Home / Kanji Look and Learn (page 2)

Kanji Look and Learn

512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

Kanji Look And Learn – Bài 23

Kanji Look And Learn – Bài 23 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 353. 覚 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 覚える おぼえる học thuộc; nhớ 2 感覚 かんかく cảm giác 3 目が覚める めがさめる tỉnh dậy; tỉnh giấc 4 自覚する じかくする …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 22

Kanji Look And Learn – Bài 22 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 337. 笑 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 笑う わらう cười 2 笑顔 えがお khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười 3 ほほ笑む ほほえむ cười, mỉm cười …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 21

Kanji Look And Learn – Bài 21 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 321. 丸 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 丸い まるい tròn 2 丸 まる vòng tròn; hình tròn; dấu chấm 3 丸める まるめる cuộn tròn; vo tròn 4 …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 20

Kanji Look And Learn – Bài 20 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 305. 場 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 場所 ばしょ nơi chốn, địa điểm 2 場合 ばあい trường hợp 3 会場 かいじょう hội trường 4 工場 こうじょう nhà …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 19

Kanji Look And Learn – Bài 19 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 289. 頭 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 頭 あたま đầu, đầu tóc, phần đầu 2 頭痛 ずつう đau đầu 3 先頭 せんとう đầu; sự dẫn đầu; tiên …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 18

Kanji Look And Learn – Bài 18 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 273. 図 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 図書館 としょかん thư viện 2 地図 ちず bản đồ 3 図 ず hình vẽ minh họa; bức vẽ 4 図表 …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 17

Kanji Look And Learn – Bài 17 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 257. 医 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 医者 いしゃ bác sĩ 2 医学 いがく y học 3 歯医者 はいしゃ nha sĩ 4 医院 いいん y viện 5 …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 16

Kanji Look And Learn – Bài 16 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 241. 運 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 運ぶ はこぶ mang, khiêng, vác, vận chuyển 2 運転 うんてん sự vận chuyển, lái xe 3 運転手 うんてんしゅ tài xế …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 15

Kanji Look And Learn – Bài 15 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 225.  遠 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 遠い とおい xa 2 遠く とおく nơi xa, chỗ xa 3 遠慮する えんりょする khách sáo, ngại ngần 4 遠足 えんそく chuyến …

Read More »

Kanji Look And Learn – Bài 14

Kanji Look And Learn – Bài 14 512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn. — 209. 教 Từ vựng liên quan: TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 教える おしえる dạy, dạy dỗ, chỉ bảo 2 教室 きょうしつ phòng học 3 教会 きょうかい nhà thờ 4 教育 きょういく …

Read More »