Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
保管 | ほかん | Bảo quản |
計量 | けいりょう | Cân, đo |
酸化防止剤 | さんかぼうしざい | Chất chống oxy hóa |
流し台 | ながしだい | Bồn rửa |
弁当 | べんとう | Cơm hộp |
天ぷら | てんぷら | Đồ chiên |
お握り | おにぎり | Cơm nắm |
成形 | せいけい | Định hình |
梱包 | こんぽう | Đóng gói |
箱詰め | はこづめ | Đóng hộp |
旨味 | うまみ | Bột ngọt |
消費期限 | しょうひきげん | Hạn sử dụng |
賞味期限 | しょうみきげん | Hạn thưởng vị |
冷蔵品 | れいぞうひん | Hàng bảo quản lạnh |
加工品 | かこうひん | Hàng chế biến |
冷凍品 | れいとうひん | Hàng đông lạnh |
包装品 | ほうそうひん | Hàng đóng gói |
蒸気 | じょうき | Hơi nước |
検品 | けんぴん | Kiểm hàng |
保存 | ほぞん | Lưu trữ |
開封 | かいふう | Mở hộp |
惣菜 | そうざい | Món ăn thường ngày |
製造 | せいぞう | Chế biến |
原材料 | げんざいりょう | Nguyên, vật liệu |
高温 | こうおん | Nhiệt độ cao |
常温 | じょうおん | Nhiệt độ phòng |
低温 | ていおん | Nhiệt độ thấp |
冷水 | れいすい | Nước lạnh |
熱湯 | ねっとう | Nước sôi |
添加物 | てんかぶつ | Vật phụ gia |
解凍 | かいとう | Rã đông |
洗浄 | せんじょう | Rửa sạch |
Xem thêm:
224 Động Từ tiếng Nhật thông dụng – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật về Rau Củ Quả