Home / Ngữ pháp N4 / Phân biệt ように và ために

Phân biệt ように và ために

PHÂN BIỆT ために và ように

🔵 ~ために: Để làm gì/Vì cái gì … (Mục đích)
1. CẤU TRÚC
[Danh từ] + の + ために
[Động từ thể từ điển] + ために

2. VÍ DỤ:
🔸 1. 元気(げんき)のために、毎日(まいにち)体操します。
→ Để khoẻ mạnh, ngày nào mình cũng tập thể dục.

🔸 2. 日本の文化を研究するために、日本行きました。
→ Tôi đã đến Nhật để học nghiên cứu về văn hoá Nhật Bản.

🔸 3. 月末に海外旅行(かいがいりょこう)のために、パスポートを延長しました。
→ Để đi du lịch nước ngoài vào cuối tháng này, tôi đã đi gia hạn hộ chiếu rồi

🔸 4. 来月JLPT試験を準備するために、最近一日に8時間ぐらい勉強していた。。
→ Gần đây mỗi ngày mình học tận 8 tiếng để chuẩn bị cho kì thi JLPT vào tháng sau.

🔵 ~ように: Để có thể mà, để mà …
1. CẤU TRÚC:
[Động từ thể từ điển/thể ない/ thể khả năng] + ように

2. Ý NGHĨA:
Cũng là mẫu câu diễn đạt mục đích, nhưng 「~ように」 khác với 「~ために」 ở chỗ: mục đích được đề cập đến không thuộc sự kiểm soát trực tiếp của người nói. 「~ように」do đó, thường hay đi kèm với thể khả năng (để có thể…), tự động từ hoặc thể ない (để không …)

3. VÍ DỤ:
🔸 1. 皆んなによく聞こえるように、大きな声で言ってますよ、注意してください。
→ Để mọi người có thể nghe rõ hơn, tôi đang nói rất to rồi, nên hãy tập trung chú ý vào đi nhé.

🔸 2. 字が多いなぁ,忘れないように、メモしましょう。
→ Nhiều chữ quá, phải ghi lại để khỏi quên thôi.

🔸 3. 病気(びょうき)が治(なお)るように、薬(くすり)を飲(の)みました。
→ Tôi uống thuốc để khỏi bệnh.

🔸 4. 風邪(かぜ)をひかないように、コートを着(き)た。
→ Tôi mặc áo khoác để không bị cảm.

🔵 Một số ví dụ giúp phân biệt ý nghĩa giữa 「~ように」và 「~ために」

🔸 So sánh hai câu sau:
子どもが勉強するように、新しい机(つくえ)を買(か)ってあげました。
→ Tôi mua tặng con cái bàn mới để con học. → Mục đích là hướng về “con”, không phải “tôi”
私は勉強するために、新しい机を買(か)いました。
→ Tôi mua cái bàn mới để tôi học. → Mục đích là hướng về bản thân “tôi”

🔸 So sánh hai câu sau:
みんなによく見えるように、字を大きく書(か)きました。
→ Tôi viết chữ to để mọi người có thể nhìn rõ. → Mục đích là hướng về “mọi người”, không phải “tôi”
みんなに説明(せつめい)するために、Powerpoint を使(つか)いました。
→ Tôi dùng powerpoint để giải thích cho mọi người → Mục đích là “giúp tôi giải thích”, hướng về “tôi”

🔸 Ngoài ra một số mục đích vẫn hướng về người nói, nhưng thuộc về khả năng hoặc người nói không kiểm soát hay quyết định trực tiếp được thì cũng dùng 「ように」
ハワイに行けるように、お金を貯(た)めています。(貯める: ためる: tiết kiệm)
→ Tôi tiết kiệm tiền để có thể đi Hawaii. → thuộc về khả năng
風邪(かぜ)をひかないように、コートを着(き)た。
→  Tôi mặc áo khoác để không bị cảm → tôi không kiểm soát được việc “bị cảm”, nên làm gì đó để phòng tránh

🔻 LƯU Ý: Thể ない thường chỉ dùng với 「ように」

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Xem thêm:
Phân biệt ほど、ぐらい、ごろ
Từ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo