Từ vựng tiếng Nhật về cuộc đời con người
Từ vựng tiếng Nhật về hành trình cuộc đời

| Kanji | Hiragana | Nghĩa | |
| 1 | 生まれる | うまれる | ra đời, được sinh ra | 
| 2 | 誕生する | たんじょうする | Ra đời | 
| 3 | 誕生日 | たんじょうび | Ngày sinh nhật | 
| 4 | 生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh | 
| 5 | 故郷 | こきょう・ふるさと | Quê hương | 
| 6 | 育つ | そだつ | Lớn lên | 
| 7 | 成長(する) | せいちょうする | Trưởng thành | 
| 8 | 入学(する) | にゅうがくする | Nhập học | 
| 9 | 卒業(する) | そつぎょうする | Tốt nghiệp | 
| 10 | 入学式 | にゅうがくしき | Lễ nhập học | 
| 11 | 卒業式 | そつぎょうしき | Lễ tốt nghiệp | 
| 12 | 成人(する) | せいじんする | Trưởng thành | 
| 13 | 成人式 | せいじんしき | Lễ thành nhân | 
| 14 | 就職(する) | しゅうしょくする | Tìm việc | 
| 15 | 入社(する) | にゅうしゃする | Vào làm việc ở công ty | 
| 16 | 入社式 | にゅうしゃしき | Lễ cho người mới vào công ty | 
| 17 | (〜に)出会う | であう | Gặp gỡ | 
| 18 | お見合い(する) | おみあい | Xem mắt | 
| 19 | (〜と)付き合う | つきあう | Hẹn hò | 
| 20 | 結婚する | けっこんする | Kết hôn | 
| 21 | 結婚式 | けっこんしき | Lễ cưới | 
| 22 | 出産(する) | しゅっさんする | Sinh con | 
| 23 | (〜と)別れる | わかれる | Chia tay | 
| 24 | 離婚(する) | りこんする | Ly hôn | 
| 25 | 出世(する) | しゅっせいする | Thăng tiến, thành danh | 
| 26 | 昇進(する) | しょうしんする | Thăng tiến, thành danh | 
| 27 | 首になる | くびになる | Bị đuổi việc | 
| 28 | 転職(する) | てんしょくする | Chuyển công tác | 
| 29 | 定年 | ていねん | Nghỉ hưu | 
| 30 | 退職(する) | たいしょく | Nghỉ hưu | 
| 31 | 第二の人生を始める | だいにのじんせいをはじめる | Nghỉ hưu | 
| 32 | 老後を楽しむ | ろうご | Tận hưởng tuổi già | 
| 33 | 死ぬ | しぬ | Chết, qua đời | 
| 34 | 死亡(する) | しぼう | Chết , qua đời | 
| 35 | 葬式 | そうしき | Đám tang, tang lễ | 
Xem thêm:
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp
Động từ tiếng Nhật sử dụng hàng ngày
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật
				
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					