Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 17

Kanji Look And Learn – Bài 17

Kanji Look And Learn – Bài 17
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

257.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 医者 いしゃ bác sĩ
2 医学 いがく y học
3 歯医者 はいしゃ nha sĩ
4 医院 いいん y viện
5 医療 いりょう y liệu, sự chữa trị
6 医師 いし bác sĩ
7 医薬品 いやくひん dược phẩm

258.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 始まる はじまる bắt đầu; khởi đầu
2 始める はじめる bắt đầu
3 開始する かいしする bắt đầu
4 始終 しじゅう từ đầu đến cuối
5 書き始める かきはじめる bắt đầu viết
6 始発 しはつ chuyến tàu đầu tiên trong ngày
7 原始的な げんしてきな nguyên thủy; sơ khai; ban sơ

259.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 終わる おわる kết thúc, xong
2 終わり おわり hết, kết thúc
3 終える おえる hoàn thành; kết thúc
4 最終 さいしゅう sau cùng; cuối cùng
5 終了 しゅうりょう sự kết thúc
6 終電 しゅうでん chuyến xe điện cuối của ngày
7 終点 しゅうてん trạm cuối cùng; ga cuối cùng
8 始終 しじゅう từ đầu đến cuối

260.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いし đá, hòn đá
2 宝石 ほうせき đá quý
3 石けん せっけん xà phòng
4 石油 せきゆ dầu hoả
5 石炭 せきたん than đá
6 磁石 じしゃく nam châm

261.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 研究 けんきゅう sự học tập; sự nghiên cứu
2 研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
3 研究室 けんきゅうしつ phòng nghiên cứu
4 研究所 けんきゅうじょ/けんきゅうしょ trung tâm nghiên cứu
5 研修 けんしゅう sự đào tạo
6 研ぐ とぐ mài giũa; chà xát cho bóng lên

262.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 研究 けんきゅう sự học tập; sự nghiên cứu;
2 研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
3 研究室 けんきゅうしつ phòng nghiên cứu
4 究明 きゅうめい điều tra
5 究極の けんきょくの tận cùng; cuối cùng
6 究める きわめる nâng cao; rèn luyện; tìm hiểu dến cùng
7 探究 たんきゅう sự theo đuổi; sự tìm kiếm

263.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 留学する りゅうがくする du học
2 留学生 りゅうがくせい du học sinh
3 留守 るす vắng nhà
4 留守番電話 るすばんでんわ máy trả lời
5 留める とめる đóng lại; kẹp lại
6 書留 かきとめ thư bảo đảm, gửi đảm bảo

264.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 有名な ゆうめいな nổi tiếng
2 有る ある
3 有料 ゆうりょう có phí, có tính phí
4 有利な ゆうりな có lợi, thuận lợi
5 有効な ゆうこうな có hiệu quả, có hiệu lực, đắc dụng
6 有能な ゆうのうな có năng lực, đắc lực
7 有難い ありがたい biết ơn; cảm kích
8 有無 うむ sự có hay không có

265.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 産業 さんぎょう công nghiệp, nghề
2 生産 せいさん sản xuất
3 お土産 おみやげ quà đặc sản, lưu niệm
4 産地 さんち nơi sản xuất
5 共産主義 きょうさんしゅぎ chủ nghĩa Cộng Sản
6 財産 ざいさん tài sản
7 産む うむ sinh, đẻ
8 不動産 ふどうさん bất động sản

266.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 工業 こうぎょう công nghiệp
2 授業 じゅぎょう giờ học, buổi học
3 卒業 そつぎょう tốt nghiệp
4 職業 しょくぎょう nghề nghiệp
5 企業 きぎょう doanh nghiệp, công ty
6 営業中 えいぎょうちゅう đang kinh doanh, mở cửa
7 自業自得 じごうじとく gieo nhân nào gặt quả đó
8 農業 のうぎょう nông nghiệp

267.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 くすり thuốc
2 薬屋 くすりや nhà thuốc
3 農薬 のうやく thuốc trừ sâu,hoá chất nông nghiệp
4 薬局 やっきょく nhà thuốc
5 薬指 くすりゆび ngón áp út
6 風邪薬 かぜぐすり thuốc cảm
7 薬学 やくがく dược học

268.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 働く はたらく làm việc
2 共働き ともばたらき cả 2 vợ chồng cùng đi làm
3 働き者 はたらきもの người lao động cần cù
4 労働 ろうどう lao động
5 労働者 ろうどうしゃ người lao động, công nhân
6 労働組合 ろうどうくみあい công đoàn

269.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 会社員 かいしゃいん nhân viên công ty
2 店員 てんいん nhân viên cửa hàng
3 銀行員 ぎんこういん nhân viên ngân hàng
4 全員 ぜんいん toàn thể mọi người
5 公務員 こうむいん công chức; viên chức nhà nước
6 会員 かいいん hội viên
7 満員 まんいん đầy người, chật ních người
8 教員 きょういん giáo viên

270.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 武士 ぶし võ sĩ, chiến binh
2 博し はくし/はかせ giáo sư
3 修士 しゅうし thạc sĩ
4 弁護士 べんごし luật sư
5 紳士 しんし quý ông, người cao sang
6 消防士 しょうぼうし lính cứu hoả
7 会計士 かいけいし kế toán
8 税理士 ぜいりし kế toán thuế

271.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 仕事 しごと công việc
2 仕方 しかた cách làm, phương pháp
3 仕上げる しあげる hoàn thành, hoàn thiên
4 仕返し しかえし trả thù, báo thù
5 奉仕活動 ほうしかつどう hoạt động tình nguyện
6 仕える つかえる phục vụ, phụng sự
7 給仕 きゅうじ phục vụ, hầu bàn

272.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 こと điều, chuyện, việc
1 仕事 しごと công việc
3 火事 かじ hoả hoạn, đám cháy
4 食事 しょくじ bữa ăn
5 返事 へんじ trả lời
6 事故 じこ tai nạn, sự cố
7 用事 ようじ việc bận
8 事務所 じむしょ văn phòng làm việc

***