Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 15

Kanji Look And Learn – Bài 15

Kanji Look And Learn – Bài 15
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

225.  


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 遠い とおい xa
2 遠く とおく nơi xa, chỗ xa
3 遠慮する えんりょする khách sáo, ngại ngần
4 遠足 えんそく chuyến dã ngoại trong ngày
5 望遠鏡 ぼうえんきょう kính viễn vọng
6 永遠の えいえんの vĩnh viễn
7 遠方 えんぼう phương xa, đằng xa

226.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 近い ちかい gần
2 近く ちかく ( nơi) gần
3 近所 きんじょ vùng phụ cận; hàng xóm
4 最近 さいきん gần đây
5 近ごろ ちかごろ gần đây
6 近代的な きんだいてきな mang tính hiện đại
7 近視 きんし cận thị
8 中近東 ちゅうきんとう Trung Cận Đông

227.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 学者 がくしゃ học giả
2 作者 さくしゃ tác giả
3 医者 いしゃ bác sĩ
4 研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
5 歯医者 はいしゃ nha sĩ
6 記者 きしゃ ký giả, nhà báo
7 読者 どくしゃ độc giả, người đọc
8 若者 わかもの giới trẻ, người trẻ

228.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 暑い あつい nóng
2 蒸し暑い むしあつい nóng nực; oi bức
3 暑中見舞い しょちゅうみまい thiệp chúc hè (thăm hỏi bố mẹ, họ hàng)
4 残暑 ざんしょ cái nóng cuối hè
5 避暑地 ひしょち khu nghỉ mát (tránh nóng mùa hè)

229.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 寒い さむい lạnh
2 寒気 さむけ ớn lạnh
3 寒気 かんき khí lạnh; hơi lạnh
4 寒帯 かんたい hàn đới; xứ lạnh
5 寒風 かんぷう gió lạnh, hàn phong

230.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 重い おもい nặng
2 重ねる かさねる chồng chất
3 体重 たいじゅう cân nặng
4 重役 じゅうやく giám đốc
5 重要な じゅうような quan trọng
6 貴重品 きちょうひん vật quý giá
7 二重まぶた ふたえまぶた mắt hai mí

231.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 軽い かるい nhẹ
2 手軽な てがるな đơn giản, nhẹ nhàng
3 気軽に きがるに nhẹ nhõm, thoải mái
4 軽自動車 けいじどうしゃ xe nhỏ gọn
5 軽やかに かろやかに nhẹ nhàng
6 軽率な けいそつな bất cẩn, thiếu suy nghĩ
7 軽蔑 けいべつ khinh miệt, coi thường

232.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 低い ひくい thấp
2 最低 さいてい thấp nhất
3 低下 ていか sự suy giảm
4 低温 ていおん nhiệt độ giảm
5 低気圧 ていきあつ áp suất thấp
6 高低 こうてい cao và thấp

233.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 弱い よわい yếu, kém cỏi
2 弱点 じゃくてん nhược điểm; điểm yếu
3 弱る よわる suy yếu
4 病弱 びょうじゃく gầy yếu
5 弱肉強食 じゃくにくきょうしょく luật rừng
6 弱気 よわき nhát gan; nhút nhát

234.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 悪い わるい xấu
2 悪口 わるぐち/わるくち xấu miệng
3 意地悪な いじわるな tâm địa xấu; xấu bụng
4 最悪 さいあく xấu nhất; tồi nhất
5 悪者 わるもの người xấu; kẻ xấu
6 悪魔 あくま ác ma
7 あく sự xấu; không tốt
8 悪寒 おかん sốt rét; sự ớn lạnh

235.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 暗い くらい tối
2 真っ暗 まっくら tối đen
3 暗記する あんきする ghi nhớ; học thuộc lòng
4 暗殺 あんさつ sự ám sát
5 暗証番号 あんしょうばんごう mật mã, số nhận dạng cá nhân

236.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 太い ふとい béo; dày; to; mập
2 太る ふとる tăng cân, mập
3 太陽 たいよう mặt trời
4 太鼓 たいこ trống Nhật
5 皇太子 こうたいし hoàng thái tử
6 太平洋 たいへいよう Thái Bình Dương
7 丸太 まるた khúc gỗ to

237.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 まめ đậu
2 豆腐 とうふ đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn
3 コーヒー豆 コーヒーまめ hạt cà phê
4 枝豆 えだまめ đậu nành xanh
5 大豆 だいず đậu nành
6 豆乳 とうにゅう sữa đậu nành
7 納豆 なっとう đậu nành lên men; Natto

238.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 短い みじかい ngắn
2 短所 たんしょ nhược điểm
3 短期 たんき thời gian ngắn, ngắn hạn
4 短期大学 たんきだいがく trường cao đẳng
5 短編 たんべん truyện ngắn
6 短気な たんきな nóng tính, nóng nảy
7 短歌 たんか đoản ca, ngâm đoạn thơ ngắn

239.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひかり ánh sáng
2 光る ひかる chiếu ánh nắng, chiếu sáng
3 観光 かんこう tham quan
4 日光 にっこう ánh sáng mặt trời, nắng
5 光線 こうせん tia sáng
6 光景 こうけい quang cảnh; phong cảnh
7 光熱費 こうねつひ tiền điện và nhiên liệu

240.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かぜ gió
2 台風 たいふう bão
3 風邪 かぜ cảm lạnh; cảm; cảm cúm
4 お風呂 おふろ bồn tắm
5 風船 ふうせん bong bóng, khí cầu
6 風景 ふうけい phong cảnh
7 洋風 ようふう kiểu Tây
8 和風 わふう kiểu Nhật

***