Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 14

Kanji Look And Learn – Bài 14

Kanji Look And Learn – Bài 14
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

209.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 教える おしえる dạy, dạy dỗ, chỉ bảo
2 教室 きょうしつ phòng học
3 教会 きょうかい nhà thờ
4 教育 きょういく giáo dục
5 教授 きょうじゅ giáo sư, giảng viên
6 教師 きょうし giáo viên
7 教科書 きょうかしょ sách giáo khoa
8 宗教 しゅうきょう tôn giáo
9 教わる おそわる được dạy

210.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 教室 きょうしつ phòng học
2 研究室 けんきゅうしつ phòng nghiên cứu
3 会議室 かいぎしつ phòng họp
4 待合室 まちあいしつ phòng đợi
5 温室 おんしつ nhà kính
6 地下室 ちかしつ tầng hầm
7 和室 わしつ phòng kiểu Nhật
8 浴室 よくしつ phòng tắm

211.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 はね cánh, lông vũ
2 羽根 はね cánh, lông vũ
3 一羽 いちわ một con (chim)
4 千羽 せんば ngàn con chim
5 羽毛 うもう lông vũ

212.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 習う ならう học tập
2 練習 れんしゅう luyện tập
3 習慣 しゅうかん tập quán, thói quen
4 復習 ふくしゅう ôn tập
5 予習 よしゅう soạn bài
6 学習 がくしゅう việc học tập
7 自習 じしゅう tự học
8 習字 しゅうじ sự luyện chữ

213.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 漢字 かんじ chữ Hán
2 漢和辞典 かんわじてん Từ điển Nhật -Hán
3 漢方薬 かんぽうやく thuốc đông y; thuốc bắc
4 漢文 かんぶん Hán văn

214.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 chữ
1 漢字 かんじ chữ Hán
3 文字 もじ chữ cái; văn tự
4 名字 みょうじ họ
5 数字 すうじ chữ số; con số
6 習字 しゅうじ luyện chữ
7 活字 かつじ chữ in

215.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 入学式 にゅうがくしき lễ nhập học
2 結婚式 けっこんしき lễ cưới
3 しき hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
4 正式な せいしきな chính thức
5 洋式 ようしき kiểu Tây
6 和式 わしき kiểu Nhật

216.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 試験 しけん kỳ thi
2 試合 しあい cuộc thi đấu, trận đấu
3 試す ためす thử; thử nghiệm
4 試みる こころみる thử
5 入学試験 にゅうがくしけん kỳ thi nhập học
6 試食 ししょく ăn thử

217.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 試験 しけん kỳ thi
2 経験 けいけん kinh nghiệm
3 実験 じっけん thí nghiệm
4 受験 じゅけん dự thi
5 体験 たいけん trải nghiệm, thể nghiệm

218. 宿


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 宿題 しゅくだい bài tập về nhà
2 下宿 げしゅく nhà trọ
3 宿泊 しゅくはく sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
4 宿 やど chỗ trọ; chỗ tạm trú
5 民宿 みんしゅく nhà trọ tư nhân
6 雨宿り あまやどり trú mưa

219.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 宿題 しゅくだい bài tập về nhà
2 問題 もんだい vấn đề, bài tập
3 だい tiêu đề
4 題名 だいめい tựa đề, tên (sách, bài hát…)
5 話題 わだい chủ đề câu chuyện
6 議題 ぎだい chủ đề cuộc thảo luận
7 課題 かだい đề tài, nhiệm vụ, thách thức
8 主題 しゅだい đề tài, chủ đề

220.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 文学 ぶんがく văn học
2 作文 さくぶん bài văn, bài làm văn
3 文化 ぶんか văn hoá
3 文字 もじ chữ cái; văn tự
5 文法 ぶんぽう văn phạm
6 英文 えいぶん câu tiếng Anh
7 文句 もんく lời than phiền, phàn nàn
8 ふみ thư, câu văn

221.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 英語 えいご tiếng Anh
2 英雄 えいゆう anh hùng
3 英国 えいこく nước Anh
4 英会話 えいかいわ bài đàm thoại tiếng Anh
5 英和辞典 えいわじてん từ điển Anh-Nhật
6 和英辞典 わえいじてん từ điển Nhật -Anh

222.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 質問 しつもん câu hỏi
2 しつ chất lượng
3 性質 せいしつ tính chất, bản chất
4 物質 ぶっしつ vật chất
5 素質 そしつ tố chất
6 神経質 しんけいしつ tính dễ bị kích động, căng thẳng
7 質屋 しちや tiệm cầm đồ

223.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 問題 もんだい vấn đề, câu hỏi, bài tập
2 質問 しつもん câu hỏi, chất vấn
3 問い とい câu hỏi
4 問い合わせ といあわせ nơi hướng dẫn, giải đáp thắc mắc
5 訪問 ほうもん thăm viếng
6 疑問 ぎもん câu hỏi, nghi vấn
7 学問 がくもん học vấn
8 問屋 とんや cửa hàng bán sỉ, hãng buôn bán

224.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 説明 せつめい giải thích
2 小説 しょうせつ tiểu thuyết
3 解説 かいせつ giải thích, diễn giải
4 説得する せっとくする thuyết phục
5 説教する せっきょうする thuyết giáo
6 仮説 かせつ sự phỏng đoán; giả thuyết
7 解く とく giải quyết; giải đáp; cởi bỏ
8 遊説 ゆうぜい vận động chính trị, vận động tranh cử

***