Kanji Look And Learn – Bài 16
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
241. 運
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 運ぶ | はこぶ | mang, khiêng, vác, vận chuyển |
2 | 運転 | うんてん | sự vận chuyển, lái xe |
3 | 運転手 | うんてんしゅ | tài xế |
4 | 運動 | うんどう | sự vận động; việc chơi thể thao; phong trào |
5 | 運がいい | うんがいい | may mắn |
6 | 不運 | ふうん | không may |
7 | 運命 | うんめい | vận mệnh |
8 | 運賃 | うんちん | cước vận chuyển |
242. 動
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 動く | うごく | di chuyển |
2 | 運動 | うんどう | sự vận động, phong trào |
3 | 自動車 | じどうしゃ | xe hơi, ô tô |
4 | 動物 | どうぶつ | động vật |
5 | 活動 | かつどう | hoạt động |
6 | 感動する | かんどうする | cảm động |
7 | 動詞 | どうし | động từ |
8 | 自動ドア | じどうドア | cửa tự động |
243. 止
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 止まれ | とまれ | ngừng lại, dừng lại |
2 | 止める | とめる | dừng, đậu (xe), ngắt |
3 | 中止 | ちゅうし | đình chỉ, huỷ bỏ |
4 | 止まれ | とまれ | Dừng lại (tín hiện giao thông) |
5 | 禁止する | きんしする | cấm |
6 | 中止する | ちゅうしする | huỷ bỏ, ngừng |
7 | 廃止する | はいしする | bãi bỏ |
8 | 防止する | ぼうしする | ngăn chặn, phòng ngừa |
244. 歩
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 歩く | あるく | đi bộ; đi; bước |
2 | 散歩する | さんぽする | đi tản bộ |
3 | 一歩 | いっぽ | một bước, bước chân, chân |
4 | 進歩 | しんぽ | tiến bộ |
5 | 歩道 | ほどう | lề đường, vỉa hè |
6 | 歩み | あゆみ | bước đi |
7 | 歩合 | ぶあい | tiền hoa hồng |
8 | 歩行者 | ほこうしゃ | người đi bộ |
245. 使
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 使う | つかう | sử dụng, dùng |
2 | 大使館 | たいしかん | đại sứ quán |
3 | 大使 | たいし | đại sứ |
4 | 使用中 | しようちゅう | “Đang sử dụng” |
5 | 使命 | しめい | sứ mệnh, nhiệm vụ |
6 | 天使 | てんし | thiên sứ |
7 | お使い | おつかい | việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn |
246. 送
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 送る | おくる | gửi, tiễn |
2 | 放送 | ほうそう | phát sóng |
3 | 郵送する | ゆうそうする | gửi qua đường bưu điện |
4 | 送料 | そうりょう | cước gửi |
5 | 送別会 | そうべつかい | tiệc chia tay |
6 | 送信する | そうしんする | gửi tin nhắn |
7 | 見送る | みおくる | tiễn |
8 | 回送電車 | かいそうでんしゃ | tàu điện tăng cường |
247. 洗
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 洗う | あらう | giặt; rửa; tắm gội |
2 | お手洗い | おてあらい | nhà vệ sinh |
3 | 洗濯する | せんたくする | giặt giũ |
4 | 洗剤 | せんざい | bột giặt |
5 | 洗顔 | せんがん | rửa mặt |
6 | 洗礼 | せんれい | lễ rửa tội |
248. 急
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 急に | きゅうに | đột nhiên, đột ngột |
2 | 急ぐ | いそぐ | nhanh, vội |
3 | 急行 | きゅうこう | tàu tốc hành |
4 | 特急 | とっきゅう | tàu siêu tốc |
5 | 至急 | しきゅう | khẩn cấp, ngay lập tức |
6 | 緊急 | きんきゅう | khẩn cấp |
7 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | xe cấp cứu |
8 | 急用 | きゅうよう | việc gấp, việc khẩn |
249. 開
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 開く | あく | (cửa) mở |
2 | 開ける | あける | mở, mở cửa |
3 | 開く | ひらく | mở |
4 | 開始する | かいしする | bắt đầu |
5 | 開店 | かいてん | mở tiệm |
6 | 公開 | こうかい | công khai, công bố |
7 | 開会式 | かいかいしき | lễ khai mạc |
250. 閉
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 閉まる | しまる | (cửa) đóng |
2 | 閉める | しめる | đóng (cửa) |
3 | 閉じる | とじる | đóng |
4 | 閉会式 | へいかいしき | lễ bế mạc |
5 | 閉店 | へいてん | nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng |
6 | 閉鎖 | へいさ | đóng; sự phong tỏa |
7 | 閉口する | へいこうする | khó chịu, phiền toái, câm lặng |
251. 押
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 押す | おす | đẩy, ấn |
2 | 押入れ | おしいれ | tủ âm tường |
3 | 押さえる | おさえる | giữ, nắm giữ |
4 | 押し出す | おしだす | đẩy ra, đuổi |
5 | 押収する | おうしゅうする | chiếm, tịch thu |
252. 引
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 引く | ひく | kéo; rút; bị (cảm); tra |
2 | 引き出し | ひきだし | ngăn kéo |
3 | 引き出す | ひきだす | kéo ra; lấy ra |
4 | 引っ越す | ひっこす | chuyển đi, dọn đi |
5 | 引き分け | ひきわけ | hoà; huề; ngang điểm |
6 | 割引 | わりびき | giảm giá |
7 | 引用 | いんよう | trích dẫn |
8 | 引力 | いんりょく | lực hấp dẫn, sức hút |
253. 思
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 思う | おもう | nghĩ |
2 | 思い出す | おもいだす | nhớ lại |
3 | 思い出 | おもいで | kỷ niệm |
4 | 思いがけない | おもいがけない | chẳng ngờ |
5 | 思い切り | おもいきり | dứt khoát |
6 | 不思議な | ふしぎな | kỳ lạ, huyền bí |
7 | 思想 | しそう | tư tưởng |
254. 知
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 知る | しる | biết |
2 | 知らせる | しらせる | thông báo |
3 | 知り合い | しりあい | quen biết |
4 | 承知する | しょうちする | chấp nhận |
5 | 知人 | ちじん | người quen |
6 | 知識 | ちしき | kiến thức |
7 | 知性 | ちせい | sự thông minh |
8 | 知事 | ちじ | người đứng đầu một tỉnh (của Nhật) |
255. 考
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 考える | かんがえる | nghĩ, suy nghĩ |
2 | 考え | かんがえ | suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng |
3 | 考え方 | かんがえかた | cách suy nghĩ |
4 | 参考 | さんこう | tham khảo |
5 | 考慮する | こうりょする | suy xét |
6 | 考古学 | こうこがく | khảo cổ học |
7 | 参考書 | さんこうしょ | sách tham khảo |
256. 死
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 死ぬ | しぬ | chết |
2 | 死 | し | cái chết, chết chóc |
3 | 死体 | したい | thi thể |
4 | 必死 | ひっし | sự quyết tâm |
5 | 死亡 | しぼう | sự tử vong; chết |
6 | 安楽死 | あんらくし | chết nhẹ nhàng; chết êm ái |
7 | 死者 | ししゃ | người chết |
8 | 死語 | しご | tử ngữ, ngôn ngữ chết |
***