Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 13

Kanji Look And Learn – Bài 13

Kanji Look And Learn – Bài 13
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

193.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いえ nhà
2 家族 かぞく gia đình
3 家庭 かてい nhà, gia đình
4 家内 かない vợ (tôi)
5 家事 かじ việc nhà
6 大家 おおや chủ nhà
7 家賃 やちん tiền nhà
8 山田家 やまだけ gia đình (nhà) Yamada

 

194.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 mũi tên
2 矢印 やじるし dấu mũi tên
3 無理矢理 むりやり một cách cưỡng ép, ép buộc

195.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 家族 かぞく gia đình
2 親族 しんぞく họ hàng, quyến thuộc
3 貴族 きぞく quý tộc
4 民族 みんぞく dân tộc
5 水族館 すいぞくかん bể nuôi cá

196.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 おや ba mẹ, song thân
2 親切な しんせつな tử tế, tốt bụng
3 両親 りょうしん ba mẹ
4 親友 しんゆう bạn thân
5 父親 ちちおや ba
6 母親 ははおや mẹ
7 親子 おやこ ba mẹ và con cái
8 親しい したしい thân thiết

197.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 あに anh trai (tôi)
2 お兄さん おにいさん anh trai (của người khác)
3 兄弟 きょうだい anh em
4 義兄 ぎけい anh rể; anh vợ

198.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 あね chị (tôi)
2 お姉さん おねえさん chị (của người khác)
3 姉妹 しまい chị em
4 姉妹都市 しまいとし thành phố chị em (Sister Cities)

199.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 おとうと em trai (tôi)
3 兄弟 きょうだい anh em
3 弟子 でし đệ tử, đồ đệ
4 義弟 ぎてい em rể, em vợ

200.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いもうと em gái (tôi)
2 姉妹 しまい chị em

 

201.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 わたくし/わたし tôi
2 私立大学 しりつだいがく đại học tư, đại học dân lập
3 私鉄 してつ đường sắt tư nhân
4 私用 しよう sử dụng cá nhân, việc riêng

202.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 おっと chồng tôi
2 夫妻 ふさい vợ chồng
3 夫婦 ふうふ vợ chồng
4 大丈夫 だいじょうぶ không sao
5 夫人 ふじん phu nhân, vợ, bà (phụ nữ đã lập gia đình)
6 工夫 くふう phương kế, công sức
7 丈夫な じょうぶな chắc, bền, rắn chắc

203.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 つま vợ tôi
2 夫妻 ふさい vợ chồng, phu thê
3 妻子 さいし vợ con
4 一夫多妻 いっぷたさい chế độ đa thê

204.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 主人 しゅじん chồng tôi
2 主婦 しゅふ vợ chồng
3 主語 しゅご chủ ngữ
4 主義 しゅぎ nguyên tắc, chủ nghĩa
5 主題 しゅだい chủ đề
6 主食 しゅしょく món chính
7 主に おもに chủ yếu là
8 持ち主 もちぬし chủ nhân, người chủ

205.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 住む すむ sống, sinh sống
2 住所 じゅうしょ địa chỉ
3 住民 じゅうみん người dân
4 住宅 じゅうたく nhà
5 衣食住 いしょくじゅう ăn ở mặc (nhu cầu sinh hoạt thiết yếu)
6 移住する いじゅうする di cư, di trú

206.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いと chỉ, sợi chỉ
2 毛糸 けいと sợi len
3 釣り糸 つりいと cước câu cá, dây câu
4 抜糸 ばっし tháo chỉ

207.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 氏名 しめい họ tên
2 彼氏 かれし ông ấy, anh ấy, bạn trai
3 大野氏 おおのし Anh/Chị Ono
4 摂氏 せっし bách phân
5 華氏 かし độ F
6 氏神 うじがみ thần hộ mệnh

208.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かみ giấy
2 手紙 てがみ lá thư, thư từ
3 表紙 ひょうし giấy bìa
4 紙幣 しへい tiền giấy
5 和紙 わし giấy Nhật
6 紙くず かみくず giấy vụn
7 折り紙 おりがみ Origami, nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
8 紙コップ かみコップ ly giấy

***