Kanji Look And Learn – Bài 21
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
321. 丸

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 丸い | まるい | tròn |
| 2 | 丸 | まる | vòng tròn; hình tròn; dấu chấm |
| 3 | 丸める | まるめる | cuộn tròn; vo tròn |
| 4 | 弾丸 | だんがん | viên đạn |
322. 熱

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 熱い | あつい | nóng |
| 2 | 熱 | ねつ | nhiệt, sốt |
| 3 | 熱心な | ねっしんな | nhiệt tình, nhiệt tâm, chăm |
| 4 | 熱中する | ねっちゅうする | hào hứng, hăng say |
| 5 | 熱帯 | ねったい | nhiệt đới |
| 6 | 熱する | ねっする | làm nóng, tăng nhiệt |
| 7 | 加熱 | かねつ | việc hâm nóng, sưởi |
| 8 | 熱湯 | ねっとう | nước sôi |
323. 冷

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 冷たい | つめたい | lạnh |
| 2 | 冷える | ひえる | lạnh đi; nguội đi |
| 3 | 冷やす | ひやす | làm lạnh |
| 4 | 冷ます | さます | làm lạnh; làm nguội |
| 5 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | tủ lạnh |
| 6 | 冷房 | れいぼう | phòng lạnh, máy điều hoà |
| 7 | 冷凍する | れいとうする | đông lạnh |
| 8 | 冷静な | れいせいな | bình tĩnh; điềm tĩnh |
324. 甘

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 甘い | あまい | ngọt, ngọt ngào |
| 2 | 甘やかす | あまやかす | nuông chiều |
| 3 | 甘える | あまえる | nũng nịu, làm nũng, nịnh |
| 4 | 甘味料 | かんみりょう | chất làm ngọt |
325. 汚

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 汚い | きたない | dơ, bẩn |
| 2 | 汚れる | よごれる | dơ, bị dơ |
| 3 | 汚す | よごす | làm dơ, vấy bẩn |
| 4 | 汚染 | おせん | ô nhiễm |
| 5 | 汚れ | よごれ | vết bẩn |
| 6 | 汚職 | おしょく | tham nhũng, tham ô |
| 7 | 汚れる | けがれる | trở nên dơ |
326. 果

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 果物 | くだもの | trái cây |
| 2 | 結果 | けっか | kết quả |
| 3 | 効果 | こうか | hiệu quả |
| 4 | 果実 | かじつ | quả |
| 5 | 果たして | はたして | quả nhiên |
| 6 | 成果 | せいか | thành quả |
327. 卵

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 卵 | たまご | trứng; quả trứng |
| 2 | 卵黄 | らんおう | lòng đỏ trứng |
| 3 | 卵白 | らんぱく | lòng trắng trứng |
| 4 | 卵焼き | たまごやき | trứng chiên, trứng rán |
328. 皿

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | お皿 | おさら | đĩa, dĩa |
| 2 | 灰皿 | はいざら | gạt tàn |
| 3 | 紙皿 | かみざら | đĩa giấy |
| 4 | 大皿 | おおざら | đĩa lớn |
| 5 | 小皿 | こざら | đĩa nhỏ |
| 6 | 皿洗い | さらあらい | rửa chén bát |
329. 酒

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | (お)酒 | おさけ | rượu |
| 2 | 酒屋 | さかや | quán rượu |
| 3 | 日本酒 | にほんしゅ | rượu Nhật |
| 4 | 飲酒運転 | いんしゅうんてん | việc say rượu lái xe |
| 5 | 洋酒 | ようしゅ | rượu Tây |
| 6 | 居酒屋 | いざかや | quán rượu Nhật |
| 7 | 地酒 | じざけ | rượu nấu tại địa phương |
330. 塩

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 塩 | しお | muối |
| 2 | 塩辛い | しおからい | mặn |
| 3 | 食塩 | しょくえん | muối ăn |
| 4 | 塩分 | えんぶん | thành phần muối. lượng muối |
| 5 | 塩水 | しおみず | nước muối |
331. 付

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 付き合う | つきあう | giao tiếp, gặp gỡ |
| 2 | 片付ける | かたづける | dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất |
| 3 | 付ける | つける | dính vào; kèm vào; trang bị |
| 4 | 付く | つく | dính |
| 5 | 日付/日付け | ひづけ | ngày tháng |
| 6 | 受付/受け付け | うけつけ | lễ tân, tiếp tân |
| 7 | 寄付 | きふ | biếu tặng; quyên góp |
| 8 | 付録 | ふろく | phụ lục |
332. 片

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 片付ける | かたつける | dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất |
| 2 | 片道 | かたみち | một chiều |
| 3 | 片方 | かたほう | một chiều; một chiếc; một bên |
| 4 | 片手 | かたて | một tay |
| 5 | 片言 | かたこと | nói bập bẹ, nói lảm nhảm |
| 6 | 片寄る | かたよる | nghiêng; lệch; không cân bằng |
| 7 | 破片 | はへん | mảnh vụn; mảnh vỡ |
333. 焼

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 焼く | やく | nướng; rán, đốt cháy |
| 2 | 焼ける | やける | cháy, sém |
| 3 | 夕焼け | ゆうやけ | ánh chiều tà đỏ rực |
| 4 | 日焼け | ひやけ | sự rám nắng |
| 5 | 焼き鳥 | やきとり | gà nướng; gà rán |
| 6 | 焼き肉 | やきにく | Yakiniku, thịt nướng |
| 7 | 燃焼 | ねんしょう | sự đốt cháy |
334. 消

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 消す | けす | tắt, tẩy; xóa, huỷ, dập |
| 2 | 消える | きえる | biến mất; tan đi; tắt |
| 3 | 消化する | しょうかする | tiêu hoá |
| 4 | 消防署 | しょうぼうしょ | sở cứu hoả |
| 5 | 取り消す | とりけす | huỷ bỏ |
| 6 | 消去する | しょうきょする | xoá bỏ, trừ khử |
335. 固

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 固い | かたい | cứng; chắc; cứng rắn |
| 2 | 固まる | かたまる | đông lại; cứng lại |
| 3 | 固体 | こたい | thể rắn; dạng rắn; chất rắn |
| 4 | 固定 | こてい | giữ nguyên; giữ cố định |
| 5 | 頑固な | がんこな | ngoan cố; bảo thủ; cố chấp |
| 6 | 固有の | こゆうな | riêng, đặc biệt |
336. 個

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 一個 | いっこ | một cái (đếm vật nhỏ) |
| 2 | 個人 | こじん | cá nhân |
| 3 | 個人主義 | こじんしゅぎ | chủ nghĩa cá nhân |
| 4 | 個展 | こてん | triển lãm cá nhân |
| 5 | 個性 | こせい | cá tính |
| 6 | 個数 | こすう | con số (của đồ vật,…) |
| 7 | 個室 | こしつ | phòng riêng |
***
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

