâm nóng rượu
13. 酔う(よう): say rượu
14. 頭痛(ずつう)がする : bị đau đầu
15. 吐き気(はきけ)がする/ 吐(は) く: buồn nôn
16. めまいがする : bị chóng mặt
17. 意識(いしき)を失(うしな)う : mất đi ý thức/ nhận thức
18. 酔いをさます/ がさめる : làm cho tỉnh rượu/ tỉnh rượu
19. 酔っ払い(よっぱらい)をうちに帰す : đưa người say về nhà
20. 刺身(さしみ)をつまむ : gắp lên và thử món sashimi (gỏi hải sản)
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm