4 Cách sử dụng của なんか trong tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatvui học về 4 cách sử dụng của なんか.
1. N + なんか
Ý nghĩa: chẳng hạn, như là… (bằng など )
Cách dùng:
-Dùng thay thế cho など.
– Sử dụng khi muốn đưa ra gợi ý nhẹ nhàng và để đối phương tự phán đoán, quyết định.
– Có thể sử dụng hình thức なんて
Ví dụ:
コーヒーなんか飲まない?
Bạn có uống cà phê không?
お茶なんか飲まない。
Bạn có uống trà không?
2. なんか
Ý nghĩa: Cái gì đó
Cách dùng:
– Dạng vắn tắt, thân mật của なにか
– Dùng để biểu thị một sự vật mà mình không thể chỉ định rõ ràng.
Ví dụ:
誕生日にはなんか買ってやろうと思っています。
Vào ngày sinh nhật, tôi định mua cái gì đó tặng.
3. N+ なんか
Ý nghĩa: Hay gì đấy, này kia, này nọ
Cách dùng: Sử dụng khi nói về cái gì đó mà bạn nghĩ không quan trọng lắm.
Ví dụ:
日本語なんか簡単だ。
Ôi giời tiếng Nhật đơn giản.
私なんかこの仕事がむずかしい。 無理です。
Em thì công việc này khó lắm, không làm được đâu ạ.
4. なんか
Ý nghĩa: Không hiểu vì sao
Cách dùng: Đứng đầu câu, thường đi với từ chỉ cảm xúc
Ví dụ:
なんか今日皆さんがいない。
Không hiểu sao hôm nay mọi người không có ở đây.
なんかちょっと寂しいね。
Buồn buồn sao ấy nhỉ.
Xem thêm bài:
Phân biệt Ngữ Pháp N3: ばかり và だらけ
Phân biệt các mẫu Ngữ Pháp tiếng Nhật có わけ