TỪ VỰNG CẦN THIẾT KHI ĐI “SIÊU THỊ” Ở NHẬT
Lưu về dùng hàng ngày nhé ạ.
🍚 Các loại gạo (米)
+ 米(こめ): gạo
+ もち米(もちこめ): gạo nếp
+ 無洗米(むせんまい): gạo không cần vo khi nấu
🍅Các loại rau củ (野菜)
+ キャベツ: bắp cải
+ 小松菜(こまつな):rau cải ngọt
+ 春菊(しゅんぎく): rau cải cúc
+ セリ: rau cần nước
+ セロリ:rau cần tây
+ 白菜(はくさい): rau cải thảo
+ 胡瓜(きゅうり): dưa chuột
+ もやし:giá đỗ
+ ほうれん草(ほうれんそう): rau chân vịt
+ レタス: xà lách
+ トマト:cà chua
+ ミニトマト: cà chua bi
+ ピーマン: ớt xanh
+ パプリカ: ớt chuông (đỏ vàng cam)
+ ブロッコリー:bông xúp lơ xanh
+ インゲン: đậu quả
+ 茄子(なす):cà tím
+ 南瓜(かぼちゃ):bí đỏ
+ ねぎ:hành lá
+ 玉ねぎ(たまねぎ):hành củ
+ 大根(だいこん): củ cải
+ かぶ:củ cải tròn
+ 人参(にんじん): cà rốt
+ にんにく:tỏi
+ じゃが芋(じゃがいも): khoai tây
+ さつま芋(さつまいも):khoai lang
+ 里芋(さといも):khoại sọ
🍑 Các loại hoa quả (果物)
+ 林檎(りんご): táo
+ ぶどう:nho
+ みかん:quýt
+ 西瓜(すいか):dưa hấu
+ メロン: dưa lưới
+ かき:hồng
+ なし: lê
+ バナナ: chuối
+ パイナップル:dứa
+ キウイ: quả kiwi
+ いちご:dâu tây
+ さくらんぼ: quả cherry
🍖 Các loại thịt (肉類)
+ 鳥肉(とりにく): thịt gà
+ 牛肉(ぎゅうにく): thịt bò
+ 豚肉(ぶたにく): thịt lợn
+ ひき肉(ひきにく)/ ミンチ: thịt băm
+ 合挽肉(あいびきにく)/ 合挽 ミンチ: thịt băm lẫn cả bò và lợn
+ 骨つき肉(ひねつきにく): thịt sườn
+ ソーセージ: xúc xích
+ ハム:giăm bông
🍣 Các loại hải sản (魚介類)
+ 魚(さかな): cá
+ マグロ: cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 海老(えび): tôm
+ 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
+ 蟹(かに): cua
+ タコ: bạch tuộc
+ 貝(かい):con sò
+ 牡蠣(かき):con hàu
+ 帆立(ほたて): sò điệp
+ アワビ:bào ngư
+ あさり:ngao
+ しじみ:hến
+ 赤貝(あかがい): sò huyết
🧀Đậu phụ (豆腐)
+ 豆腐(とうふ): đậu phụ
+ 木綿豆腐(もめんどうふ): đậu phụ “cứng”
+ 絹豆腐 (きぬどうふ): đậu phụ mềm mịn
+ 厚揚げ(あつあげ):đậu phụ rán sẵn
+ 手揚げ風油揚げ(てあげふうあぶらあげ): đậu phụ rán sẵn mỏng (có thể dùng để nấu cà bung hay bún riêu)
+ 油揚げ(あぶらあげ): đậu phụ rán sẵn cực mỏng (thường cắt nhỏ trong súp miso)
+ ゆば:váng đậu
🍶Bơ, sữa (乳製品)
+ 牛乳(ぎゅうにゅう): sữa
+ 低脂肪牛乳(ていしぼうぎゅうにゅう): sữa ít béo
+ コンデンスミルク : sữa đặc có đường
+ 豆乳(とうにゅう): sữa đậu nành
+ アーモンドミルク:sữa hạnh nhân
+ 生クリーム(なまクリーム): kem tươi
+ バター: bơ
+ ピーナッツバター: bơ lạc
+ 無塩バター(むえんバター): bơ không muối (bơ nhạt)
+ ヨーグルト: sữa chua
+ 低脂肪ヨーグルト(ていしぼうヨーグルト): sữa chua ít béo
+ 砂糖不使用(さとうふしよう): sữa chua không đường
+ 脂肪ゼロ(しぼうゼロ) ヨーグルト: sữa chua không béo
🥄 Gia vị (調味料)
+ 塩 (しお): muối
+ こしょう: hạt tiêu
+ 塩こしょう(しおこしょう): muối tiêu
+ 砂糖(さとう): đường
+ グラニュー糖(グラニューとう): đường cát
+ 醤油(しょうゆ): nước tương
+ 酢(す): giấm
+ 米酢(こめず): giấm gạo
+ 穀物酢(こくもつす): giấm ngũ cốc
+ つゆ: nước chấm soba/udon
+ 味の素(あじのもと): ajinomoto (bột ngọt)
+ だしの素(もと)/ほんだし: gia vị làm nước dashi
+ オイスターソース: (oyster sauce): dầu hào
+ マヨネーズ: sốt mayonnaise
+ サラダドレッシング: nước dressing cho salad
+ ケッチャプ: ketchup
+ わさび: wasabi (mù tạt)
+ からし: karashi (mù tạt vàng)
+ ナンプラー/ 魚醤(ぎょしょう): nước mắm
+ 油(あぶら): dầu ăn
+ サラダオイル: dầu trộn salad
+ オリーブオイル: dầu oliu (olive)
+ ごま油(ごまあぶら): dầu vừng, dầu mè (sesame oil)
+ てんぷら油(てんぷらあぶら): dầu rán tempura
🍞Các loại bột (粉)
+ 小麦粉(こむぎこ)/ フラワー:bột mì nói chung
+ 強力粉(きょうりきこ) (strong flour): bột mì “cứng” để làm các loại bánh mì dài hay udon
+ 薄力粉(はくりきこ) (soft flour): bột mềm để làm các loại bánh ngọt, mềm, xốp
+ てんぷら粉(てんぷらこ): bột làm tempura
+ 片栗粉(かたくりこ): bột khoai tây (dùng như bột năng để làm bánh bột lọc hay nấu súp nấu chè)
+ コーンスターチ(corn starch): bột ngô
+ パン粉(パンこ)(bread crumbs): vụn bánh mì
+ オーツ麦 / オーツムギ: bột yến mạch
+ 餅米粉 (もちこめこ): bột nếp
+ イースト: men làm bánh mì
+ ベーキングパウダー(baking powder): bột nở, bột nổi
+ 重曹(じゅうそう): baking soda
🍜 Các loại mì (ラーメン)
+ カップラーメン: mì cốc
+ カップ麺(かっぷめん): mì cốc
+ インスタントラーメン: mì gói
+ 醤油ラーメン(しょうゆらーめん):mì vị shoyu
+ 味噌ラーメン(みそらめん):mì vị miso
+ 塩ラーメン(しおらーめん):mì vị muối
+ 生麺(なまめん):mì tươi
+ 乾麺(かんめん):mì khô
+ うどん:udon
+ そめん:somen (mì lạnh ăn mùa hè)
+ そば:soba
+ 焼きそば:mì xào
+ スパゲッティ:mì ý
🍙 Các loại cơm nắm onigiri (おにぎり)
+ 梅(干):うめ(ぼし): cơm nắm mơ muối
+ 鮭(しゃけ):cơm nắm cá hồi
+ 昆布(こんぶ): cơm nắm rong biển
+ 明太子(めんたいこ): cơm nắm trứng cá muối (cay)
+ おかか: cơm nắm cá bào (tên khác của かつおぶし)
+ シーチキン: cơm nắm tuna (cá ngừ)
🍞Các loại bánh mì (パン)
+ 食パン(しょくぱん): bánh mì gối thái lát
+ メロンパン:bánh melon
+ クロワッサン: bánh croissant
+ フランスパン:bánh mì kiểu Pháp
+ あんパン:bánh nhân đậu đỏ
+ チョコパン:bánh có socola
+ クリームパン: bánh nhân kem
🥃 Các loại trà (茶)
+ 日本茶(にほんちゃ): trà Nhật
+ 緑茶(りょくちゃ): trà xanh
+ ほうじ茶(ほうじちゃ): bột trà rang Hojicha
+ 番茶(ばんちゃ): trà chát
+ ウーロン茶(ウーロンちゃ): trà ô long
+ 玄米茶(げんまいちゃ): trà gạo rang
+ 抹茶(まっちゃ): bột trà xanh matcha
+ 粉茶(こなちゃ): trà cám, trà vụn
+ 麦茶(むぎちゃ): trà lúa mì rang
+ コーン茶(こーんちゃ): trà ngô
Xem thêm:
30 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi Siêu Thị ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về Rau Củ Quả