Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 7
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
普通 – 4 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 戸惑い | HỘ HOẶC | とまどい | Bối rối, mất phương hướng |
2 | 勤しむ | CẦN | いそしむ | Chăm chỉ làm |
3 | 由緒 | DO TỰ | ゆいしょ | Bề dày lịch sử, phả hệ |
4 | 治癒 | TRỊ DŨ | ちゆ | Trị dứt điểm |
5 | 幸先 | HẠNH TIÊN | さいさき | Điềm báo |
6 | 偏り | THIÊN | かたより | Không cân bằng |
7 | 別途 | BIỆT ĐỒ | べっと | Khoản riêng biệt |
8 | 購読 | CẤU ĐỘC | こうどく | Mua sách báo đọc |
9 | 餌 | NHỊ | えさ | Mồi |
10 | 海苔 | HẢI ĐÀI | のり | Lá rong biển (để ăn) |
普通 – 5 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 嫡子 | ĐÍCH TỬ | ちゃくし | Con ruột |
2 | 甚大 | THÂM ĐẠI | じんだい | Nghiêm trọng |
3 | 尚早 | THƯỢNG TÀO | しょうそう | Quá sớm |
4 | 頻発 | TẦN PHÁT | ひんぱつ | Thường xuyên xảy ra |
5 | 溺愛 | NỊCH ÁI | できあい | Nuông chiều quá mức |
6 | 憤り | PHẪN | いきどおり | Căm phẫn, phẫn nộ |
7 | 雪渓 | TUYẾT KHÊ | せっけい | Thung lũng tuyết |
8 | 肯定 | KHẲNG ĐỊNH | こうてい | Khẳng định |
9 | 彙報 | VỊ BÁO | いほう | Thông báo, tập san |
10 | 刹那 | SÁT NA | せつな | Thoáng chốc, trong chớp mắt |
普通 – 6 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 旋回 | TOÀN HỒI | せんかい | Xoay vòng, bo cua |
2 | 国璽 | QUỐC TỈ | こくじ | Quốc ấn |
3 | 露呈 | LỘ TRÌNH | ろてい | Phơi bày, lộ ra |
4 | 愁嘆場 | SẦU THÁN TRÀNG |
しゅうたんば | Cảnh cảm động |
5 | 臆面 | ỨC DIỆN | おくめん | Mặt bẽn lẽn |
6 | 回向 | HỒI HƯỚNG | えこう | Cầu siêu |
7 | 醜悪 | XÚ ÁC | しゅうあく | Xấu xí, bần tiện |
8 | 霜害 | SƯƠNG HẠI | そうがい | Thiệt hại do sương |
9 | 一蹴 | NHẤT XÚC | いっしゅう | Phản đối, hạ gục |
10 | 顕著 | HIỂN TRỨ | けんちょ | Nổi bật, gây ấn tượng |
普通 – 7 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 頒布 | BAN BỐ | はんぷ | Phân phát |
2 | 罷免 | BÃI MIỄN | ひめん | Sa thải |
3 | 定款 | ĐỊNH KHOẢN | ていかん | Điều lệ, điều khoản |
4 | 蚊柱 | VĂN TRỤ | かばしら | Đàn muỗi |
5 | 砕石 | TOÁI THẠCH | さいせき | Đá dăm, đá vụn |
6 | 抄訳 | SAO DỊCH | しょうやく | Dịch sơ lược |
7 | 曖昧 | ÁI MUỘI | あいまい | Mơ hồ |
8 | 脅嚇 | HIẾP HÁCH | きょうかく | Đe dọa |
9 | 種苗 | CHỦNG MIÊU | しゅびょう | Hạt giống |
10 | 委縮 | NUY SÚC | いしゅく | Teo, rụt rè, sợ hãi |
普通 – 8 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 紙幣 | CHỈ TỆ | しへい | Tiền giấy |
2 | 競り | CẠNH | せり | Cuộc đấu giá, cuộc thi đấu |
3 | 製靴 | CHẾ NGOA | せいか | Đóng giày |
4 | 貼用 | THIỆP DỤNG | ちょうよう | Dùng để dán |
5 | 稼働 | GIA ĐỘNG | かどう | Hoạt động, vân hành |
6 | 童歌 | ĐỒNG CA | わらべうた | Bài hát thiếu nhi |
7 | 咽喉 | YẾT HẦU | いんこう | Họng, yếu hầu |
8 | 危惧 | NGUY CỤ | きぐ | Sợ hãi, lo âu |
9 | 誓約書 | THỆ ƯỚC THƯ | せいやくしょ | Bản cam kết |
10 | 思索 | TỰ TÁC | しさく | Suy nghĩ, nghiền ngẫm |
.