Kanji Look And Learn – Bài 20
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
305. 場
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 場所 | ばしょ | nơi chốn, địa điểm |
2 | 場合 | ばあい | trường hợp |
3 | 会場 | かいじょう | hội trường |
4 | 工場 | こうじょう | nhà máy |
5 | 売り場 | うりば | quầy bán hàng |
6 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đậu xe |
7 | 広場 | ひろば | quảng trường |
8 | 市場 | いちば | chợ |
306. 戸
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 戸 | と | cửa |
2 | 戸棚 | とだな | tủ đựng chén |
3 | 井戸 | いど | giếng |
4 | 戸締り | とじまり | việc đóng cửa, việc khoá cửa |
5 | 網戸 | あみど | cửa lưới |
6 | 江戸時代 | えどじだい | thời đại Edo |
7 | 戸籍 | こせき | hộ khẩu |
307. 所
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | どんな所 | どんなところ | nơi như thế nào? |
2 | 台所 | だいどころ | nhà bếp |
3 | 住所 | じゅうしょ | địa chỉ |
4 | 近所 | きんじょ | hàng xóm, vùng lân cận |
5 | 場所 | ばしょ | nơi, địa điểm |
6 | 事務所 | じむしょ | văn phòng, phòng làm việc |
7 | 市役所 | しやくしょ | toà thị chính |
308. 屋
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 本屋 | ほんや | nhà sách |
2 | 屋上 | おくじょう | sân thượng, nóc nhà |
3 | 八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả |
4 | 部屋 | へや | căn phòng |
5 | 床屋 | とこや | hiệu hớt tóc nam |
6 | 屋根 | やね | mái nhà |
7 | 名古屋 | なごや | Nagoya |
8 | 酒屋 | さかや | quán rượu |
309. 堂
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 食堂 | しょくどう | nhà ăn, căn tin |
2 | 講堂 | こうどう | giảng đường |
3 | 堂々と | どうどうと | đường bệ, to lớn, thẳng thắn |
4 | 公会堂 | こうかいどう | tòa thị chính |
5 | 国会議事堂 | こっかいぎじどう | tòa nhà quốc hội |
310. 都
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 東京都 | とうきょうと | Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo |
2 | 首都 | しゅと | thủ đô |
3 | 都合 | つごう | sự thuận tiện; sự thuận lợi |
4 | 京都 | きょうと | Kyoto |
5 | 都会 | とかい | thành phố, đô thị |
6 | 都 | みやこ | thủ đô |
7 | 都心 | としん | trung tâm thành phố |
311. 県
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 長野県 | ながのけん | (tỉnh) Nagano |
2 | 県庁 | けんちょう | ủy ban hành chính tỉnh, ủy ban tỉnh |
3 | 県知事 | けんちじ | người đứng đầu một tỉnh (của N |
4 | 県立 | けんりつ | sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thàn |
5 | 都道府県 | とどうふけん | sự phân chia hành chính của Nhật |
312. 区
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 北区 | きたく | Kita-ku, (quận) Kita |
2 | 区切る | くぎる | chia cắt; chia; phân chia |
3 | 区域 | くいき | khu vực |
4 | 地区 | ちく | khu, miền, vùng |
5 | 区役所 | くやくしょ | trụ sở hành chính khu vực |
6 | 区別する | くべつする | phân biệt |
7 | 区間 | くかん | đoạn, khoảng cách |
313. 池
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 池 | いけ | ao |
2 | 電池 | でんち | pin |
3 | 溜め池 | ためいけ | ao thuỷ lợi, hồ tưới tiêu |
4 | 貯水池 | ちょすいち | hồ chứa nước |
5 | 用水池 | ようすいち | hồ chứa nước |
314. 発
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 発音 | はつおん | phát âm |
2 | 出発 | しゅっぱつ | xuất phát |
3 | 発表 | はっぴょう | phát biểu |
4 | 発明 | はつめい | phát minh |
5 | 発見 | はっけん | phát hiện |
6 | 発売 | はつばい | sự bán ra |
7 | 始発 | しはつ | chuyến tàu đầu tiên trong ngày |
8 | 発足 | ほっそく | sự thiết lập, khánh thành, khai mạc |
315. 建
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 建てる | たてる | xây, xây dựng |
2 | 建物 | たてもの | toà nhà |
3 | 建つ | たつ | được xây dựng; được dựng nên; |
4 | 建設 | けんせつ | sự kiến thiết; sự xây dựng |
5 | 建築 | けんちく | kiến trúc |
6 | 二階建て | にかいだて | toà nhà hai tầng |
7 | 建国 | けんこく | lập nước |
8 | 建立 | こんりゅう | sự xây dựng chùa chiền, đền đài,… |
316. 物
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 物 | もの | đồ vật, vật |
2 | 食べ物 | たべもの | thức ăn, đồ ăn |
3 | 飲み物 | のみもの | thức uống |
4 | 買い物 | かいもの | việc mua sắm |
5 | 着物 | きもの | Kimono |
6 | 動物 | どうぶつ | động vật |
2 | 建物 | たてもの | toà nhà |
8 | 果物 | くだもの | trái cây |
9 | 荷物 | にもつ | hành lý, đồ đạc |
317. 品
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 品物 | しなもの | hàng hoá |
2 | 日用品 | にちようひん | nhu yếu phẩm hàng ngày |
3 | 製品 | せいひん | sản phẩm |
4 | 必需品 | ひつじゅひん | nhu yếu phẩm |
5 | 作品 | さくひん | tác phẩm |
6 | 上品な | じょうひんな | cao quý, tao nhã |
7 | 下品な | げひんな | thấp kém; tầm thường |
8 | 食料品 | しょくりょうひん | lương thực thực phẩm |
318. 旅
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 旅行 | りょこう | du lịch |
2 | 旅館 | りょかん | lữ quán; nhà trọ dùng cho khác |
3 | 旅券 | りょけん | hộ chiếu |
4 | 旅 | たび | chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch |
5 | 一人旅 | ひとりたび | du lịch một mình |
6 | 旅費 | りょひ | chi phí du lịch |
319. 通
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 通る | とおる | đi qua, chạy (tàu xe), thông |
2 | 通う | かよう | đi học |
3 | 通り | とおり | con đường |
4 | 交通 | こうつう | giao thông |
5 | 通訳 | つうやく | thông dịch |
6 | 普通の | ふつうの | thông thường |
7 | 通学 | つうがく | đi học |
8 | 通勤 | つうきん | đi làm |
320. 進
Từ vựng liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 進む | すすむ | tiến lên; tiến triển; tiến bộ |
2 | 進める | すすめる | thúc đẩy; xúc tiến |
3 | 進学 | しんがく | sự học lên đại học |
4 | 進歩 | しんぽ | tiến bộ |
5 | 進化 | しんか | tiến hoá |
6 | 昇進 | しょうしん | thăng tiến, thăng cấp |
7 | 先進国 | せんしんこく | nước tiên tiến |
***