Kanji Look And Learn – Bài 7
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
97. 入

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 入る | はいる | vào, đi vào | 
| 2 | 入れる | いれる | bỏ vào | 
| 3 | 入り口/入口 | いりぐち | lối vào | 
| 4 | 入学する | にゅうがくする | nhập học | 
| 5 | 入院する | にゅういんする | nhập viện | 
| 6 | 気に入る | きにいる | thích | 
| 7 | 輸入 | ゆにゅう | nhập khẩu | 
| 8 | 収入 | しゅうにゅう | thu nhập | 
98. 出

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 出る | でる | đi ra, xuất hiện | 
| 2 | 出かける | でかける | ra ngoài | 
| 3 | 出す | だす | đưa ra, nộp | 
| 4 | 出口 | でぐち | lối ra | 
| 5 | 思い出す | おもいだす | nhớ | 
| 6 | 輸出 | ゆしゅつ | xuất khẩu | 
| 7 | 出席 | しゅっせき | có mặt, hiện diện | 
| 8 | 提出する | ていしゅつする | nộp, đề xuất | 
99. 市

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | つくば市 | つくばし | Thành phố Tsukuba | 
| 2 | 市長 | しちょう | thị trưởng | 
| 3 | 市民 | しみん | người dân, thị dân | 
| 4 | 市役所 | しやくしょ | toà thị chính | 
| 5 | 都市 | とし | đô thị, thành phố | 
| 6 | 市場 | しじょう | thị trường | 
| 7 | 市場 | いちば | chợ | 
| 8 | 朝市 | あさいち | chợ sáng | 
100. 町

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 町 | まち | thị trấn, con phố | 
| 2 | 北山町 | きたやまちょう/きたやままち | Phố Kitayama | 
| 3 | 町長 | ちょうちょう | thị trưởng | 
| 4 | 町民 | ちょうみん | dân trong thị trấn | 
| 5 | 城下町 | じょうかまち | phố cổ, thành quách | 
| 6 | 港町 | みなとまち | phố cảng | 
101. 村

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 村 | むら | làng, làng mạc, thôn xã | 
| 2 | 田村さん | たむらさん | Anh/Chị Tamura | 
| 3 | 村長 | そんちょう | trưởng làng | 
| 4 | 村民 | そんみん | dân làng | 
| 5 | 農村 | のうそん | nông thôn | 
| 6 | 市町村 | しちょうそん | thành phố, thị trấn và làng mạ | 
| 7 | 漁村 | ぎょそん | làng chài | 
102. 雨

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 雨 | あめ | mưa | 
| 2 | 梅雨 | つゆ/ばいう | mùa mưa (đầu hè) | 
| 3 | 大雨 | おおあめ | mưa lớn | 
| 4 | 雨季 | うき | mùa mưa | 
| 5 | 暴風雨 | ぼうふうう | mưa bão, bão táp | 
| 6 | 雨水 | あまみず | nước mưa | 
103. 電

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 電気 | でんき | điện, đèn điện | 
| 2 | 電車 | でんしゃ | tàu điện | 
| 3 | 電話 | でんわ | điện thoại | 
| 4 | 電力 | でんりょく | điện lực | 
| 5 | 電子 | でんし | điện tử | 
| 6 | 電池 | でんち | pin | 
| 7 | 停電 | ていでん | cúp điện | 
| 8 | 電源 | でんげん | nguồn điện | 
104. 車

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 車 | くるま | xe, xe cộ | 
| 2 | 電車 | でんしゃ | tàu điện | 
| 3 | 自動車 | じどうしゃ | xe hơi, ô tô | 
| 4 | 自転車 | じてんしゃ | xe đạp | 
| 5 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đậu xe | 
| 6 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | xe cấp cứu, xe cứu thương | 
| 7 | 車いす | くるまいす | xe lăn | 
105. 馬

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 馬 | うま | con ngựa | 
| 2 | 子馬 | こうま | con ngựa con | 
| 3 | 馬小屋 | うまごや | chuồng ngựa | 
| 4 | 馬車 | ばしゃ | xe ngựa | 
| 5 | 乗馬 | じょうば | cưỡi ngựa | 
| 6 | 競馬 | けいば | đua ngựa | 
| 7 | 馬鹿 | ばか | dở hơi, ngốc, khùng | 
106. 駅

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 駅 | えき | ga, nhà ga | 
| 2 | 東京駅 | とうきょうえき | ga Tokyo | 
| 3 | 駅員 | えきいん | nhân viên nhà ga | 
| 4 | 駅前 | えきまえ | trước nhà ga | 
107. 社

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 会社 | かいしゃ | công ty | 
| 2 | 社会 | しゃかい | xã hội | 
| 3 | 社長 | しゃちょう | giám đốc | 
| 4 | 神社 | じんじゃ | đền, miếu thờ thần Đạo | 
| 5 | 社会学 | しゃかいがく | xã hội học | 
| 6 | 社会主義 | しゃかいしゅぎ | chủ nghĩa xã hội | 
| 7 | 社 | やしろ | đền thờ | 
| 8 | 商社 | しょうしゃ | công ty thương mại | 
108. 校

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 学校 | がっこう | trường học | 
| 2 | 高校 | こうこう | trường cấp 3 | 
| 3 | 中学校 | ちゅうがっこう | trường cấp 2 | 
| 4 | 小学校 | しょうがっこう | trường cấp 1 | 
| 5 | 校長 | こうちょう | hiệu trưởng | 
| 6 | 校舎 | こうしゃ | ngôi trường | 
| 7 | 校歌 | こうか | bài ca học đường | 
109. 店

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 店 | みせ | cửa hàng, tiệm | 
| 2 | 喫茶店 | きっさてん | quán nước | 
| 3 | 店員 | てんいん | nhân viên cửa hàng | 
| 4 | 書店 | しょてん | hiệu sách | 
| 5 | 売店 | ばいてん | quầy bán hàng | 
| 6 | 店長 | てんちょう | cửa hàng trưởng | 
| 7 | 本店 | ほんてん | cửa hàng chính, trụ sở chính | 
| 8 | 支店 | してん | chi nhánh | 
110. 銀

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 銀行 | ぎんこう | ngân hàng | 
| 2 | 銀 | ぎん | bạc | 
| 3 | 水銀 | すいぎん | thuỷ ngân | 
| 4 | 銀色 | ぎんいろ | màu bạc | 
| 5 | 銀河 | ぎんが | ngân hà | 
111. 病

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 病気 | びょうき | bệnh | 
| 2 | 病院 | びょういん | bệnh viện | 
| 3 | 看病する | かんびょうする | chăm sóc (người bệnh) | 
| 4 | 急病 | きゅうびょう | bệnh cấp tính | 
| 5 | 重病 | じゅうびょう | bệnh nặng | 
| 6 | 病 | やまい | bệnh | 
| 7 | 疾病 | しっぺい | bệnh tật | 
112. 院

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa | 
| 1 | 病院 | びょういん | bệnh viện | 
| 2 | 入院する | にゅういんする | nhập viện | 
| 3 | 大学院 | だいがくいん | viện đào tạo sau đại học | 
| 4 | 大学院生 | だいがくいんせい | sinh viên cao học | 
| 5 | 退院する | たいいんする | ra viện | 
| 6 | 医院 | いいん | y viện | 
| 7 | 美容院 | びよういん | thẩm mỹ viện | 
***
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật
				
						
					
						
					